Barcelona (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Barcelona
Sân vận động:
Estadio Olímpico
(Barcelona)
Sức chứa:
54 367
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Super Cup
Copa del Rey
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Pena Inaki
25
10
900
0
0
0
0
1
ter Stegen Marc-Andre
32
23
2070
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alonso Marcos
33
5
253
0
0
0
0
4
Araujo Ronald
25
23
1879
1
1
5
0
3
Balde Alejandro
Chấn thương cơ
20
18
1381
0
1
1
0
2
Cancelo Joao
29
27
2139
2
3
5
0
15
Christensen Andreas
28
25
1748
1
2
4
0
33
Cubarsi Pau
17
14
1141
0
0
3
0
39
Fort Hector
17
5
242
0
1
0
0
23
Kounde Jules
25
30
2451
1
2
3
0
5
Martinez Inigo
32
16
937
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Casado Marc
20
2
15
0
0
0
0
6
Gavi
Chấn thương đầu gối
19
12
945
1
1
5
0
22
Gundogan Ilkay
33
32
2641
5
7
4
0
16
Lopez Fermin
20
26
1143
5
0
2
0
8
Pedri
21
19
1194
2
2
3
0
20
Roberto Sergi
32
10
652
3
1
3
0
18
Romeu Oriol
32
24
880
0
1
4
0
21
de Jong Frenkie
Chấn thương mắt cá chân
26
20
1638
2
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Guiu Marc
18
3
75
1
0
1
0
14
Joao Felix
24
26
1468
7
3
3
0
9
Lewandowski Robert
35
30
2397
16
8
5
0
11
Raphinha
27
25
1206
5
9
2
1
7
Torres Ferran
24
25
1091
7
2
2
0
19
Vitor Roque
19
11
285
2
0
3
1
27
Yamal Lamine
16
32
1795
4
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Xavi
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Pena Inaki
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araujo Ronald
25
2
161
0
0
2
1
3
Balde Alejandro
Chấn thương cơ
20
2
180
0
0
0
0
15
Christensen Andreas
28
2
180
0
0
0
0
23
Kounde Jules
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gundogan Ilkay
33
2
180
0
1
0
0
16
Lopez Fermin
20
1
30
0
0
0
0
8
Pedri
21
2
91
0
0
0
0
20
Roberto Sergi
32
2
122
0
0
1
0
21
de Jong Frenkie
Chấn thương mắt cá chân
26
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Joao Felix
24
2
60
0
1
0
0
9
Lewandowski Robert
35
2
180
2
0
0
0
11
Raphinha
27
1
42
0
0
0
0
7
Torres Ferran
24
2
122
0
0
0
0
27
Yamal Lamine
16
2
79
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Xavi
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Pena Inaki
25
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Araujo Ronald
25
2
210
0
0
0
0
3
Balde Alejandro
Chấn thương cơ
20
2
113
1
0
0
0
15
Christensen Andreas
28
3
180
0
0
1
0
33
Cubarsi Pau
17
2
96
0
1
1
0
39
Fort Hector
17
2
188
0
1
1
0
23
Kounde Jules
25
3
300
1
2
0
0
5
Martinez Inigo
32
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gundogan Ilkay
33
3
169
0
0
0
0
16
Lopez Fermin
20
2
151
1
0
0
0
8
Pedri
21
2
129
0
0
0
0
20
Roberto Sergi
32
3
128
0
0
1
0
18
Romeu Oriol
32
2
162
0
0
0
0
21
de Jong Frenkie
Chấn thương mắt cá chân
26
3
300
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Guiu Marc
18
2
76
0
0
1
0
14
Joao Felix
24
3
176
0
1
