Bohemians (Bóng đá, Ireland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Bohemians
Sân vận động:
Dalymount Park
(Dublin)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chorazka Kacper
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Byrne Cian
21
5
384
0
0
2
0
5
Cornwall Robert
29
1
33
0
0
0
0
4
Keita Aboubacar
23
2
151
0
1
0
0
3
Kirk Patrick
25
4
360
0
0
1
0
2
Kukulowicz Bartlomiej
23
1
45
0
0
0
0
27
Lilander Michael
26
5
417
0
0
0
0
38
Mills Jevon
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akintunde James
28
2
70
1
0
0
0
15
Clarke James
23
5
447
2
1
2
0
6
Flores Jordan
28
5
430
1
0
2
0
7
McDaid Declan
28
2
11
0
0
0
0
17
McDonnell Adam
26
5
423
0
1
1
0
18
McManus Brian
22
5
234
0
0
2
0
14
McManus James
19
1
20
0
0
0
0
19
Miller Martin
26
4
148
0
0
2
0
20
Reinkort Sten
25
4
191
1
0
0
0
8
Rooney Dayle
26
5
359
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Connolly Dylan
28
5
302
0
1
2
0
12
Grant Daniel
24
5
167
0
0
0
0
29
Okosun Nickson
17
1
30
0
0
1
0
9
Piszczek Filip
28
4
188
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pender Derek
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chorazka Kacper
25
5
450
0
0
0
0
25
Dennison Luke
27
0
0
0
0
0
0
1
Talbot James
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Byrne Cian
21
5
384
0
0
2
0
5
Cornwall Robert
29
1
33
0
0
0
0
4
Keita Aboubacar
23
2
151
0
1
0
0
3
Kirk Patrick
25
4
360
0
0
1
0
2
Kukulowicz Bartlomiej
23
1
45
0
0
0
0
27
Lilander Michael
26
5
417
0
0
0
0
41
Matheson Luke
21
0
0
0
0
0
0
38
Mills Jevon
20
1
90
0
0
0
0
Osagie Declan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akintunde James
28
2
70
1
0
0
0
16
Buckley Keith
31
0
0
0
0
0
0
15
Clarke James
23
5
447
2
1
2
0
6
Flores Jordan
28
5
430
1
0
2
0
26
Gilmore
18
0
0
0
0
0
0
31
Hough Jake
18
0
0
0
0
0
0
7
McDaid Declan
28
2
11
0
0
0
0
17
McDonnell Adam
26
5
423
0
1
1
0
18
McManus Brian
22
5
234
0
0
2
0
14
McManus James
19
1
20
0
0
0
0
19
Miller Martin
26
4
148
0
0
2
0
28
Moore Sean
17
0
0
0
0
0
0
20
Reinkort Sten
25
4
191
1
0
0
0
8
Rooney Dayle
26
5
359
1
0
1
0
Smith Hugh
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Connolly Dylan
28
5
302
0
1
2
0
12
Grant Daniel
24
5
167
0
0
0
0
29
Okosun Nickson
17
1
30
0
0
1
0
9
Piszczek Filip
28
4
188
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pender Derek
40
Quảng cáo
Quảng cáo