Atlantis 2 (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Atlantis 2
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Kallman Robin
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Fujioka Soshi
23
8
699
1
0
1
0
5
Sevcenko Victor
32
10
900
1
0
0
0
37
Sfishta Adonis
21
7
586
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Ajunwoko Chidera
21
3
202
0
0
1
0
96
Akerlund Daniel
23
10
697
2
0
2
0
21
Ani Emmanuel
21
4
198
0
0
1
0
10
Bekhedda Mohammed
35
10
900
6
0
4
0
45
Fazli Masiholla
?
5
282
0
0
1
0
40
Kekkonen Veeti
?
2
31
0
0
0
0
15
Lehtovuori Leevi
26
8
431
0
0
2
0
70
Mehmeti Albin
22
1
90
0
0
0
0
24
Ndaziramiye Ngabo
21
5
289
1
0
2
0
23
Nworah David
29
7
592
0
0
2
0
29
Saukkonen Jooa
?
4
131
0
0
0
0
27
Sipi Roope
21
6
397
0
0
1
0
9
Soderlund Impton
24
10
655
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ambasciano Matias
22
6
255
1
0
0
0
3
Camara Demba
28
10
715
3
0
0
0
7
Kouakou Konan Odilon
28
4
217
0
0
2
0
32
Miyakoshi Keita
25
9
762
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Heib Noel
18
0
0
0
0
0
0
88
Kallman Robin
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Fujioka Soshi
23
8
699
1
0
1
0
5
Sevcenko Victor
32
10
900
1
0
0
0
37
Sfishta Adonis
21
7
586
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Ajunwoko Chidera
21
3
202
0
0
1
0
96
Akerlund Daniel
23
10
697
2
0
2
0
21
Ani Emmanuel
21
4
198
0
0
1
0
10
Bekhedda Mohammed
35
10
900
6
0
4
0
45
Fazli Masiholla
?
5
282
0
0
1
0
40
Kekkonen Veeti
?
2
31
0
0
0
0
15
Lehtovuori Leevi
26
8
431
0
0
2
0
28
Luht Carlos
?
0
0
0
0
0
0
70
Mehmeti Albin
22
1
90
0
0
0
0
24
Ndaziramiye Ngabo
21
5
289
1
0
2
0
23
Nworah David
29
7
592
0
0
2
0
29
Saukkonen Jooa
?
4
131
0
0
0
0
35
Singh Arashdeep
21
0
0
0
0
0
0
27
Sipi Roope
21
6
397
0
0
1
0
9
Soderlund Impton
24
10
655
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ambasciano Matias
22
6
255
1
0
0
0
20
Assehnoun Hamza
?
0
0
0
0
0
0
3
Camara Demba
28
10
715
3
0
0
0
7
Kouakou Konan Odilon
28
4
217
0
0
2
0
32
Miyakoshi Keita
25
9
762
3
0
0
0
Pinto Guilherme
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo