Blackpool (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Blackpool
Sân vận động:
Bloomfield Road
(Blackpool)
Sức chứa:
16 616
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Grimshaw Daniel
26
45
4050
0
0
4
0
1
O'Donnell Richard
35
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Casey Oliver
23
29
2365
1
0
2
1
2
Connolly Callum
26
21
1390
0
0
7
0
15
Coulson Hayden
25
17
1418
2
1
4
0
21
Ekpiteta Marvin
28
31
2542
1
0
1
0
4
Gabriel Jordan
25
21
1036
2
0
5
0
3
Husband James
Thẻ vàng
30
39
3436
1
3
7
0
24
Lyons Andy
23
15
795
1
0
0
0
5
Pennington Matthew
29
35
3054
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Byers George
27
16
1171
0
1
3
0
10
Carey Sonny
23
35
2072
5
1
2
0
22
Hamilton CJ
29
44
3495
4
7
1
0
19
Lavery Shayne
25
31
1467
5
1
4
0
8
Morgan Albie
Thẻ vàng
24
35
1836
3
3
4
0
6
Norburn Oliver
31
34
2654
1
2
11
1
17
Virtue-Thick Mathew
27
25
555
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beesley Jake
27
29
1944
7
1
2
0
9
Joseph Kyle
22
30
1307
1
5
0
0
11
Karamoko Karamoko
21
39
2653
8
13
3
0
27
Kouassi Kylian
20
19
683
1
0
1
0
16
Rhodes Jordan
34
29
2285
15
3
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Critchley Neil
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
O'Donnell Richard
35
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Casey Oliver
23
1
90
0
0
0
0
2
Connolly Callum
26
2
180
0
0
0
0
21
Ekpiteta Marvin
28
1
90
0
0
0
0
3
Husband James
Thẻ vàng
30
1
73
0
1
0
0
24
Lyons Andy
23
2
180
0
0
0
0
5
Pennington Matthew
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carey Sonny
23
2
128
0
0
0
0
22
Hamilton CJ
29
1
24
0
0
0
0
8
Morgan Albie
Thẻ vàng
24
2
17
0
0
0
0
17
Virtue-Thick Mathew
27
2
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beesley Jake
27
2
128
2
0
0
0
9
Joseph Kyle
22
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Critchley Neil
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
O'Donnell Richard
35
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Casey Oliver
23
4
271
0
0
0
0
2
Connolly Callum
26
5
406
0
0
2
0
15
Coulson Hayden
25
2
117
0
0
0
0
45
Donkor Kwaku
19
3
103
0
1
0
0
21
Ekpiteta Marvin
28
5
450
1
0
0
0
4
Gabriel Jordan
25
4
298
0
0
0
0
3
Husband James
Thẻ vàng
30
1
90
0
0
0
0
24
Lyons Andy
23
5
352
1
1
0
0
41
Moore Jack
20
1
27
0
0
0
0
5
Pennington Matthew
29
2
121
0
0
0
0
44
Squires Will
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carey Sonny
23
3
249
1
0
0
0
22
Hamilton CJ
29
2
41
0
0
0
0
19
Lavery Shayne
25
3
125
0
0
0
0
48
Lescott Donovan
?
1
20
0
0
0
0
8
Morgan Albie
Thẻ vàng
24
4
225
1
2
0
0
6
Norburn Oliver
31
2
180
0
0
0
0
42
Trusty Tayt
20
1
19
0
0
0
0
17
Virtue-Thick Mathew
27
5
335
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beesley Jake
27
4
313
3
0
0
0
46
Jones Jaden
?
1
14
0
0
0
0
9
Joseph Kyle
22
3
156
0
1
0
0
11
Karamoko Karamoko
21
4
227
0
0
0
0
27
Kouassi Kylian
20
4
125
4
0
1
0
36
Miles Joshua
17
1
57
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Critchley Neil
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Grimshaw Daniel
26
2
148
0
0
1
0
1
O'Donnell Richard
35
3
243
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Casey Oliver
23
2
180
0
0
1
0
2
Connolly Callum
26
4
390
0
0
1
0
21
Ekpiteta Marvin
28
3
300
1
0
1
0
4
Gabriel Jordan
25
3
285
2
0
0
0
3
Husband James
Thẻ vàng
30
3
300
0
0
2
0
24
Lyons Andy
23
3
300
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carey Sonny
23
3
128
0
0
0
0
22
Hamilton CJ
29
2
160
0
1
0
0
19
Lavery Shayne
25
2
108
1
0
0
0
8
Morgan Albie
Thẻ vàng
24
4
379
2
0
2
0
6
Norburn Oliver
31
3
226
0
1
1
0
17
Virtue-Thick Mathew
27
2
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beesley Jake
27
2
126
0
0
0
0
9
Joseph Kyle
22
3
145
1
0
0
0
11
Karamoko Karamoko
21
4
218
1
1
1
0
27
Kouassi Kylian
20
1
55
0
2
0
0
16
Rhodes Jordan
34
3
150
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Critchley Neil
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chapman Mackenzie
21
0
0
0
0
0
0
32
Grimshaw Daniel
26
47
4198
0
0
5
0
1
O'Donnell Richard
35
13
1143
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Casey Oliver
23
36
2906
1
0
3
1
2
Connolly Callum
26
32
2366
0
0
10
0
15
Coulson Hayden
25
19
1535
2
1
4
0
45
Donkor Kwaku
19
3
103
0
1
0
0
21
Ekpiteta Marvin
28
40
3382
3
0
2
0
4
Gabriel Jordan
25
28
1619
4
0
5
0
3
Husband James
Thẻ vàng
30
44
3899
1
4
9
0
24
Lyons Andy
23
25
1627
2
2
0
0
41
Moore Jack
20
1
27
0
0
0
0
47
Nyame Joshua
?
0
0
0
0
0
0
49
Opawole Johnson
?
0
0
0
0
0
0
5
Pennington Matthew
29
38
3265
2
0
5
0
44
Squires Will
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Byers George
27
16
1171
0
1
3
0
10
Carey Sonny
23
43
2577
6
1
2
0
22
Hamilton CJ
29
49
3720
4
8
1
0
19
Lavery Shayne
25
36
1700
6
1
4
0
48
Lescott Donovan
?
1
20
0
0
0
0
8
Morgan Albie
Thẻ vàng
24
45
2457
6
5
6
0
6
Norburn Oliver
31
39
3060
1
3
12
1
42
Trusty Tayt
20
1
19
0
0
0
0
17
Virtue-Thick Mathew
27
34
1137
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beesley Jake
27
37
2511
12
1
2
0
35
Emmerson Zac
19
0
0
0
0
0
0
46
Jones Jaden
?
1
14
0
0
0
0
9
Joseph Kyle
22
37
1638
2
6
0
0
11
Karamoko Karamoko
21
47
3098
9
14
4
0
27
Kouassi Kylian
20
24
863
5
2
2
0
36
Miles Joshua
17
1
57
0
0
1
0
16
Rhodes Jordan
34
32
2435
15
3
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Critchley Neil
45
Quảng cáo
Quảng cáo