Bari (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Bari
Sân vận động:
Stadio San Nicola
(Bari)
Sức chứa:
58 270
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brenno
25
33
2941
0
0
3
0
38
Pissardo Marco
26
4
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Di Cesare Valerio
40
27
2229
3
0
17
1
93
Dorval Mehdi
23
34
2675
1
2
3
0
19
Guiebre Abdoul
26
4
94
0
0
1
0
5
Matino Emmanuele
25
15
1008
0
0
3
0
25
Pucino Raffaele
33
21
1225
1
0
3
0
31
Ricci Giacomo
27
30
2406
1
2
7
0
23
Vicari Francesco
29
35
3144
1
1
7
0
21
Zuzek Zan
27
11
663
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Acampora Gennaro
30
18
1038
0
1
5
0
10
Bellomo Nicola
33
20
309
0
0
2
1
8
Benali Ahmad
32
29
2011
1
0
10
0
32
Colangiuli Vincenzo
?
2
57
0
0
0
0
24
Edjouma Malcom
27
22
1044
2
0
2
0
26
Koutsoupias Ilias
22
14
977
2
1
2
0
17
Maiello Raffaele
32
13
901
0
1
3
0
4
Maita Mattia
29
29
1859
0
2
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Achik Ismail
23
20
685
1
1
2
0
28
Akpa-Chukwu Hemsley
18
2
31
1
0
1
0
49
Aramu Mattia
28
19
885
0
1
0
0
18
Diaw Davide
32
12
590
2
0
2
0
91
Kallon Yayah
22
12
624
0
2
2
0
14
Lulic Karlo
27
14
534
0
1
1
0
77
Morachioli Gregorio
24
23
948
0
2
1
0
9
Nasti Marco
20
33
2079
5
1
9
0
47
Puscas George
28
13
821
4
0
0
0
20
Sibilli Giuseppe
27
33
2721
10
4
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giampaolo Federico
54
Iachini Giuseppe
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brenno
25
33
2941
0
0
3
0
12
Pellegrini Luigi
18
0
0
0
0
0
0
38
Pissardo Marco
26
4
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dachille Domenico
19
0
0
0
0
0
0
6
Di Cesare Valerio
40
27
2229
3
0
17
1
93
Dorval Mehdi
23
34
2675
1
2
3
0
19
Guiebre Abdoul
26
4
94
0
0
1
0
5
Matino Emmanuele
25
15
1008
0
0
3
0
34
Natuzzi Raffaele
19
0
0
0
0
0
0
25
Pucino Raffaele
33
21
1225
1
0
3
0
31
Ricci Giacomo
27
30
2406
1
2
7
0
23
Vicari Francesco
29
35
3144
1
1
7
0
21
Zuzek Zan
27
11
663
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Acampora Gennaro
30
18
1038
0
1
5
0
10
Bellomo Nicola
33
20
309
0
0
2
1
8
Benali Ahmad
32
29
2011
1
0
10
0
32
Colangiuli Vincenzo
?
2
57
0
0
0
0
24
Edjouma Malcom
27
22
1044
2
0
2
0
26
Koutsoupias Ilias
22
14
977
2
1
2
0
17
Maiello Raffaele
32
13
901
0
1
3
0
4
Maita Mattia
29
29
1859
0
2
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Achik Ismail
23
20
685
1
1
2
0
28
Akpa-Chukwu Hemsley
18
2
31
1
0
1
0
49
Aramu Mattia
28
19
885
0
1
0
0
18
Diaw Davide
32
12
590
2
0
2
0
91
Kallon Yayah
22
12
624
0
2
2
0
14
Lulic Karlo
27
14
534
0
1
1
0
77
Morachioli Gregorio
24
23
948
0
2
1
0
9
Nasti Marco
20
33
2079
5
1
9
0
47
Puscas George
28
13
821
4
0
0
0
20
Sibilli Giuseppe
27
33
2721
10
4
10
0
36
Zanaboni Emanuele
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giampaolo Federico
54
Iachini Giuseppe
59
Quảng cáo
Quảng cáo