Baleares (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Baleares
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lario Jeronimo
29
17
1486
0
0
0
0
1
Vila Ramon
22
20
1755
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campabadal Edu
31
15
1274
1
0
4
0
23
Ferroni Leonel
28
25
1925
1
0
6
0
3
Fornies
32
6
345
0
0
2
0
12
Gonzalez Raul
31
19
1187
1
0
4
0
5
Jaume Josep
23
14
1185
0
0
4
0
15
Juanra
29
23
1936
1
0
5
0
14
Navarro David
21
27
2156
0
0
9
2
22
Ofoli Felix
23
18
1549
0
0
2
0
4
Zalaya Alex
26
10
829
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alarcon Roberto
30
24
1805
2
0
4
0
18
Azeez Miguel
21
14
871
1
0
3
0
20
Munoz Pablo
20
4
154
0
0
0
0
21
Nana
30
28
1910
0
0
3
0
30
Ortega David
19
19
562
0
0
1
0
10
Pastrana Victor
27
36
2397
0
0
1
0
8
Ramon Antoni
22
24
1477
0
0
10
0
11
Rochina Ruben
33
11
617
1
0
3
0
19
Shashoua Armando
23
26
1761
1
0
3
0
6
Villapalos Alberto
29
24
1639
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alarcon Marco
22
3
25
0
0
0
0
31
Andrews George
19
5
100
1
0
0
0
28
Fernandez Federico
21
1
16
0
0
0
0
7
Marong Nuha
30
17
729
1
0
4
0
18
Martinez Jorge
25
6
119
0
0
1
0
29
Piera Juan
19
21
493
1
0
2
0
16
Rodriguez David
38
29
2025
7
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lario Jeronimo
29
17
1486
0
0
0
0
1
Vila Ramon
22
20
1755
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campabadal Edu
31
15
1274
1
0
4
0
23
Ferroni Leonel
28
25
1925
1
0
6
0
3
Fornies
32
6
345
0
0
2
0
12
Gonzalez Raul
31
19
1187
1
0
4
0
5
Jaume Josep
23
14
1185
0
0
4
0
15
Juanra
29
23
1936
1
0
5
0
14
Navarro David
21
27
2156
0
0
9
2
22
Ofoli Felix
23
18
1549
0
0
2
0
4
Zalaya Alex
26
10
829
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alarcon Roberto
30
24
1805
2
0
4
0
18
Azeez Miguel
21
14
871
1
0
3
0
36
Guerrero
?
0
0
0
0
0
0
20
Munoz Pablo
20
4
154
0
0
0
0
21
Nana
30
28
1910
0
0
3
0
30
Ortega David
19
19
562
0
0
1
0
10
Pastrana Victor
27
36
2397
0
0
1
0
8
Ramon Antoni
22
24
1477
0
0
10
0
11
Rochina Ruben
33
11
617
1
0
3
0
19
Shashoua Armando
23
26
1761
1
0
3
0
6
Villapalos Alberto
29
24
1639
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alarcon Marco
22
3
25
0
0
0
0
31
Andrews George
19
5
100
1
0
0
0
28
Fernandez Federico
21
1
16
0
0
0
0
7
Marong Nuha
30
17
729
1
0
4
0
18
Martinez Jorge
25
6
119
0
0
1
0
29
Piera Juan
19
21
493
1
0
2
0
16
Rodriguez David
38
29
2025
7
0
2
1
Quảng cáo
Quảng cáo