Chesterfield (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Chesterfield
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boot Ryan
29
4
360
0
0
0
0
1
Tyrer Harry
22
41
3690
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Clements Bailey
23
9
810
0
0
1
0
16
Freckleton Miguel
20
15
1113
0
0
2
0
5
Grimes Jamie
33
42
3780
4
0
4
1
3
Horton Branden
23
26
2267
0
0
3
0
4
Naylor Tom
32
43
3788
11
0
10
1
21
Palmer Ashley
31
29
2401
3
0
6
0
22
Sheckleford Ryheem
26
17
1482
0
0
2
0
12
Williams Tyrone
29
21
1780
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banks Ollie
31
38
2192
8
0
3
0
40
Cook Connor
?
1
1
0
0
0
0
15
Hobson Bailey
21
9
359
1
0
0
0
35
Jones Mike
36
24
1924
1
0
10
0
20
King Jeff
28
18
1518
0
0
3
0
8
Oldaker Darren
25
24
1819
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berry-McNally James
23
33
1077
6
0
2
0
11
Colclough Ryan
29
30
1849
7
0
4
0
24
Curtis Harley
21
6
83
0
0
0
0
17
Dobra Armando
23
42
2840
10
0
11
0
9
Grigg Will
32
38
2741
25
0
2
0
10
Jacobs Michael
32
39
2173
5
0
2
1
7
Mandeville Liam
28
44
3313
7
0
3
0
27
Quigley Joe
27
34
1279
10
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boot Ryan
29
2
180
0
0
1
0
1
Tyrer Harry
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Freckleton Miguel
20
3
119
0
0
0
0
5
Grimes Jamie
33
2
180
0
0
0
0
3
Horton Branden
23
3
243
0
0
0
0
4
Naylor Tom
32
4
270
2
0
3
0
21
Palmer Ashley
31
4
270
1
0
1
0
22
Sheckleford Ryheem
26
3
190
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banks Ollie
31
4
202
1
0
2
0
35
Jones Mike
36
3
44
0
0
1
0
8
Oldaker Darren
25
4
247
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berry-McNally James
23
3
25
0
0
0
0
11
Colclough Ryan
29
2
46
0
0
0
0
17
Dobra Armando
23
3
226
0
0
0
0
9
Grigg Will
32
4
189
1
0
0
0
10
Jacobs Michael
32
3
126
0
0
0
0
7
Mandeville Liam
28
3
255
0
1
0
0
27
Quigley Joe
27
2
82
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boot Ryan
29
6
540
0
0
1
0
1
Tyrer Harry
22
42
3780
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Clements Bailey
23
9
810
0
0
1
0
16
Freckleton Miguel
20
18
1232
0
0
2
0
5
Grimes Jamie
33
44
3960
4
0
4
1
3
Horton Branden
23
29
2510
0
0
3
0
4
Naylor Tom
32
47
4058
13
0
13
1
21
Palmer Ashley
31
33
2671
4
0
7
0
22
Sheckleford Ryheem
26
20
1672
0
1
2
0
12
Williams Tyrone
29
21
1780
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aftab-Mohiuddin Ali
?
0
0
0
0
0
0
28
Banks Ollie
31
42
2394
9
0
5
0
40
Cook Connor
?
1
1
0
0
0
0
15
Hobson Bailey
21
9
359
1
0
0
0
35
Jones Mike
36
27
1968
1
0
11
0
20
King Jeff
28
18
1518
0
0
3
0
8
Oldaker Darren
25
28
2066
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berry-McNally James
23
36
1102
6
0
2
0
11
Colclough Ryan
29
32
1895
7
0
4
0
24
Curtis Harley
21
6
83
0
0
0
0
17
Dobra Armando
23
45
3066
10
0
11
0
9
Grigg Will
32
42
2930
26
0
2
0
10
Jacobs Michael
32
42
2299
5
0
2
1
Jessop Liam
18
0
0
0
0
0
0
7
Mandeville Liam
28
47
3568
7
1
3
0
27
Quigley Joe
27
36
1361
11
0
6
0
Quảng cáo
Quảng cáo