0
0
9
Lewandowski Robert
35
3
127
2
0
0
0
11
Raphinha
27
1
64
1
0
0
0
7
Torres Ferran
24
3
292
1
0
1
0
19
Vitor Roque
19
2
36
0
0
0
0
27
Yamal Lamine
16
1
106
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Xavi
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Pena Inaki
25
2
180
0
0
0
0
1
ter Stegen Marc-Andre
32
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alonso Marcos
33
3
140
0
0
0
0
4
Araujo Ronald
25
8
659
0
0
2
1
3
Balde Alejandro
Chấn thương cơ
20
6
332
0
0
1
0
2
Cancelo Joao
29
10
811
2
1
1
0
15
Christensen Andreas
28
7
441
1
0
3
0
33
Cubarsi Pau
17
3
270
0
0
1
0
39
Fort Hector
17
1
60
0
0
0
0
23
Kounde Jules
25
8
720
0
0
1
0
5
Martinez Inigo
32
4
319
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Casado Marc
20
2
24
0
0
0
0
6
Gavi
Chấn thương đầu gối
19
3
229
1
0
3
1
22
Gundogan Ilkay
33
10
836
0
4
1
0
16
Lopez Fermin
20
8
282
2
1
2
0
8
Pedri
21
6
330
0
3
0
0
20
Roberto Sergi
32
5
205
0
1
3
0
18
Romeu Oriol
32
7
347
0
0
0
0
21
de Jong Frenkie
Chấn thương mắt cá chân
26
5
395
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Guiu Marc
18
2
35
1
0
0
0
14
Joao Felix
24
9
373
3
1
2
0
9
Lewandowski Robert
35
9
736
3
1
1
0
11
Raphinha
27
7
474
3
4
1
0
7
Torres Ferran
24
8
381
3
1
2
0
27
Yamal Lamine
16
10
581
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Xavi
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Astralaga Ander
20
0
0
0
0
0
0
31
Kochen Diego
18
0
0
0
0
0
0
13
Pena Inaki
25
17
1560
0
0
0
0
13
Yaakobishvili Aron
18
0
0
0
0
0
0
1
ter Stegen Marc-Andre
32
31
2790
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alonso Marcos
33
8
393
0
0
0
0
4
Araujo Ronald
25
35
2909
1
1
9
2
3
Balde Alejandro
Chấn thương cơ
20
28
2006
1
1
2
0
2
Cancelo Joao
29
37
2950
4
4
6
0
15
Christensen Andreas
28
37
2549
2
2
8
0
33
Cubarsi Pau
17
19
1507
0
1
5
0
15
Faye Mikayil
19
0
0
0
0
0
0
39
Fort Hector
17
8
490
0
2
1
0
23
Kounde Jules
25
43
3651
2
4
4
0
5
Martinez Inigo
32
21
1268
0
0
7
0
4
Mbacke Mamadou
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Casado Marc
20
4
39
0
0
0
0
19
Delgado Pau Victor
22
0
0
0
0
0
0
10
Garrido Aleix
20
0
0
0
0
0
0
6
Gavi
Chấn thương đầu gối
19
15
1174
2
1
8
1
22
Gundogan Ilkay
33
47
3826
5
12
5
0
20
Hernandez Unai
19
0
0
0
0
0
0
16
Lopez Fermin
20
37
1606
8
1
4
0
8
Pedri
21
29
1744
2
5
3
0
26
Prim Pau
18
0
0
0
0
0
0
20
Roberto Sergi
32
20
1107
3
2
8
0
18
Romeu Oriol
32
33
1389
0
1
4
0
21
de Jong Frenkie
Chấn thương mắt cá chân
26
30
2513
2
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alarcon Angel
19
0
0
0
0
0
0
29
Guiu Marc
18
7
186
2
0
2
0
14
Joao Felix
24
40
2077
10
6
5
0
9
Lewandowski Robert
35
44
3440
23
9
6
0
11
Raphinha
27
34
1786
9
13
3
1
7
Torres Ferran
24
38
1886
11
3
5
0
19
Vitor Roque
19
13
321
2
0
3
1
27
Yamal Lamine
16
45
2561
6
5
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Xavi
44
Quảng cáo
Quảng cáo