Boca Juniors (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Boca Juniors
Sân vận động:
Estadio Alberto J. Armando
(Buenos Aires)
Sức chứa:
57 200
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brey Leandro
21
4
198
0
0
1
0
13
Garcia Javier
Chấn thương
37
1
73
0
0
0
0
1
Romero Sergio
37
13
1145
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Advincula Luis
34
16
1271
0
4
0
0
38
Anselmino Aaron
Chấn thương
19
1
29
0
0
0
0
23
Blanco Lautaro
25
13
1044
0
3
4
1
42
Blondel Lucas
Chấn thương
27
9
402
2
0
0
0
18
Fabra Frank
33
5
190
0
1
0
0
4
Figal Jorge
30
11
773
0
0
4
0
2
Lema Cristian
34
15
1333
0
0
6
1
6
Rojo Marcos
34
6
479
0
0
3
0
3
Saracchi Marcelo
26
4
210
0
0
1
0
15
Valentini Nicolas
23
7
320
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benitez Mauricio
Chấn thương
20
5
254
0
0
0
0
49
Campuzano Jorman
28
10
492
0
0
3
0
8
Fernandez Guillermo
32
11
811
0
0
5
0
21
Fernandez Ignacio
21
8
695
0
0
2
0
36
Medina Cristian
21
10
769
2
1
5
1
20
Ramirez Juan Edgardo
30
2
61
0
0
0
0
47
Saralegui Jabes
21
13
499
0
0
0
0
39
Taborda Vicente
22
2
6
0
0
0
0
22
Zenon Kevin
22
16
1373
2
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benedetto Dario
33
10
239
1
0
0
0
29
Briasco Norberto
28
3
21
0
0
1
0
5
Bullaude Ezequiel
23
5
220
0
0
2
0
10
Cavani Edinson
37
12
815
7
0
2
0
11
Janson Lucas
29
8
208
0
0
0
0
14
Langoni Luca
22
15
601
1
1
3
0
16
Miguel Merentiel
28
16
1195
7
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brey Leandro
21
1
90
0
0
1
0
1
Romero Sergio
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Advincula Luis
34
2
58
0
0
0
0
38
Anselmino Aaron
Chấn thương
19
2
180
1
0
1
0
23
Blanco Lautaro
25
1
31
0
1
0
0
40
Di Lollo Lautaro
20
2
154
0
0
0
0
18
Fabra Frank
33
1
64
0
0
0
0
4
Figal Jorge
30
2
150
0
0
0
0
2
Lema Cristian
34
1
90
0
0
0
0
52
Molas Walter Ariel
19
1
11
0
0
1
0
3
Saracchi Marcelo
26
3
240
0
0
2
0
15
Valentini Nicolas
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benitez Mauricio
Chấn thương
20
2
170
0
0
0
0
49
Campuzano Jorman
28
1
11
0
0
0
0
43
Delgado Milton
18
1
11
0
0
0
0
8
Fernandez Guillermo
32
2
87
0
0
1
0
21
Fernandez Ignacio
21
2
104
0
0
0
0
36
Medina Cristian
21
1
90
0
0
0
0
20
Ramirez Juan Edgardo
30
1
64
0
0
0
0
47
Saralegui Jabes
21
3
242
0
1
1
0
39
Taborda Vicente
22
1
60
0
0
0
0
22
Zenon Kevin
22
2
58
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benedetto Dario
33
2
113
0
0
0
0
29
Briasco Norberto
28
2
107
0
1
0
0
5
Bullaude Ezequiel
23
1
27
0
0
0
0
10
Cavani Edinson
37
1
77
0
0
0
0
11
Janson Lucas
29
2
73
0
0
0
0
14
Langoni Luca
22
1
64
0
0
0
0
16
Miguel Merentiel
28
2
172
1
0
1
0
41
Zufiaurre Iker
18
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brey Leandro
21
5
288
0
0
2
0
37
Diaz Robles Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
13
Garcia Javier
Chấn thương
37
1
73
0
0
0
0
1
Romero Sergio
37
15
1325
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Advincula Luis
34
18
1329
0
4
0
0
38
Anselmino Aaron
Chấn thương
19
3
209
1
0
1
0
23
Blanco Lautaro
25
14
1075
0
4
4
1
42
Blondel Lucas
Chấn thương
27
9
402
2
0
0
0
40
Di Lollo Lautaro
20
2
154
0
0
0
0
18
Fabra Frank
33
6
254
0
1
0
0
4
Figal Jorge
30
13
923
0
0
4
0
2
Lema Cristian
34
16
1423
0
0
6
1
52
Molas Walter Ariel
19
1
11
0
0
1
0
6
Rojo Marcos
34
6
479
0
0
3
0
3
Saracchi Marcelo
26
7
450
0
0
3
0
15
Valentini Nicolas
23
9
500
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benitez Mauricio
Chấn thương
20
7
424
0
0
0
0
49
Campuzano Jorman
28
11
503
0
0
3
0
50
Ceballos Julian
20
0
0
0
0
0
0
43
Delgado Milton
18
1
11
0
0
0
0
8
Fernandez Guillermo
32
13
898
0
0
6
0
21
Fernandez Ignacio
21
10
799
0
0
2
0
36
Medina Cristian
21
11
859
2
1
5
1
20
Ramirez Juan Edgardo
30
3
125
0
0
0
0
30
Rodriguez Roman
20
0
0
0
0
0
0
47
Saralegui Jabes
21
16
741
0
1
1
0
39
Taborda Vicente
22
3
66
0
0
0
0
22
Zenon Kevin
22
18
1431
3
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benedetto Dario
33
12
352
1
0
0
0
29
Briasco Norberto
28
5
128
0
1
1
0
5
Bullaude Ezequiel
23
6
247
0
0
2
0
10
Cavani Edinson
37
13
892
7
0
2
0
11
Janson Lucas
29
10
281
0
0
0
0
14
Langoni Luca
22
16
665
1
1
3
0
16
Miguel Merentiel
28
18
1367
8
1
3
0
41
Zufiaurre Iker
18
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
45
Quảng cáo
Quảng cáo