Bayer Leverkusen (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Bayer Leverkusen
Sân vận động:
BayArena
(Leverkusen)
Sức chứa:
30 210
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
28
2520
0
0
2
0
17
Kovar Matej
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
21
2
35
0
0
0
0
30
Frimpong Jeremie
23
27
1989
8
7
5
0
20
Grimaldo Alejandro
28
29
2529
9
12
1
0
3
Hincapie Piero
22
22
1311
1
1
1
0
6
Kossounou Odilon
23
18
1480
1
0
2
0
2
Stanisic Josip
24
16
1072
1
0
3
0
4
Tah Jonathan
28
26
2299
4
1
6
0
12
Tapsoba Edmond
25
23
1640
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Thẻ vàng
23
20
732
2
3
5
0
8
Andrich Robert
29
23
1248
2
2
3
0
18
Mbamba Noah
19
3
16
0
1
0
0
25
Palacios Exequiel
25
21
1594
3
5
5
0
32
Puerta Gustavo
20
5
27
0
0
0
0
19
Tella Nathan
24
20
602
5
2
0
0
10
Wirtz Florian
20
29
2322
11
10
3
0
34
Xhaka Granit
31
29
2566
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
18
1373
11
8
2
0
23
Hlozek Adam
Chấn thương mắt cá chân
21
22
372
2
0
1
0
7
Hofmann Jonas
31
27
1857
5
6
3
0
9
Iglesias Borja
Chấn thương tay
31
6
234
0
0
0
0
14
Schick Patrik
28
15
832
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
1
90
0
0
0
0
17
Kovar Matej
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
21
1
21
0
0
0
0
30
Frimpong Jeremie
23
5
367
2
3
1
0
20
Grimaldo Alejandro
28
5
368
0
1
1
0
3
Hincapie Piero
22
4
220
0
0
0
0
6
Kossounou Odilon
23
3
148
0
0
0
0
2
Stanisic Josip
24
4
271
0
1
0
0
4
Tah Jonathan
28
5
315
2
0
0
0
12
Tapsoba Edmond
25
5
333
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Thẻ vàng
23
5
347
5
3
0
0
8
Andrich Robert
29
5
389
1
1
1
0
18
Mbamba Noah
19
1
15
0
0
0
0
25
Palacios Exequiel
25
3
243
2
0
1
0
19
Tella Nathan
24
3
91
0
0
0
0
10
Wirtz Florian
20
5
297
3
4
0
0
34
Xhaka Granit
31
5
348
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
3
177
2
0
0
0
23
Hlozek Adam
Chấn thương mắt cá chân
21
3
113
3
1
2
0
7
Hofmann Jonas
31
4
225
1
0
0
0
9
Iglesias Borja
Chấn thương tay
31
1
27
0
0
0
0
14
Schick Patrik
28
3
145
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kovar Matej
23
9
810
0
0
1
0
36
Lomb Niklas
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Frimpong Jeremie
23
7
387
3
0
0
0
20
Grimaldo Alejandro
28
9
593
2
3
1
0
3
Hincapie Piero
22
9
643
0
0
0
0
6
Kossounou Odilon
23
6
290
0
0
1
0
2
Stanisic Josip
24
10
651
0
2
0
0
4
Tah Jonathan
28
8
679
0
0
2
0
12
Tapsoba Edmond
25
9
710
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Thẻ vàng
23
10
725
1
2
1
0
8
Andrich Robert
29
9
648
0
2
1
0
47
Aourir Ayaman
19
1
3
0
0
0
0
18
Mbamba Noah
19
2
77
0
1
0
0
25
Palacios Exequiel
25
6
420
0
1
1
0
32
Puerta Gustavo
20
3
189
0
0
0
0
19
Tella Nathan
24
9
550
1
1
0
0
10
Wirtz Florian
20
8
539
3
4
2
0
34
Xhaka Granit
31
8
622
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
7
337
5
1
1
0
23
Hlozek Adam
Chấn thương mắt cá chân
21
7
353
2
1
0
0
7
Hofmann Jonas
31
7
195
2
2
0
0
9
Iglesias Borja
Chấn thương tay
31
2
139
0
0
0
0
38
Izekor Ken
16
1
14
0
0
0
0
14
Schick Patrik
28
7
281
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
29
2610
0
0
2
0
17
Kovar Matej
23
14
1260
0
0
1
0
36
Lomb Niklas
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
21
3
56
0
0
0
0
24
Fosu-Mensah Timothy
26
0
0
0
0
0
0
30
Frimpong Jeremie
23
39
2743
13
10
6
0
20
Grimaldo Alejandro
28
43
3490
11
16
3
0
3
Hincapie Piero
22
35
2174
1
1
1
0
6
Kossounou Odilon
23
27
1918
1
0
3
0
27
Milojevic Filip
19
0
0
0
0
0
0
31
Monamay Madi
18
0
0
0
0
0
0
48
Munz Reno
18
0
0
0
0
0
0
2
Stanisic Josip
24
30
1994
1
3
3
0
4
Tah Jonathan
28
39
3293
6
1
8
0
12
Tapsoba Edmond
25
37
2683
3
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Thẻ vàng
23
35
1804
8
8
6
0
8
Andrich Robert
29
37
2285
3
5
5
0
47
Aourir Ayaman
19
1
3
0
0
0
0
18
Mbamba Noah
19
6
108
0
2
0
0
40
Onyeka Francis
16
0
0
0
0
0
0
25
Palacios Exequiel
25
30
2257
5
6
7
0
32
Puerta Gustavo
20
8
216
0
0
0
0
19
Tella Nathan
24
32
1243
6
3
0
0
10
Wirtz Florian
20
42
3158
17
18
5
0
34
Xhaka Granit
31
42
3536
2
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
28
1887
18
9
3
0
23
Hlozek Adam
Chấn thương mắt cá chân
21
32
838
7
2
3
0
7
Hofmann Jonas
31
38
2277
8
8
3
0
9
Iglesias Borja
Chấn thương tay
31
9
400
0
0
0
0
38
Izekor Ken
16
1
14
0
0
0
0
14
Schick Patrik
28
25
1258
11
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Quảng cáo
Quảng cáo