CFR Cluj (Bóng đá, Romania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
CFR Cluj
Sân vận động:
Stadionul Dr. Constantin Rădulescu
(Cluj)
Sức chứa:
22 198
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Sava Razvan
21
39
3510
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abeid Aly
26
9
427
0
0
0
1
6
Ajeti Arlind
30
22
1858
3
0
1
0
22
Aussi Alan
22
1
13
0
0
0
0
42
Boben Matija
30
19
1633
1
0
3
0
45
Camora Mario
37
28
2101
2
1
3
0
27
Ilie Matei
21
17
1343
1
0
2
1
44
Kresic Anton
28
27
2292
0
4
3
0
12
Mamic Petar
28
3
229
0
0
2
0
4
Manea Cristian
26
22
1263
2
0
1
0
19
Mogos Vasile
31
33
2518
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Avounou Bel Durel
26
28
1570
3
6
3
0
10
Deac Ciprian
38
32
2000
2
12
6
0
7
El Kaddouri Omar
33
9
225
1
0
4
0
82
Fica Alin
22
16
368
0
0
3
0
8
Filip Robert
22
15
265
0
0
0
0
18
Keita Kader
23
18
1446
1
0
3
0
73
Muhar Karlo
28
37
3279
9
3
10
0
84
Radu Alexandru
16
1
4
0
0
0
0
77
Tachtsidis Panagiotis
33
31
2385
6
4
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Birligea Daniel
24
39
2457
13
5
5
0
99
Michael Peter
26
17
538
1
2
0
0
17
Otele Philip
25
39
2762
17
8
4
0
14
Serebe Valentin
21
3
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrescu Dan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Hindrich Otto
21
1
90
0
0
0
0
90
Sava Razvan
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajeti Arlind
30
1
90
0
0
0
0
42
Boben Matija
30
1
90
0
0
0
0
45
Camora Mario
37
4
271
1
0
0
0
27
Ilie Matei
21
2
150
0
0
0
0
44
Kresic Anton
28
3
270
0
0
0
0
12
Mamic Petar
28
1
51
0
0
1
0
4
Manea Cristian
26
1
90
0
0
0
0
19
Mogos Vasile
31
4
310
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Avounou Bel Durel
26
2
106
0
0
0
0
10
Deac Ciprian
38
4
160
0
0
0
0
82
Fica Alin
22
4
194
1
0
0
0
8
Filip Robert
22
3
145
0
0
0
0
18
Keita Kader
23
1
90
0
0
1
0
73
Muhar Karlo
28
4
360
1
0
1
0
77
Tachtsidis Panagiotis
33
3
103
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Birligea Daniel
24
4
198
1
0
0
0
99
Michael Peter
26
1
78
0
0
0
0
17
Otele Philip
25
3
170
0
0
0
0
14
Serebe Valentin
21
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrescu Dan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Sava Razvan
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajeti Arlind
30
2
161
0
0
1
0
45
Camora Mario
37
2
180
0
0
0
0
44
Kresic Anton
28
2
180
0
0
0
0
4
Manea Cristian
26
2
106
0
0
0
0
19
Mogos Vasile
31
2
110
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Avounou Bel Durel
26
2
165
0
1
0
0
8
Filip Robert
22
1
20
0
0
0
0
73
Muhar Karlo
28
1
90
0
0
0
0
77
Tachtsidis Panagiotis
33
2
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Birligea Daniel
24
2
161
0
0
2
0
17
Otele Philip
25
2
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrescu Dan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Balgradean Cristian
36
0
0
0
0
0
0
85
Cimpoesu Alberto
17
0
0
0
0
0
0
89
Hindrich Otto
21
1
90
0
0
0
0
83
Racasan Mihai
16
0
0
0
0
0
0
90
Sava Razvan
21
44
3960
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abeid Aly
26
9
427
0
0
0
1
6
Ajeti Arlind
30
25
2109
3
0
2
0
22
Aussi Alan
22
1
13
0
0
0
0
42
Boben Matija
30
20
1723
1
0
3
0
45
Camora Mario
37
34
2552
3
1
3
0
76
Fofana Laley
23
0
0
0
0
0
0
27
Ilie Matei
21
19
1493
1
0
2
1
44
Kresic Anton
28
32
2742
0
4
3
0
12
Mamic Petar
28
4
280
0
0
3
0
4
Manea Cristian
26
25
1459
2
0
1
0
19
Mogos Vasile
31
39
2938
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Avounou Bel Durel
26
32
1841
3
7
3
0
10
Deac Ciprian
38
36
2160
2
12
6
0
7
El Kaddouri Omar
33
9
225
1
0
4
0
82
Fica Alin
22
20
562
1
0
3
0
8
Filip Robert
22
19
430
0
0
0
0
18
Keita Kader
23
19
1536
1
0
4
0
76
Lucaci Tudor
20
0
0
0
0
0
0
73
Muhar Karlo
28
42
3729
10
3
11
0
84
Radu Alexandru
16
1
4
0
0
0
0
77
Tachtsidis Panagiotis
33
36
2575
6
4
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Birligea Daniel
24
45
2816
14
5
7
0
25
Falco Filippo
32
0
0
0
0
0
0
99
Michael Peter
26
18
616
1
2
0
0
17
Otele Philip
25
44
2938
17
8
4
0
14
Serebe Valentin
21
4
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrescu Dan
56
Quảng cáo
Quảng cáo