Bogota (Bóng đá, Colombia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Bogota
Sân vận động:
Estadio Metropolitano de Techo
(Bogotá)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agamez Walberto
20
4
360
0
0
0
0
29
Aguilar Daniel
19
8
720
0
0
1
0
1
Lescano Romana Emerson
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berrio Cristian
20
9
751
0
0
2
0
25
Gordillo Juan
20
15
806
0
0
2
0
13
Ramos Jaramillo Humberto
20
14
1193
1
0
5
0
7
Rodallega Carlos
16
8
127
1
0
0
0
4
Valencia Camayo Eric Fabian
23
2
180
0
0
1
0
4
Valencia Felipe
19
1
45
0
0
0
0
4
Vargas Nawer
19
13
708
0
0
2
1
9
Vergara Cristian
24
15
1350
6
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acevedo Anderson
17
2
73
0
0
0
0
19
Cueto Luis
?
8
332
0
0
0
0
3
Diaz Perez Sergio Miguel
19
15
1305
0
0
2
0
5
Salazar Sebastian
28
16
1440
0
0
3
0
6
Velasco Santiago
19
9
579
0
0
1
0
23
Viafara Aimer
20
10
450
0
0
3
0
8
Zambrano Carlos
19
11
598
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castro Brayan
22
14
1023
0
0
0
1
10
Cundumi Ismael
19
9
569
1
0
1
0
16
Gutierrez Anderson
24
14
856
1
0
2
0
28
Medina Mauricio
19
13
948
1
0
2
1
30
Obregon Leonel
19
8
201
1
0
1
0
8
Pedraza Kevin
23
1
90
0
0
0
0
32
Sanchez Sebastian
19
5
189
0
0
0
0
84
Viveros Wilson
18
1
4
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agamez Walberto
20
4
360
0
0
0
0
29
Aguilar Daniel
19
8
720
0
0
1
0
1
Lescano Romana Emerson
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berrio Cristian
20
9
751
0
0
2
0
25
Gordillo Juan
20
15
806
0
0
2
0
13
Ramos Jaramillo Humberto
20
14
1193
1
0
5
0
7
Rodallega Carlos
16
8
127
1
0
0
0
4
Valencia Camayo Eric Fabian
23
2
180
0
0
1
0
4
Valencia Felipe
19
1
45
0
0
0
0
4
Vargas Nawer
19
13
708
0
0
2
1
9
Vergara Cristian
24
15
1350
6
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acevedo Anderson
17
2
73
0
0
0
0
19
Cueto Luis
?
8
332
0
0
0
0
3
Diaz Perez Sergio Miguel
19
15
1305
0
0
2
0
14
Quinones Luian
15
0
0
0
0
0
0
5
Salazar Sebastian
28
16
1440
0
0
3
0
6
Velasco Santiago
19
9
579
0
0
1
0
23
Viafara Aimer
20
10
450
0
0
3
0
8
Zambrano Carlos
19
11
598
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castro Brayan
22
14
1023
0
0
0
1
10
Cundumi Ismael
19
9
569
1
0
1
0
16
Gutierrez Anderson
24
14
856
1
0
2
0
28
Medina Mauricio
19
13
948
1
0
2
1
30
Obregon Leonel
19
8
201
1
0
1
0
8
Pedraza Kevin
23
1
90
0
0
0
0
32
Sanchez Sebastian
19
5
189
0
0
0
0
84
Viveros Wilson
18
1
4
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo