Borneo (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Borneo
Sân vận động:
Stadion Segiri
(Samarinda)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Argawinata Nadeo
27
33
2948
0
0
1
1
1
Saputra Angga
30
4
290
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Buffon Muhammad
18
6
414
1
0
0
0
22
Febrianto Rizky
27
27
736
1
0
3
0
15
Guntara Leo
29
31
2058
2
3
9
0
4
Lelis Leonardo Silva
30
20
1726
3
0
8
0
24
Michiels Diego
33
30
1810
1
0
4
0
26
Nurviat Rizdjar
18
2
24
0
0
0
0
13
Prasetya Agung
31
7
346
0
0
1
0
6
Silverio
28
31
2725
2
1
4
1
5
Sonriza Rahmad Dandy
?
4
83
0
0
1
0
16
Teguh Komang
22
12
357
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Enero
21
11
328
0
0
0
0
56
Fathurrahman Fajar
21
32
2781
0
3
1
0
8
Hirose Kei
28
34
2651
0
2
6
0
18
Muslihuddin Taufany
22
10
269
0
0
0
0
80
Pluim Wiljan
35
12
814
3
1
0
0
12
Siswanto Hendro
34
31
1706
0
0
2
0
17
Zikrak Ikhsanul
21
9
159
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Amrullah Muhammad
25
31
1732
2
3
1
0
91
Cadenazzi Felipe
32
27
1921
13
0
6
0
9
Hardianto Ahmad Nur
29
15
487
1
0
1
0
58
Jusuf Habibi
25
5
190
1
0
0
0
14
Lilipaly Stefano
34
33
2776
11
16
3
0
28
Puhiri Terens
27
36
2345
3
4
2
0
19
Setyano Adam
30
35
2844
3
3
6
0
99
Win Naing Tun
24
24
663
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huistra Pieter
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Argawinata Nadeo
27
33
2948
0
0
1
1
63
Fasya Daffa
20
0
0
0
0
0
0
1
Saputra Angga
30
4
290
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Buffon Muhammad
18
6
414
1
0
0
0
22
Febrianto Rizky
27
27
736
1
0
3
0
15
Guntara Leo
29
31
2058
2
3
9
0
4
Lelis Leonardo Silva
30
20
1726
3
0
8
0
24
Michiels Diego
33
30
1810
1
0
4
0
26
Nurviat Rizdjar
18
2
24
0
0
0
0
13
Prasetya Agung
31
7
346
0
0
1
0
6
Silverio
28
31
2725
2
1
4
1
5
Sonriza Rahmad Dandy
?
4
83
0
0
1
0
16
Teguh Komang
22
12
357
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Enero
21
11
328
0
0
0
0
56
Fathurrahman Fajar
21
32
2781
0
3
1
0
8
Hirose Kei
28
34
2651
0
2
6
0
18
Muslihuddin Taufany
22
10
269
0
0
0
0
80
Pluim Wiljan
35
12
814
3
1
0
0
12
Siswanto Hendro
34
31
1706
0
0
2
0
17
Zikrak Ikhsanul
21
9
159
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Amrullah Muhammad
25
31
1732
2
3
1
0
91
Cadenazzi Felipe
32
27
1921
13
0
6
0
9
Hardianto Ahmad Nur
29
15
487
1
0
1
0
58
Jusuf Habibi
25
5
190
1
0
0
0
14
Lilipaly Stefano
34
33
2776
11
16
3
0
28
Puhiri Terens
27
36
2345
3
4
2
0
19
Setyano Adam
30
35
2844
3
3
6
0
99
Win Naing Tun
24
24
663
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huistra Pieter
57
Quảng cáo
Quảng cáo