Blackburn U18 (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Blackburn U18
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Honor Solomon
17
13
1125
0
0
0
0
1
Khan Adam
18
8
664
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Decandia Michael
?
3
180
0
0
0
0
3
Leeming Bruce
16
4
267
0
0
0
0
5
Litherland Matthew
?
20
1692
3
0
2
0
6
Mansbridge Tyler
16
6
345
1
0
0
0
3
Powell Brandon
18
16
1412
0
1
5
0
15
Ramwell Teddy
?
16
911
0
1
2
0
8
Thirkill Ben
?
8
595
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakre
18
1
26
1
0
0
0
7
Bell Lewis
18
14
1052
2
3
0
0
17
Boggan Joe
?
20
1188
6
1
2
0
4
Davies Max
?
15
1201
0
1
0
0
16
Dlamini Nathan
?
18
1022
2
0
0
0
2
Doherty Rhys
?
13
1120
1
0
1
0
14
Dunn Isaac
?
3
57
0
0
0
0
7
Edmondson Stephen
?
13
576
0
2
2
0
14
Farkas Patrik
17
16
1000
3
2
0
0
12
Finneran Rory
16
5
444
0
0
1
0
15
Fowler Jacob
?
6
151
1
0
1
0
16
Higgins Harvey
?
1
1
0
0
0
0
12
Houghton Lucas
?
11
609
0
0
0
0
11
Mullarkey-Matthews Lorenze
?
18
1170
2
1
3
1
14
Rimmer
?
3
198
1
0
0
0
16
Sergent Jayden
?
1
19
0
0
0
0
8
Shaw Daniel
17
12
513
1
0
2
0
6
Shorrocks Jackson
?
21
1617
1
0
7
0
10
Stritch Zack
18
14
1260
7
3
1
0
10
Taylor Bradley
18
2
74
0
0
0
0
8
Willis Nathan
?
11
760
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alexander-Tucker Tayo
?
2
118
1
0
0
0
9
Nsangou Junior
18
8
651
1
1
0
0
32
Tyjon Joseph
16
7
417
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Holt Harry
?
0
0
0
0
0
0
1
Honor Solomon
17
13
1125
0
0
0
0
1
Khan Adam
18
8
664
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Decandia Michael
?
3
180
0
0
0
0
3
Leeming Bruce
16
4
267
0
0
0
0
5
Litherland Matthew
?
20
1692
3
0
2
0
6
Mansbridge Tyler
16
6
345
1
0
0
0
4
O'Riordan Connor
20
0
0
0
0
0
0
3
Powell Brandon
18
16
1412
0
1
5
0
15
Ramwell Teddy
?
16
911
0
1
2
0
8
Thirkill Ben
?
8
595
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakre
18
1
26
1
0
0
0
7
Bell Lewis
18
14
1052
2
3
0
0
17
Boggan Joe
?
20
1188
6
1
2
0
4
Davies Max
?
15
1201
0
1
0
0
16
Dlamini Nathan
?
18
1022
2
0
0
0
2
Doherty Rhys
?
13
1120
1
0
1
0
14
Dunn Isaac
?
3
57
0
0
0
0
7
Edmondson Stephen
?
13
576
0
2
2
0
14
Farkas Patrik
17
16
1000
3
2
0
0
12
Finneran Rory
16
5
444
0
0
1
0
15
Fowler Jacob
?
6
151
1
0
1
0
16
Higgins Harvey
?
1
1
0
0
0
0
12
Houghton Lucas
?
11
609
0
0
0
0
11
Mullarkey-Matthews Lorenze
?
18
1170
2
1
3
1
14
Rimmer
?
3
198
1
0
0
0
16
Sergent Jayden
?
1
19
0
0
0
0
8
Shaw Daniel
17
12
513
1
0
2
0
6
Shorrocks Jackson
?
21
1617
1
0
7
0
10
Stritch Zack
18
14
1260
7
3
1
0
10
Taylor Bradley
18
2
74
0
0
0
0
8
Willis Nathan
?
11
760
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alexander-Tucker Tayo
?
2
118
1
0
0
0
9
Nsangou Junior
18
8
651
1
1
0
0
32
Tyjon Joseph
16
7
417
0
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo