Bali United (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Bali United
Sân vận động:
Kapten I Wayan Dipta Stadium
(Gianyar)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguero dos Santos Adilson
33
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdillah Haudi
31
12
745
0
0
5
1
66
Agus Gede
21
2
15
0
0
0
0
33
Andhika Made
27
16
1080
1
1
3
0
44
Arel Kadek
19
15
1202
0
0
3
0
4
Dolah Elias
31
30
2332
2
0
6
0
2
Idrus Ardi
31
29
1853
0
3
8
0
24
Saputra Ricky
28
28
2400
1
3
3
0
23
Utomo Prabowo Ryuji
28
5
227
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agung Kadek
25
23
1155
1
0
4
0
74
Bassim Mohammed
28
27
2047
2
5
7
0
10
Bessa Eber
32
30
2431
3
7
8
0
86
Infantri Tegar
24
3
43
0
0
1
0
71
Kamal Luthfi
25
9
667
0
0
7
1
77
Lestaluhu Ramdani
32
14
426
0
1
1
0
73
Mulyana Jajang
35
18
1036
1
1
8
2
11
Roni Yabes
29
13
444
2
1
2
1
7
Saimima Sidik
26
13
778
0
0
3
0
14
Sausu Fadil
39
6
109
0
2
0
0
22
Setiawan Novri
30
22
1524
1
0
7
1
55
Wiratama Tito
20
6
235
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Arjuna Reski
19
20
830
1
1
2
0
41
Jaja Irfan
27
23
1211
4
0
3
0
94
Jefferson
29
27
1599
11
1
3
0
37
Marie Privat Jean Befolo Mbaga
32
30
2259
7
2
4
0
91
Rachmat Muhammad Syamsuddin
35
25
1121
2
1
1
0
91
Rahmat Muhammad Syamsuddin
35
8
316
2
0
0
0
9
Spasojevic Ilija
36
31
1448
8
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teco
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguero dos Santos Adilson
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdillah Haudi
31
1
84
0
0
0
0
4
Dolah Elias
31
1
90
0
0
0
0
2
Idrus Ardi
31
1
29
0
0
0
0
24
Saputra Ricky
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Bassim Mohammed
28
1
62
0
0
0
0
10
Bessa Eber
32
1
62
0
0
0
0
77
Lestaluhu Ramdani
32
1
29
0
0
0
0
73
Mulyana Jajang
35
1
7
0
0
0
0
7
Saimima Sidik
26
1
90
0
0
0
0
22
Setiawan Novri
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Arjuna Reski
19
1
16
0
0
0
0
94
Jefferson
29
1
46
0
0
1
0
37
Marie Privat Jean Befolo Mbaga
32
1
75
0
0
0
0
91
Rachmat Muhammad Syamsuddin
35
1
45
0
0
0
0
9
Spasojevic Ilija
36
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teco
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguero dos Santos Adilson
33
34
3060
0
0
3
0
13
Handika Rakasurya
23
0
0
0
0
0
0
88
Ridho Muhammad
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdillah Haudi
31
13
829
0
0
5
1
66
Agus Gede
21
2
15
0
0
0
0
33
Andhika Made
27
16
1080
1
1
3
0
44
Arel Kadek
19
15
1202
0
0
3
0
4
Dolah Elias
31
31
2422
2
0
6
0
2
Idrus Ardi
31
30
1882
0
3
8
0
24
Saputra Ricky
28
29
2490
1
3
3
0
23
Utomo Prabowo Ryuji
28
5
227
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agung Kadek
25
23
1155
1
0
4
0
74
Bassim Mohammed
28
28
2109
2
5
7
0
10
Bessa Eber
32
31
2493
3
7
8
0
86
Infantri Tegar
24
3
43
0
0
1
0
71
Kamal Luthfi
25
9
667
0
0
7
1
77
Lestaluhu Ramdani
32
15
455
0
1
1
0
73
Mulyana Jajang
35
19
1043
1
1
8
2
11
Roni Yabes
29
13
444
2
1
2
1
7
Saimima Sidik
26
14
868
0
0
3
0
14
Sausu Fadil
39
6
109
0
2
0
0
22
Setiawan Novri
30
23
1614
1
0
7
1
42
Simon Maouri Ananda
?
0
0
0
0
0
0
55
Wiratama Tito
20
6
235
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Arjuna Reski
19
21
846
1
1
2
0
17
Hidayat Taufik
24
0
0
0
0
0
0
41
Jaja Irfan
27
23
1211
4
0
3
0
94
Jefferson
29
28
1645
11
1
4
0
37
Marie Privat Jean Befolo Mbaga
32
31
2334
7
2
4
0
91
Rachmat Muhammad Syamsuddin
35
26
1166
2
1
1
0
91
Rahmat Muhammad Syamsuddin
35
8
316
2
0
0
0
9
Spasojevic Ilija
36
32
1538
8
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teco
49
Quảng cáo
Quảng cáo