Castellon (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Castellon
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crettaz Gonzalo
24
36
3240
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chirino Daijiro
22
33
2311
1
0
6
1
14
Gil Oscar
28
28
2033
2
0
11
2
18
Indias Iago
28
28
1781
1
0
4
1
5
Jimenez Alberto
31
26
2069
2
0
9
0
27
Minana Sergi
22
1
1
0
0
0
0
17
Ruiz Salva
28
26
2067
1
0
4
0
16
Sanchez Manuel
28
33
2131
8
0
3
0
33
Vertrouwd Jozhua
19
19
876
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Albert Jose
20
3
150
0
0
1
0
11
Aurelio Douglas
25
14
944
3
0
1
0
23
Calavera Espinach Josep
24
28
2043
0
0
5
0
8
Gracia Julio
26
20
1162
1
0
7
0
2
Granero Borja
33
16
537
0
0
2
1
3
Lottin Albert
22
10
594
1
0
1
0
4
Medunjanin Haris
39
31
2370
9
0
3
0
7
Moyita Sergio
31
27
1651
5
0
1
0
29
Punzano Iker
19
1
3
0
0
1
0
10
Sanchez Raul
26
33
2251
7
0
5
0
22
Suero Israel
29
14
657
3
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
31
1678
2
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Iosifov Nikita
23
12
404
0
0
2
0
21
Kastaneer Gervane
27
13
297
1
0
1
0
15
Traore Mamadou
22
11
493
0
0
5
0
6
Veldwijk Lars
32
2
23
0
0
1
0
9
de Miguel Jesus
27
33
2749
16
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Schwake Brian
22
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chirino Daijiro
22
3
330
0
0
2
0
14
Gil Oscar
28
1
120
0
0
0
0
18
Indias Iago
28
2
190
0
0
2
0
5
Jimenez Alberto
31
3
254
0
0
1
0
27
Minana Sergi
22
1
51
0
0
0
0
17
Ruiz Salva
28
1
72
0
0
0
0
16
Sanchez Manuel
28
2
80
0
0
0
0
33
Vertrouwd Jozhua
19
2
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Calavera Espinach Josep
24
1
30
0
0
0
0
8
Gracia Julio
26
2
30
0
0
0
0
2
Granero Borja
33
3
330
0
0
0
0
4
Medunjanin Haris
39
2
135
0
0
1
0
7
Moyita Sergio
31
2
114
0
0
1
0
29
Punzano Iker
19
1
59
0
0
0
0
10
Sanchez Raul
26
2
48
0
0
1
0
22
Suero Israel
29
3
145
2
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
2
136
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kastaneer Gervane
27
2
111
0
2
0
0
15
Traore Mamadou
22
2
145
1
1
0
0
9
de Miguel Jesus
27
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carney Jacob
23
0
0
0
0
0
0
1
Crettaz Gonzalo
24
36
3240
0
0
4
0
32
Salva Joan
22
0
0
0
0
0
0
24
Schwake Brian
22
3
330
0
0
0
0
35
Torner Rosell Sergi
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chirino Daijiro
22
36
2641
1
0
8
1
14
Gil Oscar
28
29
2153
2
0
11
2
18
Indias Iago
28
30
1971
1
0
6
1
5
Jimenez Alberto
31
29
2323
2
0
10
0
27
Minana Sergi
22
2
52
0
0
0
0
17
Ruiz Salva
28
27
2139
1
0
4
0
16
Sanchez Manuel
28
35
2211
8
0
3
0
33
Vertrouwd Jozhua
19
21
1022
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Albert Jose
20
3
150
0
0
1
0
11
Aurelio Douglas
25
14
944
3
0
1
0
23
Calavera Espinach Josep
24
29
2073
0
0
5
0
8
Gracia Julio
26
22
1192
1
0
7
0
2
Granero Borja
33
19
867
0
0
2
1
3
Lottin Albert
22
10
594
1
0
1
0
4
Medunjanin Haris
39
33
2505
9
0
4
0
7
Moyita Sergio
31
29
1765
5
0
2
0
37
Murcia Ruben
21
0
0
0
0
0
0
29
Punzano Iker
19
2
62
0
0
1
0
10
Sanchez Raul
26
35
2299
7
0
6
0
22
Suero Israel
29
17
802
5
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
33
1814
2
1
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Goni Muinos Hector
?
0
0
0
0
0
0
20
Iosifov Nikita
23
12
404
0
0
2
0
21
Kastaneer Gervane
27
15
408
1
2
1
0
15
Traore Mamadou
22
13
638
1
1
5
0
6
Veldwijk Lars
32
2
23
0
0
1
0
9
de Miguel Jesus
27
34
2869
16
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
52
Quảng cáo
Quảng cáo