Boston River (Bóng đá, Uruguay)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Boston River
Sân vận động:
Parque Artigas
(Las Piedras)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Juan
30
1
90
0
0
0
0
1
Silva Santiago
25
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Juan
30
4
43
0
0
1
0
4
Alfonso Mauro
21
1
48
0
0
0
0
30
Allala Menendez Gian Franco
27
11
990
1
0
3
0
17
Beltran Emanuel
26
11
987
1
0
2
0
2
Costa Leonard
25
9
710
0
0
2
1
15
Cougo Rivero Carlos Ayrton
27
5
326
0
0
1
0
3
Mancebo Marco
23
2
180
0
0
1
0
21
Ramos Juan
27
8
509
2
0
1
0
22
Rodriguez Gianni
29
2
80
0
0
0
0
5
Rodriguez Juan
18
6
406
0
0
1
0
23
Valdez Carlos
41
2
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amado Agustin
23
11
721
0
0
0
0
6
Dafonte Federico
19
2
8
0
0
0
0
14
Fernandez Martin
23
5
422
0
0
2
0
26
Munoa Facundo
19
8
330
1
0
1
0
29
Perez Gaston
24
10
568
1
0
2
0
8
Vera Mauricio
26
6
301
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Damiani Bruno
22
10
831
3
0
3
0
7
Gomez Emiliano
22
9
706
4
0
1
0
24
Gutierrez Juan
22
11
633
1
0
1
0
77
Larrosa Enzo
23
6
51
0
0
2
0
27
Perez Franco
22
6
137
0
0
2
0
18
Riasco Jose
20
6
132
0
0
0
0
16
Suhr Leandro
26
11
772
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viera Jadson
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Antunez Bruno
21
0
0
0
0
0
0
12
Gonzalez Juan
30
1
90
0
0
0
0
1
Silva Santiago
25
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Juan
30
4
43
0
0
1
0
4
Alfonso Mauro
21
1
48
0
0
0
0
30
Allala Menendez Gian Franco
27
11
990
1
0
3
0
17
Beltran Emanuel
26
11
987
1
0
2
0
2
Costa Leonard
25
9
710
0
0
2
1
15
Cougo Rivero Carlos Ayrton
27
5
326
0
0
1
0
3
Mancebo Marco
23
2
180
0
0
1
0
21
Ramos Juan
27
8
509
2
0
1
0
22
Rodriguez Gianni
29
2
80
0
0
0
0
5
Rodriguez Juan
18
6
406
0
0
1
0
23
Valdez Carlos
41
2
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amado Agustin
23
11
721
0
0
0
0
27
Chiappini Filipe
20
0
0
0
0
0
0
6
Dafonte Federico
19
2
8
0
0
0
0
14
Fernandez Martin
23
5
422
0
0
2
0
26
Munoa Facundo
19
8
330
1
0
1
0
29
Perez Gaston
24
10
568
1
0
2
0
8
Vera Mauricio
26
6
301
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Damiani Bruno
22
10
831
3
0
3
0
7
Gomez Emiliano
22
9
706
4
0
1
0
24
Gutierrez Juan
22
11
633
1
0
1
0
77
Larrosa Enzo
23
6
51
0
0
2
0
27
Perez Franco
22
6
137
0
0
2
0
18
Riasco Jose
20
6
132
0
0
0
0
33
Rodriguez Kevin
18
0
0
0
0
0
0
19
Sequeira Santiago
19
0
0
0
0
0
0
16
Suhr Leandro
26
11
772
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viera Jadson
42
Quảng cáo
Quảng cáo