Barra FC (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Barra FC
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ewerton
26
14
1180
0
0
0
1
1
Joao Lopes
28
2
170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bruno Azevedo
25
2
86
0
0
0
0
14
Gabriel Jesus
18
9
767
0
0
1
0
15
Guedes
22
4
232
0
0
1
0
6
Kaike
29
6
511
0
0
1
0
2
Muriel
36
12
895
2
0
4
0
13
Ricardo Luz
29
6
514
0
0
1
0
3
Vitao
29
7
583
0
0
2
0
4
Wesley Matos
38
12
1052
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvaro
30
12
624
1
0
1
0
30
Caike
19
1
16
0
0
0
0
16
DG
23
11
869
0
0
2
0
33
Elton
34
6
263
0
0
1
1
25
Emerson Junior
26
10
462
0
0
1
0
8
Gelson
30
7
144
0
0
0
0
5
Natan Costa
29
13
1148
2
0
6
1
7
Roldan
28
15
1204
2
0
2
0
23
Thiaguinho
25
10
374
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adilson Bahia
31
14
505
3
0
4
0
9
Alex Henrique
39
15
941
2
0
1
0
18
Diego Lanzarini
20
2
19
0
0
0
0
20
Henrique Calvacante Murilo
25
9
420
0
0
1
0
17
Julio Cesar
22
4
57
0
0
0
0
11
Marcelinho
25
15
1028
5
0
1
0
29
Matheus Carvalho
32
13
579
1
0
1
0
19
Thiago Santos
33
7
160
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eduardo Souza
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Edu Araujo
22
0
0
0
0
0
0
12
Ewerton
26
14
1180
0
0
0
1
1
Joao Lopes
28
2
170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bruno Azevedo
25
2
86
0
0
0
0
14
Gabriel Jesus
18
9
767
0
0
1
0
15
Guedes
22
4
232
0
0
1
0
6
Kaike
29
6
511
0
0
1
0
2
Muriel
36
12
895
2
0
4
0
13
Ricardo Luz
29
6
514
0
0
1
0
3
Vitao
29
7
583
0
0
2
0
4
Wesley Matos
38
12
1052
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvaro
30
12
624
1
0
1
0
30
Caike
19
1
16
0
0
0
0
26
Caua Silva
20
0
0
0
0
0
0
16
DG
23
11
869
0
0
2
0
33
Elton
34
6
263
0
0
1
1
25
Emerson Junior
26
10
462
0
0
1
0
8
Gelson
30
7
144
0
0
0
0
28
Joao Miguel
20
0
0
0
0
0
0
21
Krystian
18
0
0
0
0
0
0
5
Natan Costa
29
13
1148
2
0
6
1
7
Roldan
28
15
1204
2
0
2
0
23
Thiaguinho
25
10
374
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adilson Bahia
31
14
505
3
0
4
0
9
Alex Henrique
39
15
941
2
0
1
0
18
Diego Lanzarini
20
2
19
0
0
0
0
20
Henrique Calvacante Murilo
25
9
420
0
0
1
0
17
Julio Cesar
22
4
57
0
0
0
0
11
Marcelinho
25
15
1028
5
0
1
0
29
Matheus Carvalho
32
13
579
1
0
1
0
19
Thiago Santos
33
7
160
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eduardo Souza
43
Quảng cáo
Quảng cáo