Grau (Bóng đá, Peru)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Grau
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Patricio
30
14
1260
0
0
0
0
21
Reynoso Alvaro
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ampuero Alvaro
31
7
349
0
0
3
0
16
F. Rojas
24
8
573
0
0
2
0
13
Franco Daniel Alejandro
32
13
1155
0
1
3
0
3
Reyes Jherson
19
3
57
0
0
0
0
6
Rodas Elsar
30
14
1013
0
3
5
0
4
Rosell Delgado Jose Anthony
29
4
130
0
0
0
0
15
Rostaing Jeremy
28
14
857
0
1
4
0
27
Tapia Rodrigo
29
14
1212
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Luis
33
4
121
0
0
0
0
29
Garcia Ceriani Benjamin
24
1
16
0
0
0
0
5
Guarderas Rafael
30
14
1117
0
0
2
0
25
Mora Oslimg
24
5
380
0
1
0
0
23
Oncoy Freddy
23
12
705
3
0
1
0
8
Soto Diego
22
15
1277
0
1
2
0
20
Vasquez Aldair
21
10
247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bandiera Neri
34
15
1232
4
0
0
0
77
Da Luz Regalado Mauro Andres
29
14
1127
3
1
0
0
17
Figueroa Nicolas
21
8
89
1
0
2
0
18
Godos Franklin
20
2
30
0
0
0
0
7
Sandoval Ray
29
9
754
1
0
0
0
22
Vivanco Piero
24
6
258
0
0
0
0
10
de la Cruz Paulo
24
15
833
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Comizzo Angel
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Patricio
30
14
1260
0
0
0
0
12
Cavalier Fernando
21
0
0
0
0
0
0
21
Reynoso Alvaro
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ampuero Alvaro
31
7
349
0
0
3
0
16
F. Rojas
24
8
573
0
0
2
0
26
Flores Arnold
19
0
0
0
0
0
0
13
Franco Daniel Alejandro
32
13
1155
0
1
3
0
3
Reyes Jherson
19
3
57
0
0
0
0
6
Rodas Elsar
30
14
1013
0
3
5
0
4
Rosell Delgado Jose Anthony
29
4
130
0
0
0
0
15
Rostaing Jeremy
28
14
857
0
1
4
0
27
Tapia Rodrigo
29
14
1212
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Luis
33
4
121
0
0
0
0
29
Garcia Ceriani Benjamin
24
1
16
0
0
0
0
5
Guarderas Rafael
30
14
1117
0
0
2
0
25
Mora Oslimg
24
5
380
0
1
0
0
23
Oncoy Freddy
23
12
705
3
0
1
0
8
Soto Diego
22
15
1277
0
1
2
0
20
Vasquez Aldair
21
10
247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bandiera Neri
34
15
1232
4
0
0
0
77
Da Luz Regalado Mauro Andres
29
14
1127
3
1
0
0
17
Figueroa Nicolas
21
8
89
1
0
2
0
18
Godos Franklin
20
2
30
0
0
0
0
19
Lama Edu
18
0
0
0
0
0
0
7
Sandoval Ray
29
9
754
1
0
0
0
22
Vivanco Piero
24
6
258
0
0
0
0
10
de la Cruz Paulo
24
15
833
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Comizzo Angel
62
Quảng cáo
Quảng cáo