Ceske Budejovice B (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Ceske Budejovice B
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrew Colin
19
23
2070
0
0
3
0
30
Valenta Ales
19
5
450
0
0
0
0
1
Volek Jan
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coudek Ondrej
19
8
720
0
0
3
0
18
Faltus Matej
18
12
761
0
0
3
0
2
Havel Lukas
28
1
90
1
0
0
0
20
Jungbauer Thomas
18
5
406
0
0
0
0
19
Masek Dominik
21
22
982
1
0
2
0
6
Nemecek Michal
21
21
1468
0
0
4
0
15
Novak Ondrej
19
26
2322
3
0
1
0
11
Simonik Milan
21
29
2337
2
0
11
1
15
Smejkal Marek
20
13
592
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Becvar Tadeas
22
28
1135
1
0
1
0
3
Bohm Sebastien
23
25
1740
3
0
7
0
13
Hak Tomas
20
30
2409
5
0
3
0
20
Hubinek Michal
29
1
46
0
0
0
0
16
Louzecky Dominik
19
1
1
0
0
0
0
9
Malecha Jan
24
30
2700
2
0
1
0
20
Nemec Dominik II.
?
1
1
0
0
0
0
5
Parizek Jakub
24
24
1267
0
0
1
0
10
Polansky Robin
22
26
2064
7
0
4
0
11
Zika Petr
17
7
490
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dejanovic Alen
24
3
127
0
0
0
0
16
Gantogtokh Tuguldur
19
8
351
3
0
0
0
21
Prasek Martin
20
22
1738
16
0
1
0
12
Sliacky Viktor
21
5
298
1
0
0
0
21
Tranziska Jakob
22
1
90
1
0
1
0
17
Zajic Tomas
27
4
244
0
0
0
0
12
Zika Jan
?
7
263
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zmolik Dusan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrew Colin
19
23
2070
0
0
3
0
30
Pernicky Matus
18
0
0
0
0
0
0
30
Valenta Ales
19
5
450
0
0
0
0
1
Volek Jan
17
2
180
0
0
0
0
30
Wolf Petr
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coudek Ondrej
19
8
720
0
0
3
0
18
Faltus Matej
18
12
761
0
0
3
0
2
Havel Lukas
28
1
90
1
0
0
0
20
Jungbauer Thomas
18
5
406
0
0
0
0
19
Masek Dominik
21
22
982
1
0
2
0
17
Nemecek Jan
17
0
0
0
0
0
0
6
Nemecek Michal
21
21
1468
0
0
4
0
15
Novak Ondrej
19
26
2322
3
0
1
0
11
Simonik Milan
21
29
2337
2
0
11
1
15
Smejkal Marek
20
13
592
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Becvar Tadeas
22
28
1135
1
0
1
0
3
Bohm Sebastien
23
25
1740
3
0
7
0
13
Hak Tomas
20
30
2409
5
0
3
0
20
Hubinek Michal
29
1
46
0
0
0
0
16
Louzecky Dominik
19
1
1
0
0
0
0
9
Malecha Jan
24
30
2700
2
0
1
0
20
Nemec Dominik II.
?
1
1
0
0
0
0
5
Parizek Jakub
24
24
1267
0
0
1
0
10
Polansky Robin
22
26
2064
7
0
4
0
11
Stindl Jachym
?
0
0
0
0
0
0
11
Zika Petr
17
7
490
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dejanovic Alen
24
3
127
0
0
0
0
16
Gantogtokh Tuguldur
19
8
351
3
0
0
0
21
Prasek Martin
20
22
1738
16
0
1
0
12
Sliacky Viktor
21
5
298
1
0
0
0
21
Tranziska Jakob
22
1
90
1
0
1
0
17
Zajic Tomas
27
4
244
0
0
0
0
12
Zika Jan
?
7
263
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zmolik Dusan
41
Quảng cáo
Quảng cáo