Avondale FC (Bóng đá, Úc)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Úc
Avondale FC
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Manos Thomas
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brice Ayden
28
4
339
0
0
1
0
14
Carpenter Blake
25
3
189
0
1
0
0
2
D’Argenio Massimo
21
2
42
0
0
0
0
3
Edwards Daniel
27
1
90
0
0
0
0
68
Kamara Kalilou
26
2
112
0
0
0
0
5
Reid Matthew
29
3
230
0
0
1
0
24
Wellsmore Emlyn
25
4
360
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Courtney-Perkins Jackson
26
4
114
0
0
1
0
80
Cuba Lee
27
4
66
1
1
0
0
11
Kur Kur
25
4
119
1
0
0
0
13
Towns Yitay
26
4
325
0
0
1
0
23
Trajceski Kristian
26
4
341
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguek Manyluak
25
4
343
6
2
0
0
41
Ahmed Yusuf
28
1
70
1
0
0
0
9
Ott George
23
3
58
0
0
0
0
27
Tevere Luca
23
4
312
4
1
2
0
22
Valentini Stefan
29
4
302
1
1
1
0
7
Zinni Stefan
29
4
207
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Markovski Zoran
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Manos Thomas
29
4
360
0
0
1
0
38
Mayen
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brice Ayden
28
4
339
0
0
1
0
14
Carpenter Blake
25
3
189
0
1
0
0
2
D’Argenio Massimo
21
2
42
0
0
0
0
3
Edwards Daniel
27
1
90
0
0
0
0
68
Kamara Kalilou
26
2
112
0
0
0
0
5
Reid Matthew
29
3
230
0
0
1
0
24
Wellsmore Emlyn
25
4
360
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Courtney-Perkins Jackson
26
4
114
0
0
1
0
80
Cuba Lee
27
4
66
1
1
0
0
33
Katebian Joey
29
0
0
0
0
0
0
11
Kur Kur
25
4
119
1
0
0
0
13
Towns Yitay
26
4
325
0
0
1
0
23
Trajceski Kristian
26
4
341
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguek Manyluak
25
4
343
6
2
0
0
41
Ahmed Yusuf
28
1
70
1
0
0
0
9
Ott George
23
3
58
0
0
0
0
27
Tevere Luca
23
4
312
4
1
2
0
22
Valentini Stefan
29
4
302
1
1
1
0
7
Zinni Stefan
29
4
207
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Markovski Zoran
52