Avoine (Bóng đá, Pháp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Avoine
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Legrand Romane
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borges Maxime
28
1
80
0
0
0
0
12
Guerin Benjamin
31
1
11
0
0
0
0
2
Louves Vincent
29
1
90
0
0
0
0
3
Si Mohammed Yannis
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bayilu Bonyonya Joel
25
1
90
0
0
1
0
9
Djemel Houari
29
2
55
1
0
0
0
18
Essis Franck
28
1
34
0
0
0
0
11
Fivet Simon
29
2
56
1
0
0
0
17
Locko Bryan
22
1
0
2
0
0
0
10
Rissonga Lemboma Vilmy
28
2
90
1
0
0
0
5
Soualhia Abdelnour
22
1
90
0
0
0
0
15
Youssouf Traore
26
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bertrand Johan
?
1
10
0
0
0
0
6
Gache Florent
36
1
62
0
0
0
0
14
Sakhi Fatrie
34
1
35
0
0
0
0
7
Thonnel Maxime
33
2
80
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Legrand Romane
25
1
90
0
0
0
0
16
Pistol Nicolas
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Borges Maxime
28
1
80
0
0
0
0
12
Guerin Benjamin
31
1
11
0
0
0
0
2
Louves Vincent
29
1
90
0
0
0
0
3
Si Mohammed Yannis
28
1
90
0
0
1
0
13
Tchouzoue Georges
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bayilu Bonyonya Joel
25
1
90
0
0
1
0
9
Djemel Houari
29
2
55
1
0
0
0
18
Essis Franck
28
1
34
0
0
0
0
11
Fivet Simon
29
2
56
1
0
0
0
20
Fournier Elie
22
0
0
0
0
0
0
3
Lakhamy Sullivan
26
0
0
0
0
0
0
17
Locko Bryan
22
1
0
2
0
0
0
10
Rissonga Lemboma Vilmy
28
2
90
1
0
0
0
5
Soualhia Abdelnour
22
1
90
0
0
0
0
15
Youssouf Traore
26
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bertrand Johan
?
1
10
0
0
0
0
6
Gache Florent
36
1
62
0
0
0
0
14
Sakhi Fatrie
34
1
35
0
0
0
0
7
Thonnel Maxime
33
2
80
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo