FC Cartagena SAD (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
FC Cartagena SAD
Sân vận động:
Estadio Municipal Cartagonova
Sức chứa:
13 745
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mejias Osorio Tomas
35
1
90
0
0
0
0
13
Raul Cruz
33
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alcala Pedro
35
35
3138
0
0
9
0
16
Calero Ivan
29
35
3058
1
4
8
0
14
Fontan Jose
24
36
3150
4
0
9
0
20
Izquierdo Jairo
30
34
2612
2
4
1
2
2
Moreno Diego
22
13
414
0
0
0
0
22
Olivas Alba Francisco Jose
35
19
1333
1
0
1
0
33
Sola Arnau
21
17
758
1
0
2
0
5
Verdu Gonzalo
35
29
1691
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alamo Jony
22
17
549
0
1
1
0
23
Alarcon Tomas
25
33
2283
1
1
12
0
6
Andy
34
19
1607
2
1
3
0
11
Juan Carlos
33
23
949
3
1
3
0
8
Munoz Leon Jose Luis
27
32
2301
3
2
6
0
18
Musto Damian
36
34
2556
0
0
9
0
26
Ortiz Arnau
22
13
426
0
1
2
0
17
Rico Mikel
39
30
939
0
0
4
0
47
Sabater Juan Carlos
18
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ayllon Ivan
23
16
493
2
0
0
0
41
Cellou Mamadou
22
1
4
0
0
0
0
12
Narvaez Juan
29
30
1230
2
0
2
0
9
Ortuno Alfredo
33
38
2342
10
3
9
0
10
Poveda Dario
27
16
870
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Raul Cruz
33
3
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alcala Pedro
35
2
211
0
0
0
0
16
Calero Ivan
29
3
146
0
0
0
1
14
Fontan Jose
24
3
346
0
0
2
0
20
Izquierdo Jairo
30
2
154
0
0
0
0
22
Olivas Alba Francisco Jose
35
2
83
0
0
0
0
5
Verdu Gonzalo
35
3
306
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alamo Jony
22
3
203
0
0
1
0
23
Alarcon Tomas
25
2
240
0
0
2
0
11
Juan Carlos
33
1
63
0
0
0
0
8
Munoz Leon Jose Luis
27
3
204
0
0
2
0
18
Musto Damian
36
3
270
0
1
2
0
17
Rico Mikel
39
2
143
0
0
0
0
47
Sabater Juan Carlos
18
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ayllon Ivan
23
2
127
0
0
0
0
12
Narvaez Juan
29
1
63
0
0
1
0
9
Ortuno Alfredo
33
3
193
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mejias Osorio Tomas
35
1
90
0
0
0
0
45
Nono
19
0
0
0
0
0
0
13
Raul Cruz
33
21
1980
0
0
3
0
48
Reyes Jhafets
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alcala Pedro
35
37
3349
0
0
9
0
16
Calero Ivan
29
38
3204
1
4
8
1
40
Climent Mario
22
0
0
0
0
0
0
14
Fontan Jose
24
39
3496
4
0
11
0
20
Izquierdo Jairo
30
36
2766
2
4
1
2
2
Moreno Diego
22
13
414
0
0
0
0
22
Olivas Alba Francisco Jose
35
21
1416
1
0
1
0
33
Sola Arnau
21
17
758
1
0
2
0
5
Verdu Gonzalo
35
32
1997
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alamo Jony
22
20
752
0
1
2
0
23
Alarcon Tomas
25
35
2523
1
1
14
0
6
Andy
34
19
1607
2
1
3
0
11
Juan Carlos
33
24
1012
3
1
3
0
8
Munoz Leon Jose Luis
27
35
2505
3
2
8
0
18
Musto Damian
36
37
2826
0
1
11
0
26
Ortiz Arnau
22
13
426
0
1
2
0
17
Rico Mikel
39
32
1082
0
0
4
0
47
Sabater Juan Carlos
18
2
166
0
0
0
0
39
de Pedro Diego
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ayllon Ivan
23
18
620
2
0
0
0
41
Cellou Mamadou
22
1
4
0
0
0
0
12
Narvaez Juan
29
31
1293
2
0
3
0
9
Ortuno Alfredo
33
41
2535
11
3
9
0
10
Poveda Dario
27
16
870
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
53
Quảng cáo
Quảng cáo