Banga (Bóng đá, Lithuania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Banga
Sân vận động:
Gargzdai stadium
(Gargždai)
Sức chứa:
2 323
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bertasius Mantas
24
14
1260
0
0
0
0
1
Smilingis Kornelijus
25
2
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrejev Mark
19
12
123
1
0
1
0
4
Antonio Lara
25
13
1030
2
0
0
0
19
Antuzis Valdas
23
9
418
0
0
0
0
31
Carlos Eduardo
27
12
831
1
1
4
0
15
Janusevskis Justinas
30
11
741
0
0
2
1
5
Satkus Benas
23
12
949
0
0
1
0
24
Shults Kostyantyn
30
11
785
0
0
3
0
11
Smulkys Erikas
17
1
7
0
0
1
0
18
Srebalius Pijus
21
12
622
1
1
1
0
13
Zebrauskas Natanas
22
14
1074
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Ambrazaitis Matas
17
1
14
0
0
0
0
10
Magdusauskas Vaidas
20
13
348
0
0
5
1
7
Norvilas Dovydas
31
15
1261
1
0
2
0
23
Piliukaitis Vilius
23
15
1055
2
1
4
0
6
Ramanauskas Matas
23
14
1245
1
0
5
0
20
Toleikis Karolis
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Cesinha
25
15
1299
1
3
3
0
9
Jhonata Santos
25
6
223
0
0
1
0
98
Pastukas Justas
18
1
5
0
0
0
0
79
Paulauskas Valdas
23
15
1116
3
1
2
0
32
Vezevicius Robertas
38
10
382
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Afonso David
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smilingis Kornelijus
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrejev Mark
19
1
45
0
0
0
0
4
Antonio Lara
25
1
46
0
0
0
0
31
Carlos Eduardo
27
1
45
0
0
0
0
15
Janusevskis Justinas
30
1
90
1
0
0
0
14
Kirjanov David
18
1
25
0
0
0
0
5
Satkus Benas
23
1
45
0
0
0
0
24
Shults Kostyantyn
30
1
90
0
0
0
0
18
Srebalius Pijus
21
2
46
1
0
0
0
13
Zebrauskas Natanas
22
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Magdusauskas Vaidas
20
1
90
0
0
0
0
7
Norvilas Dovydas
31
2
90
1
0
0
0
23
Piliukaitis Vilius
23
1
66
1
0
0
0
6
Ramanauskas Matas
23
2
66
1
0
0
0
20
Toleikis Karolis
20
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Cesinha
25
1
0
1
0
0
0
79
Paulauskas Valdas
23
2
90
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Afonso David
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bertasius Mantas
24
14
1260
0
0
0
0
12
Grinkevicius Lukas
18
0
0
0
0
0
0
1
Smilingis Kornelijus
25
3
180
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrejev Mark
19
13
168
1
0
1
0
4
Antonio Lara
25
14
1076
2
0
0
0
19
Antuzis Valdas
23
9
418
0
0
0
0
31
Carlos Eduardo
27
13
876
1
1
4
0
15
Janusevskis Justinas
30
12
831
1
0
2
1
14
Kirjanov David
18
1
25
0
0
0
0
5
Satkus Benas
23
13
994
0
0
1
0
24
Shults Kostyantyn
30
12
875
0
0
3
0
11
Smulkys Erikas
17
1
7
0
0
1
0
18
Srebalius Pijus
21
14
668
2
1
1
0
13
Zebrauskas Natanas
22
15
1120
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Ambrazaitis Matas
17
1
14
0
0
0
0
10
Magdusauskas Vaidas
20
14
438
0
0
5
1
7
Norvilas Dovydas
31
17
1351
2
0
2
0
22
Petrikas Mantas
23
0
0
0
0
0
0
23
Piliukaitis Vilius
23
16
1121
3
1
4
0
6
Ramanauskas Matas
23
16
1311
2
0
5
0
20
Toleikis Karolis
20
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Cesinha
25
16
1299
2
3
3
0
9
Jhonata Santos
25
6
223
0
0
1
0
98
Pastukas Justas
18
1
5
0
0
0
0
79
Paulauskas Valdas
23
17
1206
5
1
3
0
32
Vezevicius Robertas
38
10
382
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Afonso David
33
Quảng cáo
Quảng cáo