Cartagena (Bóng đá, Colombia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Cartagena
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arroyave Cristian
28
7
630
0
0
0
0
1
Moreno Juan
24
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Villegas Juan Camilo
35
13
1160
0
0
1
0
16
Artola Ignacio
26
13
996
0
0
5
0
2
Barrios Deivi
20
15
831
0
0
4
0
15
Florez Cristian
29
15
1346
0
0
4
0
33
Lopez Yhonier
20
4
202
0
0
0
0
4
Osio Diego
27
5
317
0
0
1
0
3
Palomeque Palacios Darwin Yesid
30
9
788
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barragan Gomez Miguel Felipe
25
5
177
0
0
1
0
14
Becerra Jork
25
7
441
0
0
3
0
5
Franco Bustillo Carlos Andres
20
13
752
0
0
4
0
18
Gonzalez Luis
25
4
73
0
0
0
0
30
Lucumi Brayan
30
15
1230
3
0
2
0
17
Marrugo Cristian
38
10
703
2
0
1
0
11
Rivas Wilmar
23
12
762
1
0
1
0
27
Torres Yosimarc
25
9
565
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castillo Mateo
21
10
585
0
0
1
0
88
Girado Sebastian
19
8
229
0
0
0
0
29
Gutierrez Teofilo
38
10
808
2
0
0
0
24
Mendoza Jorge
21
4
34
0
0
0
0
26
Murillo Miguel
30
11
641
6
0
3
0
7
Otero Antony
28
3
108
0
0
0
0
9
Roa Ariel
31
8
192
2
0
1
0
10
Robledo Leider
21
4
79
0
0
0
0
19
Sandoval Luis
24
5
268
1
0
1
0
23
Torres Andru
21
1
34
0
0
1
0
21
Valencia Jhon
22
6
247
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arroyave Cristian
28
7
630
0
0
0
0
1
Moreno Juan
24
8
720
0
0
1
0
22
Portilla Johan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Villegas Juan Camilo
35
13
1160
0
0
1
0
16
Artola Ignacio
26
13
996
0
0
5
0
2
Barrios Deivi
20
15
831
0
0
4
0
15
Florez Cristian
29
15
1346
0
0
4
0
33
Lopez Yhonier
20
4
202
0
0
0
0
4
Osio Diego
27
5
317
0
0
1
0
3
Palomeque Palacios Darwin Yesid
30
9
788
0
0
4
1
28
Paternina Cantillo Carlos David
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barragan Gomez Miguel Felipe
25
5
177
0
0
1
0
14
Becerra Jork
25
7
441
0
0
3
0
5
Franco Bustillo Carlos Andres
20
13
752
0
0
4
0
18
Gonzalez Luis
25
4
73
0
0
0
0
30
Lucumi Brayan
30
15
1230
3
0
2
0
17
Marrugo Cristian
38
10
703
2
0
1
0
11
Rivas Wilmar
23
12
762
1
0
1
0
29
Taffur Mario
17
0
0
0
0
0
0
27
Torres Yosimarc
25
9
565
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castillo Mateo
21
10
585
0
0
1
0
88
Girado Sebastian
19
8
229
0
0
0
0
29
Gutierrez Teofilo
38
10
808
2
0
0
0
24
Mendoza Jorge
21
4
34
0
0
0
0
26
Murillo Miguel
30
11
641
6
0
3
0
7
Otero Antony
28
3
108
0
0
0
0
9
Roa Ariel
31
8
192
2
0
1
0
10
Robledo Leider
21
4
79
0
0
0
0
19
Sandoval Luis
24
5
268
1
0
1
0
28
Tobar Dilmer
21
0
0
0
0
0
0
23
Torres Andru
21
1
34
0
0
1
0
21
Valencia Jhon
22
6
247
2
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo