Cardiff Metropolitan (Bóng đá, Wales)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Wales
Cardiff Metropolitan
Sân vận động:
Cyncoed Campus
(Cardiff)
Sức chứa:
1 620
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
League Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haines Ben
19
1
6
0
0
0
0
1
Lang Alex
24
33
2965
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cadwallader Evan
19
16
1117
0
0
2
0
2
Chubb Matt
25
20
1704
2
0
3
0
28
Jones Alfie
20
2
68
0
0
0
0
8
Kabongo Dixon
20
32
2835
0
0
2
0
3
McCarthy Kyle
31
30
2683
0
0
9
0
21
Soady Barney
22
14
808
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bullock Charlie
20
5
142
0
0
0
0
16
Craven Chris
23
28
2437
5
0
10
1
7
Evans Eliot
32
28
2466
9
0
2
2
27
Humphries Elliot
18
6
52
0
0
0
0
32
Jenkins Callum Rhys
21
9
330
0
0
0
0
26
Jones Sam
32
19
1424
4
0
1
2
5
Lewis Emlyn
27
25
2192
1
0
7
1
6
Price Thomas
24
23
1850
1
0
2
1
25
Samson Haben
?
13
377
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Owen Harry
28
20
1800
3
0
3
0
9
Rees Lewis
21
27
2059
3
0
3
1
23
Roberts Brandon
20
9
358
0
0
0
0
29
Vincent Tom
?
28
2244
3
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jenkins Ryan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lang Alex
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cadwallader Evan
19
2
109
0
0
0
0
8
Kabongo Dixon
20
2
180
0
0
1
0
3
McCarthy Kyle
31
2
180
0
0
0
0
21
Soady Barney
22
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Craven Chris
23
2
180
0
0
0
0
7
Evans Eliot
32
4
180
3
0
0
0
26
Jones Sam
32
1
90
0
0
1
0
5
Lewis Emlyn
27
3
180
2
0
1
0
6
Price Thomas
24
2
180
0
0
1
0
25
Samson Haben
?
2
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Owen Harry
28
2
113
0
0
0
0
9
Rees Lewis
21
1
46
0
0
0
0
29
Vincent Tom
?
2
90
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jenkins Ryan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lang Alex
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cadwallader Evan
19
2
96
0
0
0
0
2
Chubb Matt
25
2
180
0
0
0
0
8
Kabongo Dixon
20
1
90
0
0
1
0
3
McCarthy Kyle
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Craven Chris
23
3
180
0
0
2
0
7
Evans Eliot
32
3
180
1
0
1
0
26
Jones Sam
32
3
180
3
0
0
0
5
Lewis Emlyn
27
2
90
0
0
0
0
6
Price Thomas
24
2
175
0
0
0
0
25
Samson Haben
?
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Owen Harry
28
1
0
0
0
0
0
9
Rees Lewis
21
3
176
2
0
0
0
29
Vincent Tom
?
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jenkins Ryan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haines Ben
19
1
6
0
0
0
0
1
Lang Alex
24
37
3325
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cadwallader Evan
19
20
1322
0
0
2
0
2
Chubb Matt
25
22
1884
2
0
3
0
28
Jones Alfie
20
2
68
0
0
0
0
8
Kabongo Dixon
20
35
3105
0
0
4
0
3
McCarthy Kyle
31
34
3043
0
0
9
0
21
Soady Barney
22
15
875
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bullock Charlie
20
5
142
0
0
0
0
16
Craven Chris
23
33
2797
5
0
12
1
7
Evans Eliot
32
35
2826
13
0
3
2
27
Humphries Elliot
18
6
52
0
0
0
0
32
Jenkins Callum Rhys
21
9
330
0
0
0
0
26
Jones Sam
32
23
1694
7
0
2
2
5
Lewis Emlyn
27
30
2462
3
0
8
1
6
Price Thomas
24
27
2205
1
0
3
1
25
Samson Haben
?
17
474
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Owen Harry
28
23
1913
3
0
3
0
9
Rees Lewis
21
31
2281
5
0
3
1
23
Roberts Brandon
20
9
358
0
0
0
0
29
Vincent Tom
?
31
2424
8
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jenkins Ryan
40
Quảng cáo
Quảng cáo