Atl. Rafaela (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Atl. Rafaela
Sân vận động:
Estadio Nuevo Monumental
(Rafaela)
Sức chứa:
20 660
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bergia Mayco
22
13
1170
0
0
1
0
1
Grinovero Agustin
23
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Colombo Rodrigo
31
8
720
0
0
3
0
6
Jappert Kevin
20
12
973
1
0
1
0
13
Kozlovsky Nicolas
21
4
206
0
0
0
0
3
Oliver Francisco Javier
28
14
1260
0
0
0
0
3
Quiroz Franco
26
12
958
0
0
4
0
4
Stizza Joaquin
21
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguero Emiliano
29
4
120
0
0
0
0
11
Aguirre Jonas
32
6
317
0
0
0
0
16
Biolatto Luciano
19
1
1
0
0
0
0
14
Bravo Ivan
20
5
111
0
0
0
0
7
Capurro Juan
29
14
1028
1
0
3
0
5
Fissore Matias
33
14
1037
0
0
3
0
20
Galeano Juan Daniel
35
13
894
0
0
1
0
8
Macellari Alejo
?
1
57
0
0
0
0
16
Merlino Lisandro
?
6
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Albertengo Gino
20
3
89
0
0
0
0
10
Albertengo Lucas
33
13
764
3
0
3
0
11
Berrondo Augusto
24
9
546
1
0
0
0
18
Funez Nazareno
23
14
989
4
0
0
0
8
Portillo Ayrton
23
14
1260
0
0
0
0
11
Pugliese Gianluca
27
5
449
0
0
1
0
17
Tomatis Bautista
19
6
122
0
0
1
0
19
Vidal Patricio
32
14
367
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pancaldo Ricardo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bergia Mayco
22
13
1170
0
0
1
0
1
Grinovero Agustin
23
1
90
0
0
1
0
12
Turnes Ignacio
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Colombo Rodrigo
31
8
720
0
0
3
0
6
Jappert Kevin
20
12
973
1
0
1
0
13
Kozlovsky Nicolas
21
4
206
0
0
0
0
3
Oliver Francisco Javier
28
14
1260
0
0
0
0
3
Quiroz Franco
26
12
958
0
0
4
0
4
Stizza Joaquin
21
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aguero Emiliano
29
4
120
0
0
0
0
11
Aguirre Jonas
32
6
317
0
0
0
0
16
Biolatto Luciano
19
1
1
0
0
0
0
14
Bravo Ivan
20
5
111
0
0
0
0
7
Capurro Juan
29
14
1028
1
0
3
0
5
Fissore Matias
33
14
1037
0
0
3
0
20
Galeano Juan Daniel
35
13
894
0
0
1
0
8
Macellari Alejo
?
1
57
0
0
0
0
16
Merlino Lisandro
?
6
170
0
0
0
0
14
Ostertag Ian
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Albertengo Gino
20
3
89
0
0
0
0
10
Albertengo Lucas
33
13
764
3
0
3
0
11
Berrondo Augusto
24
9
546
1
0
0
0
18
Funez Nazareno
23
14
989
4
0
0
0
8
Portillo Ayrton
23
14
1260
0
0
0
0
11
Pugliese Gianluca
27
5
449
0
0
1
0
17
Tomatis Bautista
19
6
122
0
0
1
0
19
Vidal Patricio
32
14
367
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pancaldo Ricardo
54
Quảng cáo
Quảng cáo