Clyde (Bóng đá, Scotland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Clyde
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kinnear Brian
23
7
630
0
0
0
0
12
Leighfield Jack
26
19
1710
0
0
1
0
1
Parry Neil
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dunachie Logan
20
25
1974
4
0
8
0
5
Grant Peter
30
15
1069
1
0
1
0
21
Howie Craig
27
10
801
0
0
2
0
18
Hynes Darren
25
16
925
0
1
2
0
24
McGinn Chris
18
5
182
0
0
1
0
25
Sula Erik
28
19
1439
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ballantyne Cameron
23
8
709
1
0
2
0
11
Cameron Euan
21
17
539
1
0
0
0
6
Cuddihy Barry
27
18
1449
1
0
3
0
8
Grant Ray
27
14
938
0
0
1
0
26
King Alex
19
22
1940
2
3
6
0
3
Leitch Robbie
25
12
584
0
1
1
0
2
Lyon Ross
26
27
1983
0
3
1
1
23
Scullion Conor
25
6
255
0
1
0
0
7
Scullion Liam
22
21
1635
4
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Allan Jordan
25
10
825
7
1
3
1
4
Hamilton Lee
28
12
1080
0
0
2
0
22
Kabia Jaze
23
8
412
0
2
2
0
20
Leslie Kian
19
20
932
1
1
1
0
19
Malcolm Fraser
23
11
386
1
0
1
0
9
Rennie Martin
29
24
1736
10
1
2
0
10
Young Connor
19
19
1059
3
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leighfield Jack
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dunachie Logan
20
2
180
1
0
1
0
5
Grant Peter
30
2
143
0
0
0
0
21
Howie Craig
27
1
90
0
0
0
0
18
Hynes Darren
25
2
180
0
0
1
0
25
Sula Erik
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cameron Euan
21
1
19
0
0
0
1
8
Grant Ray
27
1
90
0
0
0
0
2
Lyon Ross
26
2
160
0
0
0
0
7
Scullion Liam
22
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Leslie Kian
19
3
77
1
3
0
0
9
Rennie Martin
29
3
144
1
0
1
0
10
Young Connor
19
2
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kinnear Brian
23
7
630
0
0
0
0
12
Leighfield Jack
26
21
1890
0
0
1
0
1
Parry Neil
38
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dunachie Logan
20
27
2154
5
0
9
0
5
Grant Peter
30
17
1212
1
0
1
0
21
Howie Craig
27
11
891
0
0
2
0
18
Hynes Darren
25
18
1105
0
1
3
0
24
McGinn Chris
18
5
182
0
0
1
0
25
Sula Erik
28
21
1619
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ballantyne Cameron
23
8
709
1
0
2
0
11
Cameron Euan
21
18
558
1
0
0
1
6
Cuddihy Barry
27
18
1449
1
0
3
0
8
Grant Ray
27
15
1028
0
0
1
0
26
King Alex
19
22
1940
2
3
6
0
3
Leitch Robbie
25
12
584
0
1
1
0
2
Lyon Ross
26
29
2143
0
3
1
1
23
Scullion Conor
25
6
255
0
1
0
0
7
Scullion Liam
22
23
1815
5
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Allan Jordan
25
10
825
7
1
3
1
4
Hamilton Lee
28
12
1080
0
0
2
0
22
Kabia Jaze
23
8
412
0
2
2
0
20
Leslie Kian
19
23
1009
2
4
1
0
19
Malcolm Fraser
23
11
386
1
0
1
0
9
Rennie Martin
29
27
1880
11
1
3
0
10
Young Connor
19
21
1149
4
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo