Cambridge Utd (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Cambridge Utd
Sân vận động:
Abbey Stadium
(Cambridge)
Sức chứa:
7 937
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mannion William
26
14
1215
0
0
1
0
1
Stephens Jack
26
33
2926
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
45
3899
2
1
9
0
2
Bennett Liam
22
46
3672
0
2
3
0
6
Bennett Ryan
34
41
3304
1
0
9
0
26
Gibbons James
26
13
1001
0
0
3
0
16
Ibsen Rossi Zeno
23
11
346
0
0
0
0
28
Jobe Mamadou
21
5
450
0
0
1
0
5
Morrison Michael
36
38
3420
1
0
8
0
15
Okedina Jubril
23
12
817
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
29
46
3435
0
3
6
0
24
Cousins Jordan
30
35
2479
1
0
4
0
4
Digby Paul
29
42
3536
1
0
11
2
19
May Adam
26
26
812
0
0
1
0
22
Simper Lewis
22
2
35
0
0
1
0
8
Thomas George
27
31
1989
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahadme Gassan
23
29
1988
11
0
3
0
27
Bonne Macauley
28
16
675
1
0
0
0
11
Gordon John-Kymani
21
14
411
0
1
2
0
17
Janneh Saikou
24
11
463
0
1
1
0
21
Kachunga Elias
32
36
2159
5
0
4
0
14
Kaikai Sullay
28
39
2477
3
4
1
0
10
Lankester Jack
24
40
2185
1
3
9
0
30
McConnell Glenn
19
3
52
0
0
0
0
9
Okenabirhie Fejiri
28
21
901
5
1
2
0
18
Taylor Lyle
34
14
914
3
2
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mannion William
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
1
20
0
0
0
0
2
Bennett Liam
22
1
90
0
0
0
0
16
Ibsen Rossi Zeno
23
1
71
0
0
0
0
15
Okedina Jubril
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
29
1
61
0
0
0
0
24
Cousins Jordan
30
1
71
0
0
0
0
4
Digby Paul
29
1
20
0
0
0
0
22
Simper Lewis
22
1
90
0
0
0
0
8
Thomas George
27
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahadme Gassan
23
1
11
0
0
0
0
17
Janneh Saikou
24
1
90
0
0
0
0
21
Kachunga Elias
32
1
61
0
0
0
0
10
Lankester Jack
24
1
30
0
0
0
0
9
Okenabirhie Fejiri
28
1
80
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stephens Jack
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
3
228
1
0
0
0
2
Bennett Liam
22
3
270
0
0
0
0
6
Bennett Ryan
34
2
180
0
0
1
0
16
Ibsen Rossi Zeno
23
1
28
0
0
0
0
5
Morrison Michael
36
3
158
0
0
0
0
15
Okedina Jubril
23
2
180
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
29
2
171
0
0
0
0
24
Cousins Jordan
30
2
165
0
0
0
0
4
Digby Paul
29
3
238
0
1
0
0
19
May Adam
26
2
159
0
1
1
0
8
Thomas George
27
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahadme Gassan
23
1
69
1
0
0
0
11
Gordon John-Kymani
21
2
112
0
0
0
0
17
Janneh Saikou
24
3
48
0
0
0
0
21
Kachunga Elias
32
1
73
1
0
0
0
14
Kaikai Sullay
28
3
249
1
1
0
0
10
Lankester Jack
24
3
111
1
1
0
0
30
McConnell Glenn
19
1
10
0
0
0
0
9
Okenabirhie Fejiri
28
2
97
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mannion William
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennett Liam
22
2
108
0
0
0
0
16
Ibsen Rossi Zeno
23
2
180
0
0
0
0
28
Jobe Mamadou
21
3
225
0
0
0
0
15
Okedina Jubril
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cousins Jordan
30
1
73
0
0
0
0
40
Ismaili Ronan
?
1
4
0
0
0
0
19
May Adam
26
2
120
0
0
1
0
38
Scales George
?
1
90
0
0
0
0
22
Simper Lewis
22
3
270
1
0
0
0
8
Thomas George
27
2
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahadme Gassan
23
2
107
1
0
0
0
11
Gordon John-Kymani
21
3
218
0
1
0
0
17
Janneh Saikou
24
2
151
1
1
0
0
21
Kachunga Elias
32
1
90
0
0
1
0
14
Kaikai Sullay
28
1
45
0
0
0
0
10
Lankester Jack
24
3
172
1
0
1
0
30
McConnell Glenn
19
3
145
0
0
2
0
9
Okenabirhie Fejiri
28
2
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Briggs JJ
?
0
0
0
0
0
0
31
Chadwick Louis
21
0
0
0
0
0
0
13
Holden James
22
0
0
0
0
0
0
25
Mannion William
26
18
1575
0
0
1
0
1
Stephens Jack
26
36
3196
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Danny
33
49
4147
3
1
9
0
2
Bennett Liam
22
52
4140
0
2
3
0
6
Bennett Ryan
34
43
3484
1
0
10
0
42
Ewens-Findlay Ty
?
0
0
0
0
0
0
26
Gibbons James
26
13
1001
0
0
3
0
16
Ibsen Rossi Zeno
23
15
625
0
0
0
0
28
Jobe Mamadou
21
8
675
0
0
1
0
5
Morrison Michael
36
41
3578
1
0
8
0
15
Okedina Jubril
23
18
1357
0
1
2
0
36
Sandiford Greg
19
0
0
0
0
0
0
44
Staszewski Patrick
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy James
29
49
3667
0
3
6
0
24
Cousins Jordan
30
39
2788
1
0
4
0
4
Digby Paul
29
46
3794
1
1
11
2
40
Ismaili Ronan
?
1
4
0
0
0
0
19
May Adam
26
30
1091
0
1
3
0
38
Scales George
?
1
90
0
0
0
0
22
Simper Lewis
22
6
395
1
0
1
0
8
Thomas George
27
36
2205
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahadme Gassan
23
33
2175
13
0
3
0
27
Bonne Macauley
28
16
675
1
0
0
0
11
Gordon John-Kymani
21
19
741
0
2
2
0
17
Janneh Saikou
24
17
752
1
2
1
0
21
Kachunga Elias
32
39
2383
6
0
5
0
14
Kaikai Sullay
28
43
2771
4
5
1
0
10
Lankester Jack
24
47
2498
3
4
10
0
30
McConnell Glenn
19
7
207
0
0
2
0
9
Okenabirhie Fejiri
28
26
1161
9
1
2
0
18
Taylor Lyle
34
14
914
3
2
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monk Garry
45
Quảng cáo
Quảng cáo