Cancun (Bóng đá, Mexico)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Cancun
Sân vận động:
Estadio Olímpico Andrés Quintana Roo
(Cancún)
Sức chứa:
18 844
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gutierrez Gustavo
27
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Galindo Cruz Benjamin
25
37
3330
3
0
9
0
87
Gonzalez Diaz Jose Daniel
22
1
6
0
0
1
0
84
Hernandez Jonathan Andres
20
5
45
0
0
0
0
3
Jimenez Leonardo
22
3
27
0
0
0
0
26
Marin Hedgardo
31
28
2132
2
0
4
0
6
Ortega Walter
23
37
3208
0
0
10
0
2
Padilla Axl
23
30
972
1
0
2
1
4
Reyes Rodrigo
23
25
1175
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arreola Alvarado Alan Eduardo
24
3
7
1
0
0
0
22
Castillo Raul
22
34
2638
11
0
8
0
28
Daniel Junior
21
34
2470
0
0
6
1
9
Diaz Jorge
25
17
820
1
0
1
0
18
Eguade German
24
24
393
0
0
6
1
100
Sanchez Ramirez Leonardo
21
4
10
0
0
0
0
10
Uscanga Paul
33
33
917
0
0
1
0
14
Vazquez Jose
36
35
3029
1
0
7
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alonzo Johan
25
37
3211
6
0
4
0
29
Amoustapha Kairou
23
6
49
1
0
0
0
11
Andani Gonzalez Samuel
20
11
80
1
0
0
0
17
Lorona Aguilar Luis Guadalupe
30
18
705
0
0
1
0
12
Rodriguez Jose
28
36
2736
15
0
3
1
25
Tamay Alfonso
31
37
2590
7
0
7
0
27
Traore Cheick
21
34
2364
2
0
4
0
8
Vela Christo
19
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Luis
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrade Christopher
22
0
0
0
0
0
0
82
Gonzalez Arriaga Oscar Asahel
24
0
0
0
0
0
0
21
Gutierrez Gustavo
27
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Galindo Cruz Benjamin
25
37
3330
3
0
9
0
87
Gonzalez Diaz Jose Daniel
22
1
6
0
0
1
0
84
Hernandez Jonathan Andres
20
5
45
0
0
0
0
3
Jimenez Leonardo
22
3
27
0
0
0
0
26
Marin Hedgardo
31
28
2132
2
0
4
0
6
Ortega Walter
23
37
3208
0
0
10
0
2
Padilla Axl
23
30
972
1
0
2
1
4
Reyes Rodrigo
23
25
1175
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arreola Alvarado Alan Eduardo
24
3
7
1
0
0
0
22
Castillo Raul
22
34
2638
11
0
8
0
28
Daniel Junior
21
34
2470
0
0
6
1
9
Diaz Jorge
25
17
820
1
0
1
0
18
Eguade German
24
24
393
0
0
6
1
95
Martinez Emiliano
22
0
0
0
0
0
0
100
Sanchez Ramirez Leonardo
21
4
10
0
0
0
0
10
Uscanga Paul
33
33
917
0
0
1
0
14
Vazquez Jose
36
35
3029
1
0
7
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alonzo Johan
25
37
3211
6
0
4
0
29
Amoustapha Kairou
23
6
49
1
0
0
0
11
Andani Gonzalez Samuel
20
11
80
1
0
0
0
17
Lorona Aguilar Luis Guadalupe
30
18
705
0
0
1
0
12
Rodriguez Jose
28
36
2736
15
0
3
1
25
Tamay Alfonso
31
37
2590
7
0
7
0
27
Traore Cheick
21
34
2364
2
0
4
0
8
Vela Christo
19
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Luis
33
Quảng cáo
Quảng cáo