Braga B (Bóng đá, Bồ Đào Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Braga B
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernardo
21
31
2762
0
0
4
1
98
Machado Goncalo
20
2
117
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Beirao Rodrigo
21
24
2031
1
0
6
1
55
Chissumba
18
24
1733
3
0
3
0
72
Ferreira Andre
21
28
1229
0
0
4
0
3
Fonseca Diogo
Chấn thương
22
15
1350
1
0
6
0
46
Junior Mario
21
17
1452
0
0
5
0
76
Marques Tomas
19
5
156
0
0
1
0
62
Matos Nuno
19
3
107
0
0
0
0
40
Matos Pedro
21
4
73
0
0
1
0
50
Rodrigues Diego
18
8
225
0
0
1
0
58
Vilela Miguel
24
19
1208
0
0
2
0
73
Ze Pedro
22
32
2880
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Cunha Nuno
23
26
1050
1
0
3
0
64
D'Avila
21
4
69
0
0
2
1
66
Daniel Vasco
23
23
1712
1
0
2
1
61
Eiro
23
29
2087
1
0
3
0
11
Fernandes Roger
18
7
594
1
0
1
0
99
Kauan Kelvin
19
24
1179
3
0
1
0
86
Rei Ricardo
21
7
75
1
0
0
0
90
Soumare El Hadji
21
27
2205
0
0
11
1
80
Vasconcelos
19
18
839
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Idalecio
20
11
157
0
0
2
0
75
Jean-Marie Mathys
22
30
1690
5
0
8
0
9
Lacximicant Andre
23
18
1402
5
0
0
0
18
Patricio Nuno
18
1
9
0
0
0
0
97
Rodrigues Dinis
18
15
197
0
0
0
0
59
Said Yan
21
31
1954
12
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Custodio
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernardo
21
31
2762
0
0
4
1
78
Carvalho Joao
20
0
0
0
0
0
0
60
Dias Goncalo
21
0
0
0
0
0
0
98
Machado Goncalo
20
2
117
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Beirao Rodrigo
21
24
2031
1
0
6
1
55
Chissumba
18
24
1733
3
0
3
0
65
Dias Leandro
21
0
0
0
0
0
0
72
Ferreira Andre
21
28
1229
0
0
4
0
3
Fonseca Diogo
Chấn thương
22
15
1350
1
0
6
0
46
Junior Mario
21
17
1452
0
0
5
0
76
Marques Tomas
19
5
156
0
0
1
0
62
Matos Nuno
19
3
107
0
0
0
0
40
Matos Pedro
21
4
73
0
0
1
0
81
Pascoal Fode
19
0
0
0
0
0
0
50
Rodrigues Diego
18
8
225
0
0
1
0
58
Vilela Miguel
24
19
1208
0
0
2
0
73
Ze Pedro
22
32
2880
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Cunha Nuno
23
26
1050
1
0
3
0
64
D'Avila
21
4
69
0
0
2
1
66
Daniel Vasco
23
23
1712
1
0
2
1
61
Eiro
23
29
2087
1
0
3
0
11
Fernandes Roger
18
7
594
1
0
1
0
99
Kauan Kelvin
19
24
1179
3
0
1
0
86
Rei Ricardo
21
7
75
1
0
0
0
90
Soumare El Hadji
21
27
2205
0
0
11
1
80
Vasconcelos
19
18
839
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Idalecio
20
11
157
0
0
2
0
75
Jean-Marie Mathys
22
30
1690
5
0
8
0
9
Lacximicant Andre
23
18
1402
5
0
0
0
18
Patricio Nuno
18
1
9
0
0
0
0
97
Rodrigues Dinis
18
15
197
0
0
0
0
59
Said Yan
21
31
1954
12
0
3
0
45
Tamba Fabrice
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Custodio
40
Quảng cáo
Quảng cáo