Chelyabinsk (Bóng đá, Nga)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Chelyabinsk
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A bạc
FNL 2 - Hạng A vàng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Veselov Daniil
19
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kuryshev Viktor
34
18
1620
1
0
3
0
63
Nikitenkov Aleksei
23
14
1170
1
0
3
0
27
Palkin Vasily
20
6
251
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Kosyanchuk Roman
30
17
1253
1
0
3
0
69
Kozlov Danila
26
18
1620
1
0
3
0
10
Matskharashvili Nikita
24
18
972
1
0
1
0
46
Pershin Nikita
22
16
1226
1
0
7
1
7
Vazitdinov Rustam
26
15
761
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biblik Stanislav
22
8
705
2
0
2
0
91
Gaziev Aziz
21
9
659
2
0
1
0
68
Gerchikov Leonid
22
13
879
0
0
2
1
11
Nosov Alexander
29
16
809
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panov Vitaliy
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Veselov Daniil
19
8
720
0
0
2
0
35
Zadiraka Vladimir
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kuryshev Viktor
34
13
1120
0
0
1
1
63
Nikitenkov Aleksei
23
11
610
0
0
1
0
27
Palkin Vasily
20
1
12
0
0
1
0
12
Shiryaev Maksim
28
18
1620
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Kazaev Yan
32
14
919
1
0
2
0
37
Kosyanchuk Roman
30
13
560
0
0
1
0
69
Kozlov Danila
26
17
1439
3
0
4
0
10
Matskharashvili Nikita
24
16
780
2
0
2
0
46
Pershin Nikita
22
14
998
0
0
6
1
5
Pomerko Aleksej
34
18
1569
1
0
3
0
7
Vazitdinov Rustam
26
16
810
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bakhtiyarov Akmal
26
16
930
3
0
1
0
20
Biblik Stanislav
22
15
422
4
0
2
1
68
Gerchikov Leonid
22
13
1155
0
0
0
0
33
Gorbachik Valeriy
29
17
1328
5
0
1
0
11
Nosov Alexander
29
15
865
2
0
0
0
19
Pokotylo Denis
18
9
193
0
0
1
0
25
Pushkarev Denis
19
13
902
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panov Vitaliy
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Novikov Oleg
31
0
0
0
0
0
0
1
Veselov Daniil
19
23
2070
0
0
2
0
35
Zadiraka Vladimir
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Anisimov Vladislav
20
0
0
0
0
0
0
18
Gibner Artemly
21
0
0
0
0
0
0
3
Kuryshev Viktor
34
31
2740
1
0
4
1
4
Mironov Ilya
18
0
0
0
0
0
0
63
Nikitenkov Aleksei
23
25
1780
1
0
4
0
27
Palkin Vasily
20
7
263
0
0
1
0
12
Shiryaev Maksim
28
18
1620
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Kazaev Yan
32
14
919
1
0
2
0
37
Kosyanchuk Roman
30
30
1813
1
0
4
0
69
Kozlov Danila
26
35
3059
4
0
7
0
10
Matskharashvili Nikita
24
34
1752
3
0
3
0
46
Pershin Nikita
22
30
2224
1
0
13
2
13
Pipo Aleksey
23
0
0
0
0
0
0
5
Pomerko Aleksej
34
18
1569
1
0
3
0
11
Shaymordanov Marat
32
0
0
0
0
0
0
7
Vazitdinov Rustam
26
31
1571
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bakhtiyarov Akmal
26
16
930
3
0
1
0
20
Biblik Stanislav
22
23
1127
6
0
4
1
91
Gaziev Aziz
21
9
659
2
0
1
0
68
Gerchikov Leonid
22
26
2034
0
0
2
1
33
Gorbachik Valeriy
29
17
1328
5
0
1
0
11
Nosov Alexander
29
31
1674
3
0
0
0
19
Pokotylo Denis
18
9
193
0
0
1
0
25
Pushkarev Denis
19
13
902
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panov Vitaliy
44
Quảng cáo
Quảng cáo