Busoga (Bóng đá, Uganda)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Busoga
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lutaaya Michael
?
19
1667
0
0
1
0
1
Wekiya Salim
29
12
855
0
0
5
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Isinde Isaac
33
20
1800
0
0
3
0
6
Kintu Hassan
?
9
740
0
0
3
0
4
Madoi Aggrey
29
16
1348
2
0
1
0
17
Sharifu Ziraba
?
6
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kayiwa Ibrahim
28
16
1358
0
0
1
0
16
Kibbale Elvis Kenneth
?
17
1052
0
0
3
0
Mangoli Raymond
?
1
46
0
0
1
0
24
Mugomba Franco
?
10
314
2
0
1
0
30
Ssajjabbi Hussein
?
12
572
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajo Emmanuel
?
29
2129
8
0
2
0
25
Galandhi Allan
?
6
85
0
0
0
0
7
Kasamba Ronald
?
11
449
1
0
1
0
21
Kasimba Musa
?
8
488
0
0
2
0
27
Logono Moses
?
20
1204
1
0
2
0
29
Massa Fred
?
3
123
0
0
0
0
23
Matata Jeremy
?
27
2108
2
0
2
0
14
Mawerere Edrine Cavan
?
3
105
0
0
0
0
19
Mugwa Bashamu
?
26
1792
6
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lutaaya Michael
?
19
1667
0
0
1
0
1
Wekiya Salim
29
12
855
0
0
5
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Isinde Isaac
33
20
1800
0
0
3
0
6
Kintu Hassan
?
9
740
0
0
3
0
4
Madoi Aggrey
29
16
1348
2
0
1
0
17
Sharifu Ziraba
?
6
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bagoole David
26
0
0
0
0
0
0
6
Kasonko George
26
0
0
0
0
0
0
15
Kayiwa Ibrahim
28
16
1358
0
0
1
0
16
Kibbale Elvis Kenneth
?
17
1052
0
0
3
0
Mangoli Raymond
?
1
46
0
0
1
0
24
Mugomba Franco
?
10
314
2
0
1
0
30
Ssajjabbi Hussein
?
12
572
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajo Emmanuel
?
29
2129
8
0
2
0
25
Galandhi Allan
?
6
85
0
0
0
0
7
Kasamba Ronald
?
11
449
1
0
1
0
21
Kasimba Musa
?
8
488
0
0
2
0
27
Logono Moses
?
20
1204
1
0
2
0
29
Massa Fred
?
3
123
0
0
0
0
23
Matata Jeremy
?
27
2108
2
0
2
0
14
Mawerere Edrine Cavan
?
3
105
0
0
0
0
19
Mugwa Bashamu
?
26
1792
6
0
7
0
Quảng cáo
Quảng cáo