Atletico F.C. (Bóng đá, Colombia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Atletico F.C.
Sân vận động:
Estadio Olímpico Pascual Guerrero
(Cali)
Sức chứa:
37 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jaramillo Agudelo Juan Diego
24
15
1306
0
0
0
0
12
Suarez Miguel
25
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alomia Jhonier
25
12
715
0
0
4
0
26
Barriosnuevo Jose
33
8
675
0
0
1
0
15
Delgado Chara William
25
3
136
1
0
0
0
5
Diaz Luis
?
1
90
0
0
0
0
7
Hurtado Agulo Victor Alfonso
23
2
126
0
0
0
0
19
Julio Jhonier
19
11
690
0
0
2
0
2
Reales Fontalvo Danny Manuel
23
4
293
0
0
0
0
20
Riascos Guaza Carlos Alberto
29
10
669
0
0
1
0
4
Veira Jhon
20
4
291
0
0
0
0
4
Ventes Cundumi Kevin Alberto
22
10
787
0
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Balanta Arevalo Eder Andres
28
11
849
0
0
4
1
21
Barbosa Ospino Breiner Camilo
23
14
972
1
0
3
0
16
Eraso Gabriel
23
5
323
2
0
0
0
5
Hernandez Steven
25
10
550
0
0
0
0
8
Montano Erick
28
8
517
0
0
3
1
18
Mosorongo Zamora Nelson
22
15
1317
0
0
4
0
17
Parra Aguirre Juan Felipe
24
1
58
0
0
0
0
25
Pena Juan
24
4
94
0
0
1
0
11
Quinonez Juan
21
10
569
1
0
0
0
17
Rivera Hinestroza Nelson Andres
28
7
274
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Camacho Bernasa Edward Yesid
23
10
546
0
0
1
1
24
Escobar Carabali Junior Esteban
26
14
1216
0
0
1
0
9
Lizalda Ethan
22
13
825
0
0
1
0
14
Navarro Cardenas Diego
25
4
163
0
0
0
0
7
Quinones Saya Jhon
23
4
245
0
0
1
0
13
Trochez Jean
22
5
131
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Isaac Aaron
?
0
0
0
0
0
0
1
Jaramillo Agudelo Juan Diego
24
15
1306
0
0
0
0
Naar Aaron
19
0
0
0
0
0
0
12
Suarez Miguel
25
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alomia Jhonier
25
12
715
0
0
4
0
26
Barriosnuevo Jose
33
8
675
0
0
1
0
15
Delgado Chara William
25
3
136
1
0
0
0
5
Diaz Luis
?
1
90
0
0
0
0
7
Hurtado Agulo Victor Alfonso
23
2
126
0
0
0
0
19
Julio Jhonier
19
11
690
0
0
2
0
2
Reales Fontalvo Danny Manuel
23
4
293
0
0
0
0
20
Riascos Guaza Carlos Alberto
29
10
669
0
0
1
0
4
Veira Jhon
20
4
291
0
0
0
0
4
Ventes Cundumi Kevin Alberto
22
10
787
0
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Balanta Arevalo Eder Andres
28
11
849
0
0
4
1
21
Barbosa Ospino Breiner Camilo
23
14
972
1
0
3
0
16
Eraso Gabriel
23
5
323
2
0
0
0
5
Hernandez Steven
25
10
550
0
0
0
0
8
Montano Erick
28
8
517
0
0
3
1
18
Mosorongo Zamora Nelson
22
15
1317
0
0
4
0
17
Parra Aguirre Juan Felipe
24
1
58
0
0
0
0
25
Pena Juan
24
4
94
0
0
1
0
11
Quinonez Juan
21
10
569
1
0
0
0
17
Rivera Hinestroza Nelson Andres
28
7
274
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Camacho Bernasa Edward Yesid
23
10
546
0
0
1
1
24
Escobar Carabali Junior Esteban
26
14
1216
0
0
1
0
9
Lizalda Ethan
22
13
825
0
0
1
0
14
Navarro Cardenas Diego
25
4
163
0
0
0
0
7
Quinones Saya Jhon
23
4
245
0
0
1
0
13
Trochez Jean
22
5
131
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo