Cobresal (Bóng đá, Chilê)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Cobresal
Sân vận động:
Estadio El Cobre de El Salvador
(El Salvador)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Requena Leandro
36
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Francisco
34
12
1036
0
0
3
0
4
Bechtholdt Franco
30
10
855
0
0
1
0
36
Buss Jens
27
1
46
0
0
1
0
28
Cespedes Diego
25
8
432
1
0
3
1
7
Jorquera Marcelo
31
9
685
0
0
1
0
23
Pacheco Guillermo
35
12
1080
1
3
2
0
26
Sandoval Rodrigo
23
3
246
0
0
0
0
3
Toro Cristian
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mesias Cristopher
26
11
767
0
1
5
0
8
Navarro Leandro
32
11
673
1
0
4
1
32
Ramis Oliver
17
1
46
0
0
0
0
27
Roki Milan
?
1
46
0
0
0
0
20
Sepulveda Moya Nelson Alejandro
32
4
200
0
0
0
0
10
Valencia Rossel Leonardo Felipe
33
10
820
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carrasco Sergio
19
7
243
2
0
1
0
16
Castro Gutierrez Julio
27
5
195
1
0
0
0
9
Coelho Diaz Diego Martin
29
10
626
4
0
3
0
14
Garcia Franco
26
12
793
1
1
0
0
11
Lezcano Gaston
37
11
411
1
0
0
0
17
Lobos Franco
25
7
128
0
1
0
0
6
Mena Felipe
27
8
293
0
0
0
0
18
Munder Cesar
24
11
868
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huerta Gustavo
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Requena Leandro
36
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Francisco
34
4
360
0
0
1
0
4
Bechtholdt Franco
30
5
397
0
0
1
0
36
Buss Jens
27
2
136
0
0
0
0
28
Cespedes Diego
25
3
225
0
0
1
0
21
Filla Marcelo
26
1
10
0
0
1
0
7
Jorquera Marcelo
31
2
90
0
0
0
0
23
Pacheco Guillermo
35
4
315
0
0
1
0
26
Sandoval Rodrigo
23
5
362
0
0
0
0
3
Toro Cristian
23
4
151
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mesias Cristopher
26
5
405
0
1
1
0
8
Navarro Leandro
32
5
401
0
0
1
0
10
Valencia Rossel Leonardo Felipe
33
5
298
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Castro Gutierrez Julio
27
4
127
0
0
1
0
9
Coelho Diaz Diego Martin
29
5
327
1
0
0
0
14
Garcia Franco
26
5
379
0
0
0
0
11
Lezcano Gaston
37
4
119
0
0
0
0
17
Lobos Franco
25
5
131
0
0
1
0
6
Mena Felipe
27
1
11
0
0
0
0
18
Munder Cesar
24
4
279
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huerta Gustavo
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cerda Fernandez Jean Andree
20
0
0
0
0
0
0
34
Hidalgo Valle Luis Alejandro
17
0
0
0
0
0
0
22
Requena Leandro
36
17
1530
0
0
2
0
12
Santander Alejandro
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Francisco
34
16
1396
0
0
4
0
4
Bechtholdt Franco
30
15
1252
0
0
2
0
36
Buss Jens
27
3
182
0
0
1
0
28
Cespedes Diego
25
11
657
1
0
4
1
21
Filla Marcelo
26
1
10
0
0
1
0
7
Jorquera Marcelo
31
11
775
0
0
1
0
23
Pacheco Guillermo
35
16
1395
1
3
3
0
26
Sandoval Rodrigo
23
8
608
0
0
0
0
3
Toro Cristian
23
7
421
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mesias Cristopher
26
16
1172
0
2
6
0
8
Navarro Leandro
32
16
1074
1
0
5
1
2
Pacheco Ignacio
20
0
0
0
0
0
0
32
Ramis Oliver
17
1
46
0
0
0
0
27
Roki Milan
?
1
46
0
0
0
0
20
Sepulveda Moya Nelson Alejandro
32
4
200
0
0
0
0
10
Valencia Rossel Leonardo Felipe
33
15
1118
3
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carrasco Sergio
19
7
243
2
0
1
0
16
Castro Gutierrez Julio
27
9
322
1
0
1
0
9
Coelho Diaz Diego Martin
29
15
953
5
0
3
0
14
Garcia Franco
26
17
1172
1
1
0
0
11
Lezcano Gaston
37
15
530
1
0
0
0
17
Lobos Franco
25
12
259
0
1
1
0
6
Mena Felipe
27
9
304
0
0
0
0
18
Munder Cesar
24
15
1147
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huerta Gustavo
66
Quảng cáo
Quảng cáo