Blackburn (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Blackburn
Sân vận động:
Ewood Park
(Blackburn)
Sức chứa:
31 367
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pears Aynsley
26
26
2312
0
0
1
0
12
Wahlstedt Leopold
24
21
1829
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brittain Callum
26
44
3633
1
5
5
1
17
Carter Hayden
24
31
2553
0
2
11
0
45
Chrisene Benjamin
20
16
822
0
0
0
0
5
Hyam Dominic
28
35
3018
1
0
7
1
55
McFadzean Kyle
37
12
902
0
0
2
1
4
O'Riordan Connor
20
2
42
0
0
0
0
3
Pickering Harry
25
36
3006
1
1
3
1
16
Wharton Scott
Chấn thương đầu gối
26
28
2084
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ayari Yasin
20
10
335
0
1
3
0
21
Buckley John
24
12
504
0
1
2
0
23
Fleck John
Chấn thương bắp chân
32
1
17
0
0
0
0
30
Garrett Jake
21
21
786
1
1
4
0
22
Gilsenan Zak
20
2
3
0
0
1
0
24
Moran Andrew
20
35
1870
2
6
4
0
11
Rankin-Costello Joe
24
27
1682
2
4
7
0
7
Sigurdsson Arnor
Chấn thương đùi
24
29
1468
5
2
1
0
8
Szmodics Sammie
28
44
3908
27
4
8
0
6
Tronstad Sondre
28
36
2942
0
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolan Tyrhys
22
36
2344
5
4
8
0
9
Gallagher Sam
28
24
1724
3
3
1
0
19
Hedges Ryan
Chấn thương cơ
28
17
990
2
3
2
0
20
Leonard Harry
Va chạm
20
19
837
3
2
2
0
18
Markanday Dilan
22
21
769
1
0
0
0
33
Telalovic Semir
24
17
310
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eustace John
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Wahlstedt Leopold
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Atcheson Tom
17
1
11
0
0
0
0
3
Batty Jake
19
1
58
0
0
0
0
2
Brittain Callum
26
3
225
0
1
0
0
17
Carter Hayden
24
3
118
0
0
0
0
4
Gamble Patrick
20
1
80
0
0
0
0
5
Hyam Dominic
28
2
79
0
0
0
0
3
Pickering Harry
25
4
215
0
0
1
0
16
Wharton Scott
Chấn thương đầu gối
26
4
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buckley John
24
2
180
3
2
0
0
30
Garrett Jake
21
4
343
3
1
2
0
22
Gilsenan Zak
20
3
151
2
1
0
0
24
Moran Andrew
20
3
227
2
3
0
0
11
Rankin-Costello Joe
24
1
90
0
0
0
0
7
Sigurdsson Arnor
Chấn thương đùi
24
2
77
1
0
0
0
8
Szmodics Sammie
28
1
31
0
0
0
0
6
Tronstad Sondre
28
3
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolan Tyrhys
22
1
30
0
0
0
0
9
Gallagher Sam
28
1
62
1
1
0
0
19
Hedges Ryan
Chấn thương cơ
28
1
90
0
2
0
0
20
Leonard Harry
Va chạm
20
2
94
0
0
0
0
18
Markanday Dilan
22
4
233
2
0
0
0
33
Telalovic Semir
24
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eustace John
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pears Aynsley
26
2
210
0
0
0
0
12
Wahlstedt Leopold
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Atcheson Tom
17
1
8
0
0
0
0
2
Brittain Callum
26
2
210
0
1
0
0
17
Carter Hayden
24
1
90
0
2
0
0
45
Chrisene Benjamin
20
2
146
0
0
1
0
4
Gamble Patrick
20
1
1
0
0
0
0
5
Hyam Dominic
28
3
300
0
0
0
0
14
Koumetio Billy
21
1
49
0
0
0
0
55
McFadzean Kyle
37
1
72
0
0
0
0
3
Pickering Harry
25
1
90
0
1
0
0
16
Wharton Scott
Chấn thương đầu gối
26
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ayari Yasin
20
3
98
0
0
1
0
21
Buckley John
24
1
64
0
0
0
0
12
Finneran Rory
16
1
1
0
0
0
0
30
Garrett Jake
21
3
180
0
0
1
0
24
Moran Andrew
20
3
243
0
0
1
0
11
Rankin-Costello Joe
24
1
83
0
0
0
0
7
Sigurdsson Arnor
Chấn thương đùi
24
3
254
1
2
0
0
8
Szmodics Sammie
28
3
300
6
0
0
0
6
Tronstad Sondre
28
2
123
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolan Tyrhys
22
2
129
0
0
0
0
9
Gallagher Sam
28
2
111
1
2
0
0
20
Leonard Harry
Va chạm
20
1
45
1
0
0
0
18
Markanday Dilan
22
2
59
0
0
0
0
33
Telalovic Semir
24
2
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eustace John
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Michalski Nicholas
17
0
0
0
0
0
0
1
Pears Aynsley
26
28
2522
0
0
1
0
12
Wahlstedt Leopold
24
25
2189
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Atcheson Tom
17
2
19
0
0
0
0
3
Batty Jake
19
1
58
0
0
0
0
2
Brittain Callum
26
49
4068
1
7
5
1
17
Carter Hayden
24
35
2761
0
4
11
0
45
Chrisene Benjamin
20
18
968
0
0
1
0
7
Duru Leo
19
0
0
0
0
0
0
4
Gamble Patrick
20
2
81
0
0
0
0
5
Hyam Dominic
28
40
3397
1
0
7
1
14
Koumetio Billy
21
1
49
0
0
0
0
55
McFadzean Kyle
37
13
974
0
0
2
1
4
O'Riordan Connor
20
2
42
0
0
0
0
3
Pickering Harry
25
41
3311
1
2
4
1
16
Wharton Scott
Chấn thương đầu gối
26
34
2594
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ayari Yasin
20
13
433
0
1
4
0
21
Buckley John
24
15
748
3
3
2
0
12
Finneran Rory
16
1
1
0
0
0
0
23
Fleck John
Chấn thương bắp chân
32
1
17
0
0
0
0
30
Garrett Jake
21
28
1309
4
2
7
0
22
Gilsenan Zak
20
5
154
2
1
1
0
8
Montgomery Kristi
19
0
0
0
0
0
0
24
Moran Andrew
20
41
2340
4
9
5
0
11
Rankin-Costello Joe
24
29
1855
2
4
7
0
7
Sigurdsson Arnor
Chấn thương đùi
24
34
1799
7
4
1
0
8
Szmodics Sammie
28
48
4239
33
4
8
0
6
Tronstad Sondre
28
41
3248
1
2
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolan Tyrhys
22
39
2503
5
4
8
0
9
Gallagher Sam
28
27
1897
5
6
1
0
19
Hedges Ryan
Chấn thương cơ
28
18
1080
2
5
2
0
20
Leonard Harry
Va chạm
20
22
976
4
2
2
0
18
Markanday Dilan
22
27
1061
3
0
0
0
33
Telalovic Semir
24
20
455
0
0
0
0
32
Tyjon Joseph
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eustace John
44
Quảng cáo
Quảng cáo