Balikpapan (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Balikpapan
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Pambudi Riki
28
11
990
0
0
1
0
20
Rizkiyana Dian
21
4
360
0
0
0
0
1
Rossy Gianluca
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ardiansyah Fajri
24
5
320
0
0
1
0
18
Hamid Ammarsyahdi
23
2
42
0
0
0
0
17
Kahar
35
12
895
0
0
0
0
30
May Randy
23
11
957
0
0
2
0
5
Nurikhsan Fauqa
22
11
573
1
0
1
0
75
Putra Ibnu
24
8
405
1
0
4
1
16
Robby Muhammad
38
15
1305
0
0
1
0
2
Sudirman Uchida
21
5
210
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Adi Bagus
23
3
62
0
0
1
0
89
Alua Septinus
34
9
406
1
0
1
0
42
Anwar Misbah
23
11
619
1
0
1
0
11
Duaramury Nevy
25
14
810
1
0
1
0
13
Dwiyan Risky
25
6
352
0
0
1
0
27
Effendi Yusuf
35
10
594
0
0
1
0
15
Habibi
25
6
506
0
0
0
0
24
Husain Hasan
29
3
68
0
0
1
0
14
Huwae Marshell
31
13
966
0
0
5
0
8
Nouri Ali
28
15
821
0
1
4
0
86
Renaldi Jovanni
20
5
232
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ades Tama Faldi
25
12
741
1
0
0
0
19
Ardiana Ardi
20
17
1145
6
0
2
0
28
Bolang Salmani
21
8
432
0
1
0
0
7
Isir Freddy
30
12
728
1
0
2
0
57
Komboy Papua
25
14
990
2
0
6
0
77
Sabda Lorensius
24
8
281
0
0
0
0
10
Song Sunday
23
10
768
4
0
1
0
93
Yanggi Arif
30
4
105
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Pambudi Riki
28
11
990
0
0
1
0
20
Rizkiyana Dian
21
4
360
0
0
0
0
1
Rossy Gianluca
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ardiansyah Fajri
24
5
320
0
0
1
0
18
Hamid Ammarsyahdi
23
2
42
0
0
0
0
17
Kahar
35
12
895
0
0
0
0
30
May Randy
23
11
957
0
0
2
0
5
Nurikhsan Fauqa
22
11
573
1
0
1
0
75
Putra Ibnu
24
8
405
1
0
4
1
16
Robby Muhammad
38
15
1305
0
0
1
0
2
Sudirman Uchida
21
5
210
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Adi Bagus
23
3
62
0
0
1
0
89
Alua Septinus
34
9
406
1
0
1
0
42
Anwar Misbah
23
11
619
1
0
1
0
11
Duaramury Nevy
25
14
810
1
0
1
0
13
Dwiyan Risky
25
6
352
0
0
1
0
27
Effendi Yusuf
35
10
594
0
0
1
0
15
Habibi
25
6
506
0
0
0
0
24
Husain Hasan
29
3
68
0
0
1
0
14
Huwae Marshell
31
13
966
0
0
5
0
8
Nouri Ali
28
15
821
0
1
4
0
86
Renaldi Jovanni
20
5
232
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ades Tama Faldi
25
12
741
1
0
0
0
19
Ardiana Ardi
20
17
1145
6
0
2
0
28
Bolang Salmani
21
8
432
0
1
0
0
7
Isir Freddy
30
12
728
1
0
2
0
57
Komboy Papua
25
14
990
2
0
6
0
77
Sabda Lorensius
24
8
281
0
0
0
0
10
Song Sunday
23
10
768
4
0
1
0
93
Yanggi Arif
30
4
105
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo