Breidablik (Bóng đá, Iceland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Breidablik
Sân vận động:
Kópavogsvöllur
(Kópavogur)
Sức chứa:
3 009
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
League Cup
Icelandic Cup
Champions League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Anton
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gunnlaugsson Hoskuldur
29
5
450
1
1
2
0
24
Jonsson Arnor
21
5
234
0
0
1
0
19
Jonsson Kristinn
33
3
270
1
0
0
0
21
Margeirsson Viktor
29
5
425
1
0
1
0
4
Muminovic Damir
Thẻ vàng
33
5
450
0
1
2
0
2
Obbekjaer Daniel
21
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Einarsson Viktor
27
5
443
1
2
2
0
9
Johannesen Patrik
28
4
36
0
0
1
0
6
Sigurdarson Alexander
30
3
190
0
0
1
0
10
Steindorsson Kristinn
34
5
353
1
0
2
0
30
Yeoman Andri
32
3
207
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarnason Aron
28
5
417
1
0
1
0
16
Fjeldsted Dagur
19
3
31
1
0
0
0
23
Kristinsson Ingi Kristofer
25
3
172
1
0
0
0
20
Stokke Benjamin
33
5
307
1
1
0
0
14
Svanthorsson Jason
24
5
432
2
1
1
0
22
Thorvaldsson Isak
23
4
66
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bragason Brynjar
24
3
225
0
0
0
0
1
Einarsson Anton
29
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adalsteinsson Arnor
38
3
101
0
0
0
0
7
Gunnlaugsson Hoskuldur
29
3
215
2
0
1
0
24
Jonsson Arnor
21
6
451
1
0
3
0
19
Jonsson Kristinn
33
6
390
1
0
1
0
21
Margeirsson Viktor
29
7
541
0
0
0
0
4
Muminovic Damir
Thẻ vàng
33
7
586
1
0
1
0
2
Obbekjaer Daniel
21
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Einarsson Viktor
27
6
471
0
0
1
0
28
Gunnarsson Atli
17
1
7
0
0
0
0
25
Gunnarsson Tumi
19
7
360
0
0
0
0
6
Sigurdarson Alexander
30
3
155
0
0
1
0
3
Sigurjonsson Oliver
29
5
151
0
0
0
0
10
Steindorsson Kristinn
34
6
335
2
0
2
0
30
Yeoman Andri
32
7
479
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarnason Aron
28
7
503
4
0
0
0
16
Fjeldsted Dagur
19
7
321
3
0
1
0
23
Kristinsson Ingi Kristofer
25
6
204
3
0
0
0
20
Stokke Benjamin
33
2
91
0
0
0
0
14
Svanthorsson Jason
24
3
158
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bragason Brynjar
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gunnlaugsson Hoskuldur
29
1
45
0
0
0
0
24
Jonsson Arnor
21
1
46
0
0
1
0
21
Margeirsson Viktor
29
1
90
0
0
0
0
4
Muminovic Damir
Thẻ vàng
33
1
90
0
0
0
0
2
Obbekjaer Daniel
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Einarsson Viktor
27
1
45
0
0
0
0
25
Gunnarsson Tumi
19
1
46
0
0
0
0
9
Johannesen Patrik
28
1
15
0
0
0
0
6
Sigurdarson Alexander
30
1
45
0
0
0
0
10
Steindorsson Kristinn
34
1
90
0
0
0
0
30
Yeoman Andri
32
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kristinsson Ingi Kristofer
25
1
31
1
0
0
0
20
Stokke Benjamin
33
1
90
0
0
0
0
14
Svanthorsson Jason
24
1
90
0
0
0
0
22
Thorvaldsson Isak
23
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Anton
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adalsteinsson Arnor
38
3
92
0
0
0
0
7
Gunnlaugsson Hoskuldur
29
6
540
5
1
1
0
21
Margeirsson Viktor
29
6
477
0
1
1
0
4
Muminovic Damir
Thẻ vàng
33
6
523
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Einarsson Viktor
27
6
540
2
0
1
0
6
Sigurdarson Alexander
30
5
274
0
0
0
0
3
Sigurjonsson Oliver
29
6
438
0
1
0
0
10
Steindorsson Kristinn
34
6
421
1
3
0
0
30
Yeoman Andri
32
5
396
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Svanthorsson Jason
24
6
352
3
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Anton
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adalsteinsson Arnor
38
1
9
0
0
0
0
7
Gunnlaugsson Hoskuldur
29
8
720
1
1
2
0
21
Margeirsson Viktor
29
8
720
0
0
2
0
4
Muminovic Damir
Thẻ vàng
33
8
720
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Einarsson Viktor
27
8
563
1
0
0
0
6
Sigurdarson Alexander
30
4
238
0
0
0
0
3
Sigurjonsson Oliver
29
6
278
0
0
0
0
10
Steindorsson Kristinn
34
7
493
0
1
0
0
30
Yeoman Andri
32
6
366
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kristinsson Ingi Kristofer
25
4
98
0
0
1
0
14
Svanthorsson Jason
24
8
720
2
1
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bragason Brynjar
24
4
315
0
0
0
0
1
Einarsson Anton
29
24
2116
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adalsteinsson Arnor
38
7
202
0
0
0
0
7
Gunnlaugsson Hoskuldur
29
23
1970
9
3
6
0
24
Jonsson Arnor
21
12
731
1
0
5
0
19
Jonsson Kristinn
33
9
660
2
0
1
0
21
Margeirsson Viktor
29
27
2253
1
1
4
0
4
Muminovic Damir
Thẻ vàng
33
27
2369
2
1
6
0
2
Obbekjaer Daniel
21
3
139
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Einarsson Viktor
27
26
2062
4
2
4
0
28
Gunnarsson Atli
17
1
7
0
0
0
0
25
Gunnarsson Tumi
19
8
406
0
0
0
0
9
Johannesen Patrik
28
5
51
0
0
1
0
6
Sigurdarson Alexander
30
16
902
0
0
2
0
3
Sigurjonsson Oliver
29
17
867
0
1
0
0
10
Steindorsson Kristinn
34
25
1692
4
4
4
0
30
Yeoman Andri
32
22
1494
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarnason Aron
28
12
920
5
0
1
0
16
Fjeldsted Dagur
19
10
352
4
0
1
0
23
Kristinsson Ingi Kristofer
25
14
505
5
0
1
0
20
Stokke Benjamin
33
8
488
1
1
0
0
14
Svanthorsson Jason
24
23
1752
8
3
3
0
22
Thorvaldsson Isak
23
5
112
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo