Berekum Chelsea (Bóng đá, Ghana)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Berekum Chelsea
Sân vận động:
Golden City Park
(Berekum)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adu Emmanuel
28
5
450
0
0
0
0
30
Obeng Sekyere Gregory
20
26
2319
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adams Ahmed
31
13
712
0
0
1
0
25
Amoah Lord
21
26
2131
0
0
5
0
19
Anane Prince
20
15
475
0
0
0
0
8
Asamoah Kuffour
18
19
1311
0
0
4
0
31
Aseidu Patrick
21
21
1735
0
0
4
1
56
Dankwah Yaw
24
29
2527
0
0
2
0
6
Fuseini Zakaria
26
29
2610
0
0
5
0
35
Haruna Shaibu
25
20
972
1
0
1
0
14
Oppong Frank
29
15
1118
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Adjei Vincent
?
14
344
0
0
2
0
10
Amankonah Stephen
24
26
2144
15
0
4
0
2
Ameyaw Collins
26
23
1712
0
0
1
0
40
Ampem Kwadwo
18
4
58
0
0
0
0
41
Gyau Hubert
?
8
566
1
0
1
0
46
Henneh Emmanuel
19
4
95
0
0
0
0
29
Kaweesa Denis
27
2
27
0
0
0
0
13
Kouassi Flavien
27
20
1475
0
0
3
0
18
Ndego Zacheaus
21
8
287
0
0
1
0
15
Seidu Mohammed
20
6
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ansu Patrick
28
22
827
3
0
2
0
32
Antwi Alex
19
2
156
0
0
0
0
23
Dramani Awuah
22
23
1363
3
0
1
0
3
Henneh Augustine
29
7
491
0
0
2
0
4
Mezack Afriye
20
26
2121
6
0
9
1
11
Osei Owusu
21
4
102
0
0
0
0
45
Owusu Simon
16
1
23
0
0
0
0
59
Pandrous Kusi
23
17
566
1
0
6
0
9
Sarpong Emmanuel
26
25
1143
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boadu Samuel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adu Emmanuel
28
5
450
0
0
0
0
30
Obeng Sekyere Gregory
20
26
2319
0
0
1
0
22
Owusu Alfred
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adams Ahmed
31
13
712
0
0
1
0
25
Amoah Lord
21
26
2131
0
0
5
0
19
Anane Prince
20
15
475
0
0
0
0
8
Asamoah Kuffour
18
19
1311
0
0
4
0
31
Aseidu Patrick
21
21
1735
0
0
4
1
56
Dankwah Yaw
24
29
2527
0
0
2
0
6
Fuseini Zakaria
26
29
2610
0
0
5
0
35
Haruna Shaibu
25
20
972
1
0
1
0
14
Oppong Frank
29
15
1118
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Adjei Vincent
?
14
344
0
0
2
0
10
Amankonah Stephen
24
26
2144
15
0
4
0
2
Ameyaw Collins
26
23
1712
0
0
1
0
40
Ampem Kwadwo
18
4
58
0
0
0
0
41
Gyau Hubert
?
8
566
1
0
1
0
46
Henneh Emmanuel
19
4
95
0
0
0
0
29
Kaweesa Denis
27
2
27
0
0
0
0
13
Kouassi Flavien
27
20
1475
0
0
3
0
18
Ndego Zacheaus
21
8
287
0
0
1
0
15
Seidu Mohammed
20
6
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ansu Patrick
28
22
827
3
0
2
0
32
Antwi Alex
19
2
156
0
0
0
0
23
Dramani Awuah
22
23
1363
3
0
1
0
3
Henneh Augustine
29
7
491
0
0
2
0
4
Mezack Afriye
20
26
2121
6
0
9
1
11
Osei Owusu
21
4
102
0
0
0
0
45
Owusu Simon
16
1
23
0
0
0
0
59
Pandrous Kusi
23
17
566
1
0
6
0
9
Sarpong Emmanuel
26
25
1143
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boadu Samuel
?
Quảng cáo
Quảng cáo