Avai Kindermann Nữ (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Avai Kindermann Nữ
Sân vận động:
Estádio Carlos Alberto Costa Neves
(Caçador)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mike
32
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dani Venturini
26
7
447
0
0
0
0
4
Julia
22
3
255
0
0
0
0
6
Julia Cipriani
23
10
364
0
0
0
0
16
Kaila
24
10
594
0
0
2
0
13
Ramondegui Sofia
23
3
270
0
0
0
0
14
Raquel Beatriz
27
6
257
1
0
0
1
2
Raquelzinha
38
10
844
1
0
1
0
19
Simeia
36
9
810
0
0
2
0
3
Thaiane
25
5
314
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbara
21
10
791
0
0
1
0
21
Joyce Manfio
23
7
246
0
0
1
0
5
Kamila
31
9
742
0
0
2
0
7
Lopez Camila
22
10
486
1
0
1
0
20
Michelle
32
9
244
0
0
0
0
18
Miriam
27
5
121
0
0
1
0
17
Oliveira Lourdes
24
10
560
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brendha Patricia
22
10
778
1
0
2
0
23
Chaiane
21
1
16
0
0
0
0
11
Martinez Ramona
27
10
804
1
0
0
0
22
Riveros Antonia
21
6
107
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mike
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dani Venturini
26
2
153
0
0
0
0
4
Julia
22
2
180
0
0
0
0
6
Julia Cipriani
23
2
65
0
0
0
0
16
Kaila
24
2
117
0
0
0
0
14
Raquel Beatriz
27
1
3
0
0
0
0
2
Raquelzinha
38
2
167
0
0
1
0
22
Riveros Veronica
37
1
14
0
0
0
0
19
Simeia
36
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbara
21
2
180
0
0
1
0
21
Joyce Manfio
23
1
4
0
0
0
0
7
Lopez Camila
22
2
164
1
0
1
0
20
Michelle
32
1
13
0
0
0
0
18
Miriam
27
1
14
0
0
0
0
17
Oliveira Lourdes
24
2
54
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brendha Patricia
22
2
180
0
0
1
0
11
Martinez Ramona
27
2
180
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lucilene
21
0
0
0
0
0
0
1
Mike
32
12
1080
0
0
2
0
25
Quezia
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dani Venturini
26
9
600
0
0
0
0
4
Julia
22
5
435
0
0
0
0
6
Julia Cipriani
23
12
429
0
0
0
0
16
Kaila
24
12
711
0
0
2
0
24
Linares Fernanda
20
0
0
0
0
0
0
13
Ramondegui Sofia
23
3
270
0
0
0
0
14
Raquel Beatriz
27
7
260
1
0
0
1
2
Raquelzinha
38
12
1011
1
0
2
0
22
Riveros Veronica
37
1
14
0
0
0
0
19
Simeia
36
11
990
0
0
3
0
3
Thaiane
25
5
314
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbara
21
12
971
0
0
2
0
21
Joyce Manfio
23
8
250
0
0
1
0
5
Kamila
31
9
742
0
0
2
0
7
Lopez Camila
22
12
650
2
0
2
0
20
Michelle
32
10
257
0
0
0
0
18
Miriam
27
6
135
0
0
1
0
17
Oliveira Lourdes
24
12
614
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brendha Patricia
22
12
958
1
0
3
0
23
Chaiane
21
1
16
0
0
0
0
11
Martinez Ramona
27
12
984
2
0
0
0
22
Riveros Antonia
21
6
107
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo