Clermont (Bóng đá, Pháp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Clermont
Sân vận động:
Stade Gabriel Montpied
(Clermont-Ferrand)
Sức chứa:
10 800
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diaw Mory
30
29
2610
0
0
2
0
1
N'Diaye Massamba
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Armougom Yoel
25
5
234
0
0
1
0
5
Caufriez Maximiliano
27
20
1667
0
1
6
3
97
Jacquet Jeremy
18
5
163
0
1
0
0
15
Konate Cheick Oumar
Chấn thương
20
19
1075
1
1
4
0
28
M'Bahia Ivan
19
1
14
0
0
1
0
4
Matsima Chrislain
22
13
1090
1
0
2
0
3
Neto Borges
27
27
2427
0
1
3
1
21
Ogier Florent
35
13
912
1
1
1
0
17
Pelmard Andy
24
33
2899
0
0
1
0
2
Zeffane Mehdi
31
23
1242
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baallal Abdellah
19
1
4
0
0
0
0
91
Bela Jeremie
31
11
196
0
0
0
0
29
Fakili Ilhan
18
2
36
0
0
0
0
25
Gastien Johan
36
27
2216
0
0
7
0
12
Gonalons Maxime
Chấn thương
35
21
1311
1
0
4
0
6
Keita Habib
22
26
1253
1
0
4
0
7
Magnin Yohan
26
30
1612
1
0
1
0
10
Muhammed Cham
23
33
2569
8
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allevinah Jim
29
28
1804
2
1
0
0
9
Andric Komnen
28
6
159
0
0
0
0
19
Bouchenna Mohamed-Amine
17
1
13
0
0
1
0
8
Boutobba Bilal
25
27
934
1
1
1
0
95
Kyei Grejohn
28
26
1034
2
1
1
0
23
Nicholson Shamar
27
26
1495
4
3
2
0
18
Rashani Elbasan
31
23
1097
2
0
4
2
26
Virginius Alan
21
13
865
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gastien Pascal
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borne Theo
21
1
90
0
0
0
0
1
N'Diaye Massamba
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Armougom Yoel
25
1
90
0
0
0
0
5
Caufriez Maximiliano
27
1
90
0
0
0
0
15
Konate Cheick Oumar
Chấn thương
20
1
71
0
0
0
0
3
Neto Borges
27
2
180
0
0
0
0
21
Ogier Florent
35
2
180
0
0
1
0
17
Pelmard Andy
24
2
180
0
0
0
0
2
Zeffane Mehdi
31
2
16
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gastien Johan
36
2
100
0
0
0
0
12
Gonalons Maxime
Chấn thương
35
2
140
0
0
0
0
6
Keita Habib
22
2
92
0
0
1
0
7
Magnin Yohan
26
2
41
0
0
0
0
10
Muhammed Cham
23
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allevinah Jim
29
2
176
1
0
0
0
8
Boutobba Bilal
25
2
79
0
0
0
0
95
Kyei Grejohn
28
1
11
0
0
0
0
23
Nicholson Shamar
27
2
170
0
0
0
0
18
Rashani Elbasan
31
1
66
0
0
0
0
26
Virginius Alan
21
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gastien Pascal
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borne Theo
21
1
90
0
0
0
0
99
Diaw Mory
30
29
2610
0
0
2
0
1
N'Diaye Massamba
22
5
450
0
0
0
0
16
Ramousse Theo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Armougom Yoel
25
6
324
0
0
1
0
5
Caufriez Maximiliano
27
21
1757
0
1
6
3
97
Jacquet Jeremy
18
5
163
0
1
0
0
15
Konate Cheick Oumar
Chấn thương
20
20
1146
1
1
4
0
28
M'Bahia Ivan
19
1
14
0
0
1
0
4
Matsima Chrislain
22
13
1090
1
0
2
0
3
Neto Borges
27
29
2607
0
1
3
1
21
Ogier Florent
35
15
1092
1
1
2
0
17
Pelmard Andy
24
35
3079
0
0
1
0
2
Zeffane Mehdi
31
25
1258
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baallal Abdellah
19
1
4
0
0
0
0
91
Bela Jeremie
31
11
196
0
0
0
0
24
Berkani Stan
20
0
0
0
0
0
0
29
Fakili Ilhan
18
2
36
0
0
0
0
25
Gastien Johan
36
29
2316
0
0
7
0
12
Gonalons Maxime
Chấn thương
35
23
1451
1
0
4
0
6
Keita Habib
22
28
1345
1
0
5
0
19
Mabrouk Adam
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
7
Magnin Yohan
26
32
1653
1
0
1
0
10
Muhammed Cham
23
35
2672
8
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allevinah Jim
29
30
1980
3
1
0
0
9
Andric Komnen
28
6
159
0
0
0
0
19
Bouchenna Mohamed-Amine
17
1
13
0
0
1
0
8
Boutobba Bilal
25
29
1013
1
1
1
0
95
Kyei Grejohn
28
27
1045
2
1
1
0
23
Nicholson Shamar
27
28
1665
4
3
2
0
18
Rashani Elbasan
31
24
1163
2
0
4
2
26
Virginius Alan
21
14
890
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gastien Pascal
60
Quảng cáo
Quảng cáo