Brisbane Roar (Bóng đá, Úc)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Úc
Brisbane Roar
Sân vận động:
Suncorp Stadium
(Brisbane)
Sức chứa:
52 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Freke Macklin
26
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bility Hosine
24
23
1892
0
0
7
1
21
Burke-Gilroy Antonee
27
25
1877
0
1
1
0
12
Herrington Lucas
18
17
1377
1
0
2
0
14
Kasawaya Pearson
18
4
83
0
0
0
0
6
Ludwik Austin
28
6
217
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Halloran Ben
33
23
1468
2
2
4
0
24
Klein Samuel
21
19
1428
5
0
2
0
30
MacNicol Quinn
17
3
50
0
0
0
0
26
O'Shea Jay
37
26
2340
3
6
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amanatidis Nathan
19
10
356
0
0
0
0
18
Brazete Jacob
19
21
829
1
2
0
0
13
Hore Henry
26
12
882
3
1
3
0
49
Ozzi Ivan
21
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zadkovich Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bouzanis Dean
34
0
0
0
0
0
0
1
Freke Macklin
26
16
1440
0
0
1
0
60
Page Oscar
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bility Hosine
24
23
1892
0
0
7
1
21
Burke-Gilroy Antonee
27
25
1877
0
1
1
0
5
Ferkranus Marcus
22
0
0
0
0
0
0
12
Herrington Lucas
18
17
1377
1
0
2
0
14
Kasawaya Pearson
18
4
83
0
0
0
0
6
Ludwik Austin
28
6
217
0
0
1
0
5
McGarry James
27
0
0
0
0
0
0
Valkanis Dimitrios
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Halloran Ben
33
23
1468
2
2
4
0
24
Klein Samuel
21
19
1428
5
0
2
0
30
MacNicol Quinn
17
3
50
0
0
0
0
Nieuwenhof Luke
21
0
0
0
0
0
0
26
O'Shea Jay
37
26
2340
3
6
4
0
77
Stajic Milorad
23
0
0
0
0
0
0
27
Vrakas Georgios
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amanatidis Nathan
19
10
356
0
0
0
0
18
Brazete Jacob
19
21
829
1
2
0
0
13
Hore Henry
26
12
882
3
1
3
0
7
Long Christopher
30
0
0
0
0
0
0
49
Ozzi Ivan
21
1
5
0
0
0
0
24
Ruhs Michael
23
0
0
0
0
0
0
29
Vidic Justin
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zadkovich Ruben
39