Celta Vigo (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Celta Vigo
Sân vận động:
Estadio Balaídos
(Vigo)
Sức chứa:
24 791
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Guaita Vicente
37
26
2313
0
0
2
0
13
Villar Ivan
26
10
835
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dominguez Carlos
23
19
1429
0
0
2
0
22
Manquillo Javier
30
10
570
0
1
3
0
3
Mingueza Oscar
25
35
2780
2
2
4
0
4
Nunez Unai
27
33
2793
1
0
4
0
21
Ristic Mihailo
Chấn thương mắt cá chân
28
12
811
0
0
2
0
2
Starfelt Carl
28
25
2047
1
0
3
0
20
Vazquez Kevin
31
11
636
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Beltran Fran
25
30
2215
0
0
2
0
11
Cervi Franco
29
16
537
0
1
1
0
6
Dotor Carlos
23
16
693
0
0
2
0
16
Jailson
28
13
808
0
1
1
0
34
Rodriguez Damian
21
4
170
0
1
1
0
23
Sanchez Manu
23
25
1735
0
5
3
0
30
Sotelo Hugo
20
15
559
0
0
0
0
19
Swedberg Williot
20
13
302
4
0
1
0
5
Tapia Renato
28
19
1270
0
0
5
1
14
de la Torre Luca
25
30
1922
1
4
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Allende Tadeo
25
9
312
1
0
1
0
33
Alvarez Hugo
20
10
631
0
0
1
0
10
Aspas Iago
36
32
2510
8
9
6
1
17
Bamba Jonathan
28
25
1905
2
2
0
0
12
Douvikas Anastasios
24
29
802
6
1
2
0
18
Larsen Jorgen Strand
24
34
2724
12
2
5
0
7
Perez Carles
26
15
733
1
1
3
0
24
Rodriguez Miguel
21
14
211
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giraldez Claudio
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Villar Ivan
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dominguez Carlos
23
3
261
0
0
0
0
3
Mingueza Oscar
25
3
118
0
1
0
0
4
Nunez Unai
27
3
245
0
1
1
0
21
Ristic Mihailo
Chấn thương mắt cá chân
28
3
244
0
0
1
0
20
Rodriguez Javier
20
2
13
0
0
0
0
2
Starfelt Carl
28
3
270
0
0
0
0
20
Vazquez Kevin
31
5
333
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Beltran Fran
25
4
277
0
0
0
0
11
Cervi Franco
29
2
178
0
0
0
0
6
Dotor Carlos
23
2
180
0
0
0
0
16
Jailson
28
3
158
1
0
1
0
23
Sanchez Manu
23
2
117
0
0
0
0
30
Sotelo Hugo
20
3
270
0
0
0
0
19
Swedberg Williot
20
5
428
0
1
1
0
5
Tapia Renato
28
4
114
0
0
0
0
14
de la Torre Luca
25
4
221
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alvarez Hugo
20
4
126
0
0
0
0
10
Aspas Iago
36
1
27
0
0
0
0
17
Bamba Jonathan
28
1
46
2
0
0
0
12
Douvikas Anastasios
24
5
448
6
2
1
0
18
Larsen Jorgen Strand
24
2
16
0
0
1
0
7
Perez Carles
26
3
75
2
0
0
0
24
Rodriguez Miguel
21
5
357
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giraldez Claudio
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Garcia Raul
24
0
0
0
0
0
0
25
Guaita Vicente
37
26
2313
0
0
2
0
1
Moreno Jorge Balea
22
0
0
0
0
0
0
13
Villar Ivan
26
14
1195
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arribas Javier
23
0
0
0
0
0
0
28
Dominguez Carlos
23
22
1690
0
0
2
0
18
Lopez Joel
22
0
0
0
0
0
0
22
Manquillo Javier
30
10
570
0
1
3
0
3
Mingueza Oscar
25
38
2898
2
3
4
0
4
Nunez Unai
27
36
3038
1
1
5
0
21
Ristic Mihailo
Chấn thương mắt cá chân
28
15
1055
0
0
3
0
20
Rodriguez Javier
20
2
13
0
0
0
0
2
Starfelt Carl
28
28
2317
1
0
3
0
20
Vazquez Kevin
31
16
969
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Beltran Fran
25
34
2492
0
0
2
0
11
Cervi Franco
29
18
715
0
1
1
0
6
Dotor Carlos
23
18
873
0
0
2
0
16
Jailson
28
16
966
1
1
2
0
34
Rodriguez Damian
21
4
170
0
1
1
0
23
Sanchez Manu
23
27
1852
0
5
3
0
30
Sotelo Hugo
20
18
829
0
0
0
0
19
Swedberg Williot
20
18
730
4
1
2
0
5
Tapia Renato
28
23
1384
0
0
5
1
14
de la Torre Luca
25
34
2143
3
5
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Allende Tadeo
25
9
312
1
0
1
0
33
Alvarez Hugo
20
14
757
0
0
1
0
10
Aspas Iago
36
33
2537
8
9
6
1
17
Bamba Jonathan
28
26
1951
4
2
0
0
12
Douvikas Anastasios
24
34
1250
12
3
3
0
18
Larsen Jorgen Strand
24
36
2740
12
2
6
0
7
Perez Carles
26
18
808
3
1
3
0
24
Rodriguez Miguel
21
19
568
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giraldez Claudio
36
Quảng cáo
Quảng cáo