Brighton U18 (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Brighton U18
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferdinand Lorenzo
17
20
1800
0
0
0
0
1
Mansell Alfie
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lewis Joshua
?
9
384
0
0
0
0
8
Mackley Callum
?
10
654
1
1
1
0
13
Mthunzi Corbin
17
10
511
0
0
2
1
4
Penman Charlie
18
21
1761
2
0
3
0
4
Simmonds Freddie
?
12
1029
0
0
3
0
2
Tasker Charlie
18
20
1759
3
1
4
0
5
Vickers Jacob
?
9
441
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Albarus Zane
?
18
1559
1
1
2
0
11
Bashir Sahil
18
16
743
7
2
2
1
10
Gorman Ronnie
17
20
1208
6
5
0
0
15
Gulzar Layth
17
18
891
2
0
1
0
16
Hayden Matthew
22
6
336
0
0
0
0
10
Howell Harry
?
12
851
4
2
0
0
12
Lee Harry
18
9
453
1
2
1
0
3
Mills Harry
18
22
1737
2
6
4
0
7
Moulton Remeiro
17
20
1247
5
6
4
1
13
Nti Shane
?
19
1042
6
2
2
0
14
Oriola Nehemiah
16
23
1072
5
3
1
0
6
Owusu Yussif
18
9
420
0
0
0
0
8
Robertson Joshua
18
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belmont Joe
17
23
1705
8
2
3
0
15
Brett Adam
17
1
59
0
0
0
0
14
Fuller Jaydon
18
2
30
1
0
0
0
11
Silsby Tyler
?
4
146
2
1
1
0
7
West Aidan
?
22
1035
2
7
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferdinand Lorenzo
17
20
1800
0
0
0
0
1
Mansell Alfie
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lewis Joshua
?
9
384
0
0
0
0
8
Mackley Callum
?
10
654
1
1
1
0
13
Mthunzi Corbin
17
10
511
0
0
2
1
4
Penman Charlie
18
21
1761
2
0
3
0
4
Simmonds Freddie
?
12
1029
0
0
3
0
2
Tasker Charlie
18
20
1759
3
1
4
0
5
Vickers Jacob
?
9
441
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Albarus Zane
?
18
1559
1
1
2
0
11
Bashir Sahil
18
16
743
7
2
2
1
10
Gorman Ronnie
17
20
1208
6
5
0
0
15
Gulzar Layth
17
18
891
2
0
1
0
16
Hayden Matthew
22
6
336
0
0
0
0
10
Howell Harry
?
12
851
4
2
0
0
12
Lee Harry
18
9
453
1
2
1
0
3
Mills Harry
18
22
1737
2
6
4
0
7
Moulton Remeiro
17
20
1247
5
6
4
1
13
Nti Shane
?
19
1042
6
2
2
0
14
Oriola Nehemiah
16
23
1072
5
3
1
0
6
Owusu Yussif
18
9
420
0
0
0
0
8
Robertson Joshua
18
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belmont Joe
17
23
1705
8
2
3
0
15
Brett Adam
17
1
59
0
0
0
0
14
Fuller Jaydon
18
2
30
1
0
0
0
11
Silsby Tyler
?
4
146
2
1
1
0
7
West Aidan
?
22
1035
2
7
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo