Fuenlabrada (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Fuenlabrada
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Belman
25
35
3150
0
0
4
0
18
Craninx Alexandro
28
1
0
0
0
1
0
1
Diaz Javi
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alba David
25
31
2440
0
0
15
1
6
Alvaro Garcia
23
4
323
0
0
0
0
14
Barbosa Leon Alvaro
31
27
2260
0
0
1
0
3
Duran Juan
23
26
950
1
0
2
0
21
Fernandez Maxim
21
1
3
0
0
0
0
5
Lama Manu
23
34
3060
4
0
9
0
28
Ouacharaf Bilal
22
1
20
0
0
0
0
32
Rodriguez Samuel
19
7
516
0
0
1
0
4
Sotillos Miarnau Alejandro
26
35
3106
1
0
8
0
2
Vigaray Carlos
29
20
1116
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Benitez Carlos
21
23
1339
0
0
1
0
10
Bravo Alvaro
26
19
1055
0
0
3
0
12
Buer Stephen
25
27
1534
0
0
8
0
8
Cristobal
40
31
1889
1
0
4
0
23
Galindo Ale
28
35
2901
0
0
4
0
40
Hernando Adal
21
7
134
0
0
1
0
37
Javi Curras
21
5
251
0
0
0
0
35
Kara Abdoulaye
?
4
75
0
0
2
0
15
Sanchez Aaron
21
10
125
0
0
1
0
20
Sergio Benito
25
35
2360
7
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
De Camargo William
25
6
185
0
0
2
0
9
Gomez Diego
24
19
978
1
0
2
0
19
Hassaine Ilies
22
35
1366
4
0
3
0
7
Hernandez Raul
29
22
1585
3
0
4
0
34
Reguilon Marcos
20
2
71
0
0
0
0
17
Ruiz Fer
32
29
2452
6
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Belman
25
35
3150
0
0
4
0
18
Craninx Alexandro
28
1
0
0
0
1
0
1
Diaz Javi
27
1
90
0
0
0
0
24
Giffard Lucas
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alba David
25
31
2440
0
0
15
1
6
Alvaro Garcia
23
4
323
0
0
0
0
14
Barbosa Leon Alvaro
31
27
2260
0
0
1
0
3
Duran Juan
23
26
950
1
0
2
0
21
Fernandez Maxim
21
1
3
0
0
0
0
5
Lama Manu
23
34
3060
4
0
9
0
30
Muriana Juan
21
0
0
0
0
0
0
28
Ouacharaf Bilal
22
1
20
0
0
0
0
45
Plata Alberto
20
0
0
0
0
0
0
32
Rodriguez Samuel
19
7
516
0
0
1
0
4
Sotillos Miarnau Alejandro
26
35
3106
1
0
8
0
2
Vigaray Carlos
29
20
1116
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Benitez Carlos
21
23
1339
0
0
1
0
10
Bravo Alvaro
26
19
1055
0
0
3
0
12
Buer Stephen
25
27
1534
0
0
8
0
8
Cristobal
40
31
1889
1
0
4
0
23
Galindo Ale
28
35
2901
0
0
4
0
27
Gonzalez Mikel
20
0
0
0
0
0
0
40
Hernando Adal
21
7
134
0
0
1
0
37
Javi Curras
21
5
251
0
0
0
0
26
Jerome Hilt Hugo
21
0
0
0
0
0
0
35
Kara Abdoulaye
?
4
75
0
0
2
0
44
Nacho
20
0
0
0
0
0
0
15
Sanchez Aaron
21
10
125
0
0
1
0
20
Sergio Benito
25
35
2360
7
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
De Camargo William
25
6
185
0
0
2
0
9
Gomez Diego
24
19
978
1
0
2
0
19
Hassaine Ilies
22
35
1366
4
0
3
0
7
Hernandez Raul
29
22
1585
3
0
4
0
34
Reguilon Marcos
20
2
71
0
0
0
0
17
Ruiz Fer
32
29
2452
6
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo