Braunschweig (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Braunschweig
Sân vận động:
Eintracht-Stadion
Sức chứa:
23 325
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Casali Tino
28
1
90
0
0
0
0
1
Hoffmann Ron-Thorben
25
31
2790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bicakcic Ermin
34
21
1780
4
0
5
0
3
Decarli Saulo
32
16
713
0
1
3
0
19
Donkor Anton-Leander
26
31
2489
2
2
2
0
33
Griesbeck Sebastian
33
21
969
0
0
1
0
5
Ivanov Robert
29
26
2097
1
1
5
0
27
Kijewski Niko
28
3
180
0
0
0
0
29
Kurucay Hasan
26
25
1961
4
2
6
2
15
Lucoqui Anderson-Lenda
26
8
303
0
0
2
0
26
Marx Jan Hendrik
29
6
290
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Finndell Hampus
23
7
148
0
0
2
0
20
Helgason Thorir Johann
23
26
1586
2
4
2
0
37
Kaufmann Fabio
31
31
2173
6
1
8
0
39
Krausse Robin
30
29
2176
1
3
8
1
7
Multhaup Maurice
27
7
291
0
1
0
0
4
Nikolaou Jannis
30
21
1179
0
0
8
2
18
Rittmuller Marvin
25
26
1931
0
2
2
0
8
Tauer Niklas
23
14
484
0
0
3
0
23
Wiebe Danilo
30
12
717
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amyn Youssef
20
8
237
0
0
0
0
44
Gomez Johan
22
32
2084
3
2
4
0
11
Ihorst Luc
24
7
163
0
0
0
0
10
Kruger Florian
25
22
1005
2
2
1
0
9
Philippe Rayan
23
23
1517
8
3
0
0
24
Sane Sidi
21
9
237
0
0
0
0
14
Ujah Anthony
33
21
885
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pfitzner Marc
39
Scherning Daniel
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoffmann Ron-Thorben
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Donkor Anton-Leander
26
1
90
0
0
0
0
33
Griesbeck Sebastian
33
1
90
0
0
2
1
29
Kurucay Hasan
26
1
90
0
0
0
0
26
Marx Jan Hendrik
29
1
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Kaufmann Fabio
31
1
71
0
0
0
0
39
Krausse Robin
30
1
90
0
0
0
0
7
Multhaup Maurice
27
1
20
0
0
0
0
4
Nikolaou Jannis
30
1
90
0
0
1
0
23
Wiebe Danilo
30
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gomez Johan
22
1
83
0
0
0
0
9
Philippe Rayan
23
1
13
0
0
0
0
14
Ujah Anthony
33
1
78
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pfitzner Marc
39
Scherning Daniel
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Casali Tino
28
1
90
0
0
0
0
34
Duda Justin
21
0
0
0
0
0
0
1
Hoffmann Ron-Thorben
25
32
2880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bicakcic Ermin
34
21
1780
4
0
5
0
3
Decarli Saulo
32
16
713
0
1
3
0
19
Donkor Anton-Leander
26
32
2579
2
2
2
0
33
Griesbeck Sebastian
33
22
1059
0
0
3
1
5
Ivanov Robert
29
26
2097
1
1
5
0
27
Kijewski Niko
28
3
180
0
0
0
0
29
Kurucay Hasan
26
26
2051
4
2
6
2
15
Lucoqui Anderson-Lenda
26
8
303
0
0
2
0
26
Marx Jan Hendrik
29
7
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Borsum Jona
19
0
0
0
0
0
0
12
Finndell Hampus
23
7
148
0
0
2
0
20
Helgason Thorir Johann
23
26
1586
2
4
2
0
37
Kaufmann Fabio
31
32
2244
6
1
8
0
25
Kischka Emil
22
0
0
0
0
0
0
39
Krausse Robin
30
30
2266
1
3
8
1
7
Multhaup Maurice
27
8
311
0
1
0
0
4
Nikolaou Jannis
30
22
1269
0
0
9
2
18
Rittmuller Marvin
25
26
1931
0
2
2
0
8
Tauer Niklas
23
14
484
0
0
3
0
23
Wiebe Danilo
30
13
730
0
0
2
0
Zouaoui Rami
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amyn Youssef
20
8
237
0
0
0
0
44
Gomez Johan
22
33
2167
3
2
4
0
11
Ihorst Luc
24
7
163
0
0
0
0
10
Kruger Florian
25
22
1005
2
2
1
0
9
Philippe Rayan
23
24
1530
8
3
0
0
24
Sane Sidi
21
9
237
0
0
0
0
14
Ujah Anthony
33
22
963
4
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pfitzner Marc
39
Scherning Daniel
40
Quảng cáo
Quảng cáo