Chittagong Abahani (Bóng đá, Bangladesh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bangladesh
Chittagong Abahani
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hossen Hasan Showkat
20
2
72
0
0
0
0
30
Nazir Monirul
20
1
90
0
0
0
0
1
Rana Ashraful Islam
36
13
1100
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chowdhury Mohammed Nasir Uddin
44
7
458
2
0
0
0
44
Dukhu Mia Rostam Islam
18
9
738
0
0
0
0
2
Hasan Rayhan
29
14
1177
1
0
0
0
66
Imran Mohammed
?
1
24
0
0
0
0
4
Khan Yasin
29
13
1170
1
0
0
0
12
Mia Sajon
28
8
536
0
0
0
0
28
Sarthok Hasan Rifat
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmed Faysal
29
6
159
0
0
1
0
7
Ali Rabbi Kawsar
27
3
120
0
0
0
0
8
Biswas Hemanta Vincent
28
8
261
0
0
0
0
77
Lawal Muritala
23
3
218
0
0
2
0
9
Rabby Mannaf
26
12
851
2
3
3
0
21
Rahman Sohanur
35
2
19
0
0
0
0
6
Rimon Mohamed
31
14
1019
0
0
2
0
13
Saymon Amiruzzaman
?
1
66
0
0
0
0
34
Semiu Wasiu
18
5
400
0
1
0
0
16
Sohel Rana Rana
32
10
712
1
0
0
0
11
Uddin Jamir
21
10
226
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alam Mohammed Jahedul
30
5
167
0
0
1
0
27
Ali Shakil
20
4
101
0
0
1
0
29
Asadul Islam Sakib
18
12
1013
0
0
0
0
10
Azeez Abu
29
9
708
1
1
0
0
32
Komolafe Paul
23
5
450
3
0
2
0
19
Ojukwu Ifeagwu
27
11
941
5
2
4
0
99
Raihan Emtiyaz
26
2
7
0
1
0
0
25
Sagdullaev Khudoyorkhon
24
5
230
0
0
0
0
24
Sagor Riaj
?
13
772
2
0
0
0
18
Sikder Ranju
?
2
43
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hossen Hasan Showkat
20
2
72
0
0
0
0
40
Islam Ariful
35
0
0
0
0
0
0
35
Islam Hero Nasarul
21
0
0
0
0
0
0
30
Nazir Monirul
20
1
90
0
0
0
0
1
Rana Ashraful Islam
36
13
1100
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alam Moni Rashedul
36
0
0
0
0
0
0
5
Chowdhury Mohammed Nasir Uddin
44
7
458
2
0
0
0
44
Dukhu Mia Rostam Islam
18
9
738
0
0
0
0
15
Hasan Amit
21
0
0
0
0
0
0
2
Hasan Rayhan
29
14
1177
1
0
0
0
66
Imran Mohammed
?
1
24
0
0
0
0
4
Khan Yasin
29
13
1170
1
0
0
0
12
Mia Sajon
28
8
536
0
0
0
0
28
Sarthok Hasan Rifat
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmed Faysal
29
6
159
0
0
1
0
7
Ali Rabbi Kawsar
27
3
120
0
0
0
0
8
Biswas Hemanta Vincent
28
8
261
0
0
0
0
77
Lawal Muritala
23
3
218
0
0
2
0
9
Rabby Mannaf
26
12
851
2
3
3
0
21
Rahman Sohanur
35
2
19
0
0
0
0
6
Rimon Mohamed
31
14
1019
0
0
2
0
13
Saymon Amiruzzaman
?
1
66
0
0
0
0
34
Semiu Wasiu
18
5
400
0
1
0
0
16
Sohel Rana Rana
32
10
712
1
0
0
0
11
Uddin Jamir
21
10
226
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alam Mohammed Jahedul
30
5
167
0
0
1
0
27
Ali Shakil
20
4
101
0
0
1
0
29
Asadul Islam Sakib
18
12
1013
0
0
0
0
10
Azeez Abu
29
9
708
1
1
0
0
37
Jidan Iftasam Rahman
17
0
0
0
0
0
0
32
Komolafe Paul
23
5
450
3
0
2
0
19
Ojukwu Ifeagwu
27
11
941
5
2
4
0
23
Rahman Arifur
25
0
0
0
0
0
0
99
Raihan Emtiyaz
26
2
7
0
1
0
0
25
Sagdullaev Khudoyorkhon
24
5
230
0
0
0
0
24
Sagor Riaj
?
13
772
2
0
0
0
18
Sikder Ranju
?
2
43
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo