Atalanta U23 (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Atalanta U23
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pardel Piotr
19
2
180
0
0
0
0
95
Vismara Paolo
21
36
3240
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bernasconi Lorenzo
20
20
972
1
0
0
0
4
Berto Gabriele
21
16
1110
0
0
4
0
43
Bonfanti Giovanni
21
21
1711
1
0
5
0
23
Ceresoli Andrea
21
32
2751
1
0
4
0
3
Del Lungo Tommaso
20
14
1161
1
0
1
0
14
Ghislandi Davide
22
26
1479
3
0
0
0
26
Masi Alberto
31
11
818
0
0
4
1
20
Mora Christian
26
2
12
0
0
0
0
6
Palestra Marco
19
36
2999
3
0
5
1
33
Regonesi Iacopo
20
7
368
0
0
0
0
15
Solcia Daniele
23
20
1480
0
0
9
1
13
Varnier Marco
25
20
1684
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Awua Theophilus
26
20
1279
0
0
5
0
31
Cassa Federico
18
1
74
0
0
0
0
4
Comi Pietro
19
4
334
0
0
1
0
72
Cortinovis Alessandro
23
18
789
0
0
2
0
25
Da Riva Jacopo
23
3
67
0
0
0
0
8
Gyabuaa Manu
22
29
1924
1
0
10
0
20
Jimenez Kaleb
21
15
905
2
0
2
0
8
Mallamo Alessandro
25
19
1452
1
0
3
0
44
Mendicino Leonardo
17
18
783
0
0
2
0
Muhameti Endri
19
10
463
0
0
3
0
48
Panada Simone
21
16
1177
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Balde Siren
19
16
927
4
0
0
0
30
Capac Alexandru
18
1
6
0
0
0
0
10
Capone Christian
25
30
1912
4
0
5
0
80
Chiwisa Mannah
21
9
337
0
0
0
0
11
Cisse Moustapha
20
18
1034
6
0
1
0
73
De Nipoti Tommaso
20
26
920
1
0
1
0
20
Di Serio Giuseppe
22
21
1497
4
0
3
1
44
Falleni Alessandro
21
5
92
1
0
0
0
90
Italen Jonathan
22
16
598
3
0
5
0
90
Rosa Alessio
21
1
21
0
0
0
0
9
Vlahovic Vanja
20
13
560
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Modesto Francesco
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Vismara Paolo
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bernasconi Lorenzo
20
4
300
0
0
0
0
4
Berto Gabriele
21
3
270
0
0
0
0
43
Bonfanti Giovanni
21
2
123
1
0
0
0
23
Ceresoli Andrea
21
3
270
0
0
2
0
14
Ghislandi Davide
22
3
99
0
0
0
0
6
Palestra Marco
19
4
353
0
0
0
0
15
Solcia Daniele
23
1
56
0
0
0
0
13
Varnier Marco
25
1
67
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Comi Pietro
19
4
214
0
0
0
1
8
Gyabuaa Manu
22
3
246
0
0
1
0
20
Jimenez Kaleb
21
3
262
1
0
1
0
44
Mendicino Leonardo
17
2
115
0
0
0
0
Muhameti Endri
19
3
48
0
0
0
0
48
Panada Simone
21
3
267
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Balde Siren
19
3
118
1
0
0
0
10
Capone Christian
25
4
321
0
0
1
0
11
Cisse Moustapha
20
4
305
2
0
1
0
73
De Nipoti Tommaso
20
2
69
0
0
0
0
9
Vlahovic Vanja
20
4
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Modesto Francesco
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Avogadri Lorenzo
22
0
0
0
0
0
0
30
Bertini Tommaso
20
0
0
0
0
0
0
22
Dajcar Matevz
22
0
0
0
0
0
0
55
Gelmi Ludovico
23
0
0
0
0
0
0
1
Pardel Piotr
19
2
180
0
0
0
0
95
Vismara Paolo
21
40
3600
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bernasconi Lorenzo
20
24
1272
1
0
0
0
4
Berto Gabriele
21
19
1380
0
0
4
0
43
Bonfanti Giovanni
21
23
1834
2
0
5
0
23
Ceresoli Andrea
21
35
3021
1
0
6
0
3
Del Lungo Tommaso
20
14
1161
1
0
1
0
14
Ghislandi Davide
22
29
1578
3
0
0
0
26
Masi Alberto
31
11
818
0
0
4
1
20
Mora Christian
26
2
12
0
0
0
0
2
Obric Relja
18
0
0
0
0
0
0
6
Palestra Marco
19
40
3352
3
0
5
1
57
Ramaj Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
33
Regonesi Iacopo
20
7
368
0
0
0
0
3
Simonetto Federico
18
0
0
0
0
0
0
15
Solcia Daniele
23
21
1536
0
0
9
1
19
Tavanti Mattia
19
0
0
0
0
0
0
13
Varnier Marco
25
21
1751
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Armstrong Daniel
19
0
0
0
0
0
0
86
Awua Theophilus
26
20
1279
0
0
5
0
31
Cassa Federico
18
1
74
0
0
0
0
4
Comi Pietro
19
8
548
0
0
1
1
72
Cortinovis Alessandro
23
18
789
0
0
2
0
25
Da Riva Jacopo
23
3
67
0
0
0
0
8
Gyabuaa Manu
22
32
2170
1
0
11
0
20
Jimenez Kaleb
21
18
1167
3
0
3
0
8
Mallamo Alessandro
25
19
1452
1
0
3
0
44
Mendicino Leonardo
17
20
898
0
0
2
0
Muhameti Endri
19
13
511
0
0
3
0
48
Panada Simone
21
19
1444
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Balde Siren
19
19
1045
5
0
0
0
30
Capac Alexandru
18
1
6
0
0
0
0
10
Capone Christian
25
34
2233
4
0
6
0
80
Chiwisa Mannah
21
9
337
0
0
0
0
11
Cisse Moustapha
20
22
1339
8
0
2
0
73
De Nipoti Tommaso
20
28
989
1
0
1
0
20
Di Serio Giuseppe
22
21
1497
4
0
3
1
44
Falleni Alessandro
21
5
92
1
0
0
0
90
Italen Jonathan
22
16
598
3
0
5
0
90
Rosa Alessio
21
1
21
0
0
0
0
9
Vlahovic Vanja
20
17
654
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Modesto Francesco
42
Quảng cáo
Quảng cáo