Carrarese (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Carrarese
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleve Marco
28
38
3420
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Coppolaro Mauro
27
28
2085
0
0
9
2
15
Di Gennaro Matteo
30
30
2437
3
0
4
0
7
Grassini Davide
24
21
818
0
0
1
0
4
Illanes Minucci Julian
27
30
2668
1
0
15
0
3
Imperiale Marco
25
35
2986
1
0
6
0
29
Maccherini Tonini Elia
20
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Capezzi Leonardo
29
17
1058
0
0
2
0
6
Cerretelli Francesco
24
16
476
0
0
2
0
11
Cicconi Manuel
26
34
2841
2
0
9
0
5
Della Latta Simone
31
34
2156
2
0
8
1
8
Palmieri Riccardo
28
31
1691
4
0
6
0
18
Schiavi Nicolas
29
32
2378
5
0
11
0
72
Zanon Simone
22
37
2466
1
0
3
0
17
Zuelli Emanuele
22
28
1061
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Belloni Niccolo
29
28
1183
1
0
4
0
28
Capello Alessandro
28
34
2699
8
0
4
0
32
Finotto Mattia
31
15
996
7
0
1
0
99
Giannetti Niccolo
33
11
223
0
0
0
0
24
Morosini Leonardo
28
19
441
2
0
0
0
10
Panico Giuseppe
27
35
2466
10
0
11
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dal Canto Alessandro
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleve Marco
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Coppolaro Mauro
27
5
326
0
0
0
0
15
Di Gennaro Matteo
30
4
316
1
0
1
0
7
Grassini Davide
24
5
96
0
0
0
0
4
Illanes Minucci Julian
27
4
350
0
0
1
0
3
Imperiale Marco
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Capezzi Leonardo
29
4
240
1
0
1
0
6
Cerretelli Francesco
24
2
16
0
0
0
0
11
Cicconi Manuel
26
5
369
0
0
1
0
5
Della Latta Simone
31
4
159
0
0
0
0
8
Palmieri Riccardo
28
5
296
1
0
0
0
18
Schiavi Nicolas
29
5
428
0
0
1
0
72
Zanon Simone
22
5
359
1
0
1
0
17
Zuelli Emanuele
22
4
199
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Belloni Niccolo
29
5
119
0
0
0
0
32
Finotto Mattia
31
4
346
1
0
2
0
99
Giannetti Niccolo
33
3
107
1
0
1
0
24
Morosini Leonardo
28
2
24
0
0
0
0
10
Panico Giuseppe
27
5
415
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dal Canto Alessandro
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleve Marco
28
43
3870
0
0
1
0
22
Mazzini Stefano
25
0
0
0
0
0
0
12
Tampucci Tomas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Boli Jordan
21
0
0
0
0
0
0
21
Coppolaro Mauro
27
33
2411
0
0
9
2
15
Di Gennaro Matteo
30
34
2753
4
0
5
0
90
Di Matteo Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
7
Grassini Davide
24
26
914
0
0
1
0
4
Illanes Minucci Julian
27
34
3018
1
0
16
0
3
Imperiale Marco
25
39
3346
1
0
6
0
29
Maccherini Tonini Elia
20
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Capezzi Leonardo
29
21
1298
1
0
3
0
6
Cerretelli Francesco
24
18
492
0
0
2
0
11
Cicconi Manuel
26
39
3210
2
0
10
0
5
Della Latta Simone
31
38
2315
2
0
8
1
8
Palmieri Riccardo
28
36
1987
5
0
6
0
33
Sansaro Alessio
18
0
0
0
0
0
0
18
Schiavi Nicolas
29
37
2806
5
0
12
0
72
Zanon Simone
22
42
2825
2
0
4
0
17
Zuelli Emanuele
22
32
1260
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amato Jacopo
16
0
0
0
0
0
0
39
Belloni Niccolo
29
33
1302
1
0
4
0
28
Capello Alessandro
28
34
2699
8
0
4
0
32
Finotto Mattia
31
19
1342
8
0
3
0
99
Giannetti Niccolo
33
14
330
1
0
1
0
24
Morosini Leonardo
28
21
465
2
0
0
0
10
Panico Giuseppe
27
40
2881
11
0
11
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dal Canto Alessandro
49
Quảng cáo
Quảng cáo