Borac Banja Luka (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Borac Banja Luka
Sân vận động:
Gradski stadion Banja Luka
(Banja Luka)
Sức chứa:
10 030
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Bosnia and Herzegovina Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Milosevic Marko
33
12
1080
0
0
1
0
1
Pavlovic Bojan
37
2
123
0
0
0
0
93
Stjepanovic David
21
3
238
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Celic Maks Juraj
28
28
2421
2
1
2
0
16
Herrera Sebastian
29
28
2480
1
4
5
0
3
Jokic Ranko
25
18
1334
1
0
1
0
4
Pejovic Nikola
25
4
263
0
0
0
1
31
Susic Savo
19
18
1458
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
24
25
1570
4
7
2
0
22
Cavic David
21
22
1380
4
2
2
0
8
Ficovic Stefan
25
24
831
1
0
3
0
15
Grahovac Srdjan
31
25
2020
3
0
4
0
55
Hrelja Damir
22
20
959
3
1
1
0
7
Jurilj Alen
28
23
1343
4
1
2
0
45
Nisic Jovan
26
23
1927
2
0
4
0
18
Subic Aleksandar
30
4
156
0
0
0
0
29
Terzic Vasilije
25
20
878
2
2
2
0
23
Vranjes Stojan
37
17
373
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Javorac Dejan
21
1
68
0
0
0
0
27
Kulasin Enver
20
12
374
0
0
2
0
20
Kvrzic Zoran
35
24
2018
6
4
3
0
19
Lukic Jovo
25
28
1890
10
2
1
0
9
Makaric Milan
28
21
565
4
1
2
0
49
Marcetic Stefan
17
4
178
0
0
0
0
17
Vukovic David
20
12
1032
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marinovic Vinko
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Milosevic Marko
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Celic Maks Juraj
28
4
354
0
0
0
0
16
Herrera Sebastian
29
2
180
0
0
1
0
3
Jokic Ranko
25
5
406
1
0
1
0
4
Pejovic Nikola
25
3
142
0
0
1
0
31
Susic Savo
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
24
4
183
1
0
1
0
22
Cavic David
21
1
19
0
0
0
0
8
Ficovic Stefan
25
4
187
1
0
2
0
15
Grahovac Srdjan
31
4
233
0
0
0
0
55
Hrelja Damir
22
4
96
1
0
0
0
7
Jurilj Alen
28
5
263
1
0
0
0
45
Nisic Jovan
26
4
237
0
0
1
0
18
Subic Aleksandar
30
2
180
0
0
0
0
29
Terzic Vasilije
25
5
333
0
0
1
0
23
Vranjes Stojan
37
6
188
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kulasin Enver
20
5
327
0
0
0
0
20
Kvrzic Zoran
35
4
360
0
0
1
0
19
Lukic Jovo
25
5
191
1
0
1
0
9
Makaric Milan
28
2
87
0
0
0
0
49
Marcetic Stefan
17
3
176
2
0
0
0
17
Vukovic David
20
5
293
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marinovic Vinko
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grujic Nikola
17
0
0
0
0
0
0
25
Milosevic Marko
33
17
1530
0
0
1
0
1
Pavlovic Bojan
37
2
123
0
0
0
0
93
Stjepanovic David
21
3
238
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Celic Maks Juraj
28
32
2775
2
1
2
0
2
Djekic Slobodan
22
0
0
0
0
0
0
16
Herrera Sebastian
29
30
2660
1
4
6
0
3
Jokic Ranko
25
23
1740
2
0
2
0
4
Pejovic Nikola
25
7
405
0
0
1
1
31
Susic Savo
19
19
1548
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
24
29
1753
5
7
3
0
22
Cavic David
21
23
1399
4
2
2
0
8
Ficovic Stefan
25
28
1018
2
0
5
0
15
Grahovac Srdjan
31
29
2253
3
0
4
0
55
Hrelja Damir
22
24
1055
4
1
1
0
7
Jurilj Alen
28
28
1606
5
1
2
0
45
Nisic Jovan
26
27
2164
2
0
5
0
18
Subic Aleksandar
30
6
336
0
0
0
0
29
Terzic Vasilije
25
25
1211
2
2
3
0
23
Vranjes Stojan
37
23
561
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Javorac Dejan
21
1
68
0
0
0
0
27
Kulasin Enver
20
17
701
0
0
2
0
20
Kvrzic Zoran
35
28
2378
6
4
4
0
19
Lukic Jovo
25
33
2081
11
2
2
0
9
Makaric Milan
28
23
652
4
1
2
0
49
Marcetic Stefan
17
7
354
2
0
0
0
17
Vukovic David
20
17
1325
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marinovic Vinko
53
Quảng cáo
Quảng cáo