Club Leon Nữ (Bóng đá, Mexico)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Club Leon Nữ
Sân vận động:
Estadio León
(León)
Sức chứa:
31 297
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cota Renatta
19
28
2474
0
0
2
0
1
Martinez Maria
28
5
318
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barboza Marypaz
36
13
917
0
0
2
0
8
Bravo Linda
32
35
3023
2
0
7
1
5
Diaz Brenda
23
35
2945
0
0
5
1
4
Diaz Karen
25
8
239
0
0
0
0
30
Esquivias Isabela
20
36
3044
2
0
5
0
6
Estrada Dominique
24
5
41
0
0
0
0
3
Gomez Karen
22
6
203
0
0
0
0
21
Hernandez Alexandra
22
2
97
0
0
1
0
2
Lopez Maldonado Vanessa Guadalupe
25
12
670
0
0
2
0
1
Martinez Maria
36
5
450
0
0
0
0
19
Pinilla Fernanda
30
15
1295
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aleman Itzell
19
8
26
0
0
0
0
33
Barrientos Yashira
29
36
2486
17
0
3
0
10
Garza Dinora
36
14
316
2
0
2
0
22
Guerrero Valenzuela Africa Mayte
18
4
27
0
0
0
0
21
Hernandez Ponce Alexa Gabriela
20
15
451
0
0
0
0
7
Pasco Madeleine
26
9
113
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abarca Vidalia
22
20
617
0
0
1
0
11
Angeles Lizabeth
33
35
2771
6
0
4
0
14
Calderon Daniela
26
35
2371
11
0
7
0
31
Campa Marlyn
30
31
2206
0
0
8
0
16
Rausch Tamayo Mayalu Ann
23
35
2875
3
0
1
0
12
Rodriguez Zamora Lixy
33
31
2675
0
0
6
0
9
Viso Ysaura
30
11
499
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corona Alejandro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acuna Natalia Soto
22
0
0
0
0
0
0
25
Cota Renatta
19
28
2474
0
0
2
0
1
Martinez Maria
28
5
318
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barboza Marypaz
36
13
917
0
0
2
0
8
Bravo Linda
32
35
3023
2
0
7
1
5
Diaz Brenda
23
35
2945
0
0
5
1
4
Diaz Karen
25
8
239
0
0
0
0
30
Esquivias Isabela
20
36
3044
2
0
5
0
6
Estrada Dominique
24
5
41
0
0
0
0
3
Gomez Karen
22
6
203
0
0
0
0
21
Hernandez Alexandra
22
2
97
0
0
1
0
2
Lopez Maldonado Vanessa Guadalupe
25
12
670
0
0
2
0
1
Martinez Maria
36
5
450
0
0
0
0
19
Pinilla Fernanda
30
15
1295
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aleman Itzell
19
8
26
0
0
0
0
33
Barrientos Yashira
29
36
2486
17
0
3
0
10
Garza Dinora
36
14
316
2
0
2
0
22
Guerrero Valenzuela Africa Mayte
18
4
27
0
0
0
0
21
Hernandez Ponce Alexa Gabriela
20
15
451
0
0
0
0
7
Pasco Madeleine
26
9
113
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abarca Vidalia
22
20
617
0
0
1
0
34
Aleman Vianney
19
0
0
0
0
0
0
11
Angeles Lizabeth
33
35
2771
6
0
4
0
14
Calderon Daniela
26
35
2371
11
0
7
0
31
Campa Marlyn
30
31
2206
0
0
8
0
16
Rausch Tamayo Mayalu Ann
23
35
2875
3
0
1
0
12
Rodriguez Zamora Lixy
33
31
2675
0
0
6
0
9
Viso Ysaura
30
11
499
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corona Alejandro
47
Quảng cáo
Quảng cáo